Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO

Vòng Apt 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

FT
4-1
0 : 1 1/43 1/2
0.950.930.920.95
FT
1-2
0 : 1/42 1/2
1.000.890.930.94
FT
0-3
1 : 02 3/4
0.940.95-0.990.86
02/11
06h00
1 : 03 1/4
0.980.910.990.88
02/11
08h05
0 : 02 1/2
0.990.900.84-0.97
02/11
10h10
0 : 1 1/23
0.940.950.86-0.99
03/11
01h00
0 : 1/22 3/4
0.87-0.990.940.92
03/11
06h00
0 : 1/42 1/2
0.930.950.990.87
03/11
08h00
0 : 02 1/2
0.82-0.940.880.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Cruz Azul 16 10 5 1 30 17 35
2. Toluca 15 10 3 2 41 18 33
3. Tigres UANL 15 9 5 1 31 14 32
4. Club America 15 9 4 2 31 16 31
5. Monterrey 15 9 3 3 30 24 30
6. Chivas Guad. 15 7 2 6 24 20 23
7. Juarez 16 6 5 5 26 26 23
8. Pachuca 15 6 4 5 21 19 22
9. Club Tijuana 15 5 6 4 26 19 21
10. Santos Laguna 16 5 2 9 21 28 17
11. San Luis 16 5 1 10 24 26 16
12. Necaxa 16 4 4 8 24 32 16
13. Atlas 15 4 4 7 24 33 16
14. Pumas UNAM 15 3 6 6 17 22 15
15. Queretaro 15 4 2 9 16 28 14
16. Mazatlan FC 15 2 7 6 19 27 13
17. Club Leon 15 3 4 8 14 28 13
18. Puebla 16 2 3 11 19 41 9
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua