Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO

Vòng Cls 13
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

FT
2-0
0 : 12 3/4
0.87-0.980.960.91
FT
3-2
0 : 02 1/4
0.900.99-0.950.82
FT
3-2
0 : 3/43 1/4
0.920.970.990.88
FT
2-0
0 : 1/22 1/4
0.86-0.970.940.93
FT
3-0
0 : 3/42 1/2
0.990.90-0.980.85
FT
0-1
1/4 : 02 1/4
0.79-0.900.970.90
FT
1-2
0 : 1 1/23 3/4
0.930.960.990.88
FT
2-3
0 : 03
0.88-0.990.920.95
FT
1-2
0 : 1/42 1/2
0.920.970.970.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Club America 13 9 3 1 29 8 30
2. Toluca 13 8 3 2 33 17 27
3. Club Leon 13 8 2 3 21 16 26
4. Tigres UANL 13 8 1 4 20 12 25
5. Cruz Azul 13 7 4 2 19 11 25
6. Necaxa 13 8 0 5 28 21 24
7. Pachuca 13 6 3 4 22 18 21
8. Juarez 13 6 3 4 13 16 21
9. Monterrey 13 5 4 4 25 20 19
10. Pumas UNAM 13 5 2 6 18 21 17
11. Chivas Guad. 13 4 4 5 14 16 16
12. Mazatlan FC 13 4 4 5 14 16 16
13. Atlas 13 3 4 6 19 26 13
14. Queretaro 13 4 1 8 11 20 13
15. San Luis 13 4 0 9 15 28 12
16. Club Tijuana 13 3 1 9 20 32 10
17. Puebla 13 2 2 9 12 22 8
18. Santos Laguna 13 2 1 10 13 26 7
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua