T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu VĐQG Moldova | |||||
FT 3-2 | |||||
FT 4-0 | |||||
FT 1-3 | |||||
FT 2-1 | |||||
27/04 20h00 | |||||
27/04 22h00 | |||||
28/04 21h00 | |||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheriff Tiraspol | 16 | 10 | 4 | 2 | 31 | 9 | 34 |
2. | Petrocub | 16 | 8 | 6 | 2 | 28 | 7 | 30 |
3. | Zimbru | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 15 | 24 |
4. | Milsami | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 24 |
5. | FC Balti | 16 | 5 | 1 | 10 | 17 | 31 | 16 |
6. | Dacia Buiucani | 16 | 1 | 3 | 12 | 8 | 41 | 6 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua