Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MONTENEGRO

Vòng 13
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Montenegro

FT
1-0
  
    
FT
0-0
  
    
FT
1-3
  
    
FT
3-2
1/4 : 02
0.860.840.970.73
30/10
Hoãn
1/4 : 02 1/4
0.950.750.920.78
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MONTENEGRO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sutjeska 13 7 2 4 19 12 23
2. Mornar Bar 13 6 4 3 18 16 22
3. Decic Tuzi 11 6 2 3 15 13 20
4. Buducnost 11 5 4 2 17 11 19
5. OFK Petrovac 13 4 6 3 19 13 18
6. Mladost Donja 13 5 1 7 22 23 16
7. Arsenal Tivat 12 3 5 4 14 17 14
8. Jedinstvo 13 3 5 5 9 14 14
9. FK Jerezo 12 2 5 5 14 20 11
10. Bokelj Kotor 13 2 4 7 15 23 10
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua