Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MONTENEGRO

Vòng 33
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MONTENEGRO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Decic Tuzi 33 17 10 6 49 26 61
2. Buducnost 33 16 10 7 63 39 58
3. Mornar Bar 33 14 13 6 40 32 55
4. Sutjeska 33 13 14 6 43 30 53
5. FK Jerezo 33 13 9 11 39 34 48
6. OFK Petrovac 33 10 14 9 35 33 44
7. Arsenal Tivat 33 8 14 11 37 52 38
8. Mladost Donja 33 8 7 18 32 52 31
9. Jedinstvo 33 6 11 16 37 51 29
10. Rudar 33 6 6 21 22 48 24
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua