Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MONTENEGRO

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MONTENEGRO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Decic Tuzi 10 6 2 2 15 12 20
2. OFK Petrovac 11 4 6 1 17 9 18
3. Sutjeska 11 5 2 4 17 12 17
4. Buducnost 10 4 4 2 13 9 16
5. Mornar Bar 11 4 4 3 14 15 16
6. Mladost Donja 11 4 1 6 20 20 13
7. Jedinstvo 11 3 4 4 9 13 13
8. FK Jerezo 10 2 5 3 14 16 11
9. Arsenal Tivat 10 2 5 3 9 11 11
10. Bokelj Kotor 11 1 3 7 12 23 6
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua