Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MONTENEGRO

Vòng 31
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MONTENEGRO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Buducnost 30 22 6 2 77 25 72
2. OFK Petrovac 30 16 7 7 45 30 55
3. Sutjeska 31 11 8 12 32 33 41
4. Arsenal Tivat 31 10 9 12 29 39 39
5. Decic Tuzi 29 8 13 8 25 25 37
6. Bokelj Kotor 28 11 4 13 25 34 37
7. Mornar Bar 30 10 7 13 33 44 37
8. Jedinstvo 30 9 7 14 34 47 34
9. FK Jerezo 29 7 9 13 28 37 30
10. FK Otrant 30 7 6 17 30 44 27
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua