Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ

Vòng 9
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Mỹ

20/04
00h37
0 : 1/22 3/4
0.890.99-0.980.86
20/04
03h37
0 : 1/42 3/4
-0.930.800.85-0.97
20/04
06h37
0 : 1/23
-0.960.840.87-0.99
20/04
06h37
0 : 1/22 3/4
0.85-0.971.000.88
20/04
06h37
0 : 1/42 3/4
-0.950.830.900.98
20/04
06h37
0 : 3/42 1/4
0.960.920.83-0.95
20/04
06h37
0 : 02 1/2
-0.950.83-0.980.86
20/04
06h37
0 : 02 3/4
0.80-0.930.990.89
20/04
07h37
0 : 02 3/4
0.80-0.93-0.970.85
20/04
07h37
0 : 1/22 3/4
0.920.960.990.89
20/04
07h37
0 : 13
0.80-0.930.970.91
20/04
07h37
0 : 02 3/4
0.881.000.84-0.96
20/04
08h37
0 : 3/42 3/4
0.930.950.940.94
20/04
09h07
0 : 02 3/4
0.80-0.93-0.980.86
20/04
09h37
0 : 1/23
-0.950.830.87-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MỸ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Dong
1. Columbus Crew 8 5 3 0 12 6 18
2. Charlotte FC 8 5 1 2 13 7 16
3. Cincinnati 8 5 1 2 10 9 16
4. Inter Miami 7 4 3 0 12 6 15
5. Philadelphia Union 8 4 1 3 13 9 13
6. Nashville FC 8 4 1 3 12 8 13
7. Orlando City 8 3 3 2 15 12 12
8. Chicago Fire 8 3 3 2 14 12 12
9. New York RB 8 3 3 2 9 7 12
10. New York City 8 3 2 3 11 11 11
11. Atlanta United 8 2 3 3 11 13 9
12. New England 7 2 1 4 4 7 7
13. D.C. Utd 8 1 3 4 9 18 6
14. Toronto 8 0 4 4 7 13 4
15. CF Montreal 8 0 2 6 4 13 2
Bảng Tay
1. Vancouver WC 8 6 1 1 17 6 19
2. Minnesota Utd 8 4 3 1 11 7 15
3. San Diego 8 4 2 2 15 9 14
4. Portland Timbers 8 4 2 2 13 10 14
5. Colorado Rapids 8 4 2 2 11 11 14
6. Austin FC 8 4 1 3 6 8 13
7. Los Angeles FC 8 4 0 4 10 11 12
8. Dallas 8 3 2 3 10 11 11
9. San Jose EQ 8 3 1 4 16 12 10
10. Seattle Sounders 8 2 3 3 9 11 9
11. Real Salt Lake 8 3 0 5 8 13 9
12. St. Louis City SC 8 2 2 4 5 6 8
13. Houston Dynamo 8 1 3 4 6 12 6
14. Sporting Kansas 8 1 1 6 10 16 4
15. LA Galaxy 8 0 3 5 6 15 3
  Final Series   Final Series Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua