Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ

Vòng 20
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Mỹ

FT
3-0
1/4 : 02 1/2
0.82-0.940.86-0.98
FT
0-1
1/2 : 02 1/2
0.980.900.890.99
FT
1-0
0 : 02 3/4
0.970.91-0.960.84
FT
1-2
0 : 1/23
0.87-0.990.940.94
FT
2-2
0 : 1/42 1/2
0.82-0.940.881.00
FT
3-3
0 : 1/22 3/4
0.920.960.910.97
29/06
Hoãn
  
    
FT
2-3
1/4 : 03
0.910.970.85-0.98
FT
1-1
0 : 02 3/4
0.85-0.970.84-0.97
FT
1-0
0 : 3/43
0.84-0.96-0.980.85
FT
3-2
0 : 1/23 1/2
-0.970.850.990.88
FT
1-1
0 : 3/43 1/2
0.930.950.970.90
FT
2-0
0 : 1/22 1/2
0.85-0.970.871.00
FT
1-0
0 : 1/23 1/4
0.890.990.890.99
FT
0-1
0 : 1/22 3/4
0.87-0.990.890.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MỸ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Dong
1. Philadelphia Union 20 12 4 4 35 20 40
2. Cincinnati 20 12 3 5 31 26 39
3. Nashville FC 20 11 5 4 36 23 38
4. Columbus Crew 20 10 7 3 33 26 37
5. Orlando City 20 9 6 5 37 26 33
6. Inter Miami 16 8 5 3 36 27 29
7. New York RB 20 8 5 7 32 24 29
8. Chicago Fire 19 8 4 7 38 34 28
9. New York City 19 8 4 7 24 21 28
10. Charlotte FC 20 8 1 11 32 34 25
11. New England 18 6 6 6 24 21 24
12. D.C. Utd 20 4 6 10 17 39 18
13. Toronto 19 4 5 10 22 25 17
14. Atlanta United 19 4 5 10 22 37 17
15. CF Montreal 20 3 5 12 17 36 14
Bảng Tay
1. San Diego 20 12 3 5 41 25 39
2. Vancouver WC 19 11 5 3 35 19 38
3. Minnesota Utd 20 9 7 4 33 23 34
4. Portland Timbers 19 8 6 5 28 27 30
5. Seattle Sounders 19 8 5 6 27 25 29
6. San Jose EQ 20 7 6 7 40 32 27
7. Los Angeles FC 17 7 5 5 30 24 26
8. Colorado Rapids 20 7 5 8 23 28 26
9. Austin FC 20 7 5 8 15 23 26
10. Houston Dynamo 20 6 5 9 25 31 23
11. Dallas 19 5 6 8 26 35 21
12. Sporting Kansas 20 5 5 10 31 37 20
13. Real Salt Lake 19 5 4 10 19 26 19
14. St. Louis City SC 20 3 6 11 19 31 15
15. LA Galaxy 20 1 6 13 19 42 9
  Final Series   Final Series Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua