Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ

Vòng 30
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Mỹ

FT
1-1
0 : 1/43 1/4
0.85-0.97-0.940.81
FT
3-2
0 : 3/43 1/4
0.930.950.85-0.98
FT
1-1
0 : 3/42 3/4
0.85-0.970.950.92
FT
1-2
0 : 1/43
-0.950.830.84-0.97
14/09
06h37
0 : 3/42 3/4
-0.990.870.83-0.96
14/09
06h37
0 : 03
-0.970.850.83-0.96
14/09
06h37
1/4 : 02 3/4
0.970.910.83-0.96
14/09
06h37
1/4 : 03
0.950.930.82-0.95
14/09
06h37
0 : 03 1/4
0.930.95-0.980.85
14/09
06h37
0 : 1/43 1/4
-0.950.83-0.960.83
14/09
06h37
0 : 02 3/4
0.960.920.950.92
14/09
07h37
0 : 1 1/43 1/4
1.000.88-0.990.86
14/09
07h37
0 : 1/42 3/4
-0.930.81-0.990.86
14/09
07h37
0 : 1/43
0.84-0.960.880.99
14/09
08h37
0 : 1/43
0.83-0.95-0.970.84
14/09
08h37
0 : 1/43
0.84-0.96-0.950.82
14/09
08h37
0 : 13 1/4
-0.940.82-0.980.85
14/09
09h37
0 : 1/42 3/4
0.85-0.970.960.91
14/09
09h37
0 : 1/22 3/4
0.85-0.970.871.00
17/09
06h37
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MỸ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Dong
1. Philadelphia Union 29 17 6 6 49 26 57
2. Cincinnati 29 16 4 9 42 36 52
3. Nashville FC 29 15 5 9 49 33 50
4. Charlotte FC 29 16 2 11 48 40 50
5. Orlando City 28 13 8 7 54 40 47
6. Inter Miami 25 13 7 5 54 40 46
7. Columbus Crew 28 12 10 6 43 39 46
8. New York City 27 13 5 9 38 32 44
9. Chicago Fire 28 12 6 10 53 50 42
10. New York RB 29 11 7 11 42 38 40
11. New England 29 8 7 14 38 43 31
12. Atlanta United 28 5 11 12 32 49 26
13. Toronto 28 5 10 13 28 35 25
14. CF Montreal 29 5 9 15 29 51 24
15. D.C. Utd 29 5 9 15 26 54 24
Bảng Tay
1. San Diego 29 17 5 7 54 34 56
2. Minnesota Utd 29 14 9 6 48 32 51
3. Vancouver WC 27 14 7 6 47 31 49
4. Seattle Sounders 27 12 8 7 48 38 44
5. Los Angeles FC 26 11 8 7 45 33 41
6. Austin FC 28 11 8 9 31 34 41
7. Portland Timbers 28 10 9 9 36 38 39
8. Colorado Rapids 29 10 6 13 38 48 36
9. San Jose EQ 29 9 8 12 53 51 35
10. Houston Dynamo 29 8 9 12 38 47 33
11. Dallas 28 7 10 11 40 48 31
12. Real Salt Lake 27 9 4 14 28 36 31
13. Sporting Kansas 29 7 6 16 44 59 27
14. St. Louis City SC 29 5 7 17 34 51 22
15. LA Galaxy 28 4 8 16 33 56 20
  Final Series   Final Series Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua