Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Mỹ

FT
1-1
0 : 1/43
0.910.970.970.91
FT
0-2
0 : 02 1/4
0.81-0.931.000.88
FT
4-2
0 : 3/43
0.85-0.970.980.90
FT
4-1
0 : 3/43
0.85-0.97-0.960.84
FT
2-1
0 : 1/43
0.83-0.950.910.97
FT
1-2
0 : 02 1/2
-0.930.810.920.96
FT
0-0
0 : 02 1/2
-0.940.820.950.93
FT
0-3
0 : 02 1/4
0.80-0.930.920.96
FT
5-0
0 : 3/43
-0.990.871.000.88
FT
2-1
0 : 3/42 3/4
0.980.900.980.90
FT
4-1
0 : 1/43 1/4
-0.970.850.871.00
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
0.970.910.880.99
FT
4-1
0 : 12 1/2
1.000.880.84-0.97
FT
1-0
0 : 1/42 3/4
-0.930.810.84-0.96
FT
1-0
0 : 03
-0.860.740.910.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MỸ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Dong
1. Columbus Crew 11 7 3 1 18 10 24
2. Philadelphia Union 11 7 1 3 21 10 22
3. Cincinnati 11 7 1 3 15 13 22
4. Inter Miami 10 6 3 1 20 11 21
5. Charlotte FC 11 6 1 4 18 12 19
6. Nashville FC 11 5 2 4 20 14 17
7. Orlando City 11 4 5 2 18 12 17
8. New York City 11 5 2 4 13 13 17
9. New England 10 5 1 4 9 7 16
10. New York RB 11 4 3 4 12 13 15
11. Chicago Fire 11 3 4 4 18 22 13
12. D.C. Utd 11 3 3 5 13 23 12
13. Atlanta United 11 2 4 5 12 20 10
14. Toronto 11 1 4 6 8 16 7
15. CF Montreal 11 0 3 8 5 16 3
Bảng Tay
1. Vancouver WC 11 8 2 1 22 8 26
2. Minnesota Utd 11 5 4 2 15 10 19
3. Portland Timbers 11 5 3 3 21 19 18
4. San Diego 11 5 2 4 21 15 17
5. Los Angeles FC 11 5 2 4 17 16 17
6. Seattle Sounders 11 4 4 3 17 13 16
7. Colorado Rapids 11 4 4 3 15 16 16
8. Austin FC 11 5 1 5 7 13 16
9. Dallas 11 4 3 4 14 19 15
10. San Jose EQ 11 4 1 6 24 20 13
11. Real Salt Lake 11 4 0 7 12 17 12
12. Sporting Kansas 11 3 1 7 17 21 10
13. St. Louis City SC 11 2 4 5 8 12 10
14. Houston Dynamo 11 2 4 5 10 16 10
15. LA Galaxy 11 0 3 8 8 21 3
  Final Series   Final Series Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua