Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Mỹ

FT
2-0
0 : 03 1/4
0.950.930.920.95
FT
0-0
0 : 12 3/4
0.990.890.84-0.97
FT
2-1
0 : 3/42 1/2
0.960.920.900.97
FT
1-2
0 : 3/42 3/4
-0.980.860.930.94
FT
1-4
1/4 : 03
0.890.990.78-0.92
FT
1-1
0 : 3/42 1/2
0.920.960.950.92
FT
2-1
0 : 1/42 1/2
0.970.910.86-0.99
FT
1-2
0 : 12 1/2
0.881.000.85-0.98
FT
2-1
0 : 3/42 3/4
0.950.930.86-0.99
FT
2-1
0 : 1/22 3/4
0.920.960.86-0.99
FT
2-0
0 : 02 1/4
-0.990.870.970.90
FT
1-1
0 : 1/22 3/4
0.900.980.970.90
FT
0-0
0 : 03
0.84-0.960.81-0.94
FT
3-2
0 : 1 1/43 1/4
0.930.950.871.00
FT
2-3
0 : 1/42 1/4
0.940.950.980.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MỸ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Dong
1. Inter Miami 11 6 3 2 26 16 21
2. Cincinnati 10 5 3 2 12 9 18
3. New York RB 10 4 5 1 14 10 17
4. Toronto 10 5 1 4 11 13 16
5. Columbus Crew 10 3 6 1 12 9 15
6. New York City 10 4 2 4 11 10 14
7. Philadelphia Union 9 3 4 2 17 14 13
8. D.C. Utd 10 3 4 3 14 15 13
9. Atlanta United 9 3 3 3 13 9 12
10. CF Montreal 9 3 3 3 12 16 12
11. Charlotte FC 10 3 2 5 10 13 11
12. Chicago Fire 10 2 4 4 11 18 10
13. Orlando City 9 2 3 4 11 17 9
14. Nashville FC 9 1 5 3 10 17 8
15. New England 9 1 1 7 6 18 4
Bảng Tay
1. Real Salt Lake 10 5 3 2 17 9 18
2. LA Galaxy 10 5 3 2 21 17 18
3. Vancouver WC 9 5 2 2 18 10 17
4. Minnesota Utd 9 5 2 2 15 10 17
5. Los Angeles FC 10 4 3 3 18 16 15
6. Colorado Rapids 10 4 3 3 16 15 15
7. Austin FC 10 4 3 3 14 13 15
8. Houston Dynamo 9 4 1 4 9 10 13
9. St. Louis City SC 9 2 6 1 15 14 12
10. Sporting Kansas 10 2 5 3 18 18 11
11. Portland Timbers 10 2 4 4 20 21 10
12. Seattle Sounders 10 2 3 5 13 13 9
13. Dallas 9 2 2 5 9 12 8
14. San Jose EQ 10 1 1 8 14 25 4
  Final Series   Final Series Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua