Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ

Vòng 29
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Mỹ

FT
0-1
0 : 03
-0.930.810.880.99
FT
1-1
0 : 1/22 3/4
0.940.940.82-0.95
FT
0-0
0 : 03
0.940.940.950.92
FT
1-2
0 : 1 1/43
-0.960.840.910.96
FT
1-2
0 : 1/23
-0.970.85-0.970.84
FT
1-1
0 : 3/42 3/4
0.970.910.84-0.97
FT
0-1
0 : 13
-0.930.800.871.00
FT
3-1
0 : 1/23
-0.980.860.950.92
FT
2-3
0 : 1/43
0.900.980.80-0.93
FT
4-2
0 : 03 1/2
0.881.00-0.970.84
FT
1-2
0 : 1/23
0.84-0.960.85-0.98
FT
3-5
0 : 13 3/4
0.970.910.880.98
12/10
06h40
0 : 1 1/23 3/4
0.900.980.930.93
12/10
06h40
0 : 1/43
0.900.980.960.90
12/10
08h40
0 : 3/43
0.990.89-0.960.82
12/10
09h40
0 : 1/43 1/4
-0.930.800.85-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MỸ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Dong
1. Philadelphia Union 33 20 6 7 57 33 66
2. Cincinnati 33 19 5 9 49 40 62
3. Inter Miami 32 17 8 7 72 53 59
4. Charlotte FC 33 18 2 13 53 46 56
5. New York City 33 17 5 11 49 42 56
6. Nashville FC 33 16 6 11 56 40 54
7. Orlando City 32 14 11 7 60 45 53
8. Chicago Fire 33 15 7 11 66 58 52
9. Columbus Crew 33 13 12 8 52 50 51
10. New York RB 33 12 7 14 47 44 43
11. New England 33 9 8 16 42 49 35
12. Toronto 33 5 14 14 33 42 29
13. CF Montreal 33 6 10 17 34 57 28
14. Atlanta United 32 5 12 15 37 58 27
15. D.C. Utd 33 5 10 18 29 65 25
Bảng Tay
1. Vancouver WC 32 17 9 6 63 35 60
2. San Diego 33 18 6 9 60 41 60
3. Los Angeles FC 32 17 8 7 63 37 59
4. Minnesota Utd 33 16 10 7 55 37 58
5. Seattle Sounders 32 13 10 9 55 47 49
6. Portland Timbers 33 11 11 11 41 44 44
7. Austin FC 32 12 8 12 35 43 44
8. Dallas 32 10 11 11 49 52 41
9. Real Salt Lake 32 12 4 16 36 46 40
10. Colorado Rapids 33 11 7 15 42 54 40
11. San Jose EQ 33 10 8 15 58 62 38
12. Houston Dynamo 33 9 9 15 43 56 36
13. St. Louis City SC 33 8 7 18 42 56 31
14. Sporting Kansas 33 7 6 20 46 70 27
15. LA Galaxy 32 5 9 18 42 64 24
  Final Series   Final Series Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua