Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY

Vòng 27
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Na Uy

FT
1-2
3/4 : 03 1/4
0.890.990.86-0.98
FT
1-1
0 : 1/23 1/4
0.960.92-0.990.87
FT
3-1
1 1/4 : 03 3/4
0.910.970.920.96
FT
4-2
0 : 1/23
0.83-0.950.910.97
FT
1-2
1 1/2 : 03 3/4
0.890.990.900.98
FT
1-4
0 : 1 1/22 3/4
0.86-0.980.900.98
FT
3-1
0 : 3/43
0.881.000.920.96
FT
2-1
1/2 : 02 3/4
0.930.96-0.940.82
FT
3-1
0 : 02 3/4
0.960.920.87-0.99
FT
4-0
0 : 1 1/43
-0.950.830.86-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Viking 27 19 5 3 68 35 62
2. Bodo Glimt 27 19 4 4 73 27 61
3. Brann 27 16 4 7 51 40 52
4. Tromso 27 16 3 8 46 34 51
5. Valerenga 27 12 4 11 45 44 40
6. Fredrikstad 27 10 9 8 36 29 39
7. Sandefjord 27 12 3 12 46 40 39
8. Rosenborg 27 9 9 9 38 41 36
9. Sarpsborg 27 9 8 10 44 48 35
10. KFUM Oslo 27 8 10 9 40 36 34
11. HamKam 27 9 7 11 36 41 34
12. Molde 27 10 3 14 40 41 33
13. Kristiansund 27 8 7 12 31 52 31
14. Bryne 27 7 7 13 33 47 28
15. Stromsgodset 27 6 2 19 34 58 20
16. Haugesund 27 2 3 22 21 69 9
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua