Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY

Vòng 4
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Na Uy

FT
2-3
0 : 3/42 1/2
0.81-0.930.950.93
FT
0-2
1/4 : 02 3/4
0.88-0.990.890.99
FT
3-1
0 : 1/22 1/2
-0.960.850.970.91
FT
2-5
1/2 : 03
0.891.000.930.95
FT
1-2
1/4 : 02 3/4
0.990.900.930.95
FT
3-1
0 : 3/42 1/2
0.970.920.85-0.97
FT
1-3
0 : 02 1/2
0.80-0.92-0.940.82
FT
2-2
1/4 : 02 3/4
1.000.890.86-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Fredrikstad 4 3 0 1 8 2 9
2. Viking 4 3 0 1 12 7 9
3. Rosenborg 3 3 0 0 5 1 9
4. Brann 4 3 0 1 7 6 9
5. Bodo Glimt 3 2 1 0 6 2 7
6. Sarpsborg 3 2 1 0 6 2 7
7. Kristiansund 4 2 0 2 7 8 6
8. Valerenga 4 1 1 2 4 6 4
9. Stromsgodset 4 1 0 3 8 6 3
10. Bryne 3 1 0 2 4 4 3
11. Sandefjord 3 1 0 2 5 6 3
12. KFUM Oslo 3 1 0 2 5 7 3
13. Tromso 3 1 0 2 4 6 3
14. HamKam 3 1 0 2 4 9 3
15. Molde 3 0 1 2 2 7 1
16. Haugesund 3 0 0 3 1 9 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua