Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA

Vòng 26
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

FT
2-3
3/4 : 02 1/4
0.970.920.84-0.97
FT
1-1
3/4 : 02 1/2
0.88-0.990.890.98
FT
1-0
1/2 : 02 1/4
0.78-0.890.940.93
FT
1-1
0 : 1/43
-0.930.820.990.88
3
0-0
0 : 12 1/4
-0.900.790.85-0.98
27/04
18h00
0 : 1/22 3/4
0.920.961.000.87
27/04
20h30
0 : 02 3/4
0.900.98-0.970.84
27/04
23h00
0 : 1/22
-0.930.810.940.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Krasnodar 26 17 7 2 52 20 58
2. Zenit 26 16 6 4 51 17 54
3. Spartak Moscow 25 15 5 5 48 21 50
4. CSKA Moscow 25 14 6 5 39 17 48
5. Din. Moscow 26 13 8 5 54 30 47
6. Lok. Moscow 26 13 6 7 43 37 45
7. Rostov 26 10 7 9 39 39 37
8. Rubin Kazan 25 10 6 9 32 37 36
9. Akron Togliatti 25 8 4 13 31 45 28
10. Dyn. Makhachkala 26 6 9 11 25 31 27
11. Krylya Sovetov 25 7 6 12 30 40 27
12. Khimki 25 5 8 12 28 45 23
13. Akhmat Groznyi 26 4 11 11 23 40 23
14. Nizhny Nov 26 6 5 15 20 47 23
15. FK Orenburg 25 4 5 16 23 46 17
16. Fakel 25 2 9 14 11 37 15
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua