Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

Vòng 29
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
1-1
0 : 1/22 3/4
0.920.970.980.90
FT
1-1
0 : 12 1/4
0.920.970.920.96
FT
0-0
0 : 02 1/2
0.84-0.950.970.91
FT
1-4
1/4 : 02 1/4
0.980.910.85-0.97
FT
0-1
0 : 02 1/4
-0.950.840.970.91
FT
0-1
0 : 1/42 1/2
-0.960.85-0.980.86
FT
0-3
1/4 : 03
-0.930.821.000.88
FT
1-0
0 : 1/22 1/2
-0.980.870.85-0.97
FT
3-0
0 : 13
0.86-0.970.950.93
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
-0.890.78-0.980.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kyoto Sanga 29 16 7 6 53 31 55
2. Kashima Antlers 29 17 4 8 44 27 55
3. Kashiwa Reysol 29 15 9 5 42 28 54
4. Machida Zelvia 30 15 6 9 46 32 51
5. Vissel Kobe 29 15 6 8 35 26 51
6. Kawasaki Fro. 29 13 9 7 53 38 48
7. Sanf Hiroshima 28 14 6 8 32 18 48
8. Urawa Red 29 13 8 8 39 31 47
9. Gamba Osaka 30 13 4 13 39 44 43
10. Cerezo Osaka 29 11 9 9 46 40 42
11. Okayama 28 11 6 11 26 27 39
12. Avispa Fukuoka 29 9 10 10 29 32 37
13. Shimizu S-Pulse 29 9 9 11 32 36 36
14. FC Tokyo 29 9 7 13 31 42 34
15. Tokyo Verdy 28 8 8 12 15 27 32
16. Nagoya Grampus 28 7 8 13 33 41 29
17. Yokohama FM 29 6 7 16 26 38 25
18. Shonan Bellmare 29 6 7 16 26 50 25
19. Yokohama FC 29 6 6 17 19 36 24
20. Alb. Niigata (JPN) 29 4 8 17 27 49 20
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua