Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
0-1
0 : 02
0.87-0.980.84-0.96
FT
0-1
0 : 1/42 1/4
-0.980.870.86-0.98
FT
1-3
  
    
FT
0-0
0 : 02
0.77-0.88-0.950.83
FT
1-0
0 : 1/22
-0.890.780.82-0.94
FT
2-0
0 : 01 3/4
-0.890.78-0.970.85
FT
0-1
1/2 : 02 1/4
0.82-0.93-0.930.80
FT
1-2
0 : 1/22
-0.930.820.910.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 31
2. Kashiwa Reysol 14 7 6 1 16 10 27
3. Kyoto Sanga 16 8 3 5 23 20 27
4. Urawa Red 15 7 4 4 17 12 25
5. Sanf Hiroshima 14 7 2 5 13 11 23
6. Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 23
7. Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 21
8. Avispa Fukuoka 15 6 3 6 14 15 21
9. Machida Zelvia 15 6 2 7 15 16 20
10. Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 20
11. Okayama 14 5 4 5 11 9 19
12. Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 19
13. Kawasaki Fro. 12 4 6 2 19 11 18
14. Vissel Kobe 12 5 3 4 11 11 18
15. Shonan Bellmare 15 5 3 7 10 19 18
16. FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 16
17. Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 15
18. Alb. Niigata (JPN) 14 2 6 6 15 20 12
19. Yokohama FC 14 3 3 8 8 15 12
20. Yokohama FM 12 1 5 6 11 17 8
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua