Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

Vòng 36
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
2-1
0 : 3/42 1/4
0.920.960.980.90
FT
0-0
0 : 01 3/4
0.910.970.910.97
FT
1-1
0 : 3/43
0.79-0.92-0.980.86
FT
5-2
0 : 02 1/2
-0.920.790.960.92
FT
1-0
0 : 12 1/2
-0.950.830.881.00
FT
3-0
0 : 3/42 1/2
0.940.940.960.92
FT
0-3
0 : 1/42 1/2
0.881.00-0.970.85
FT
0-1
0 : 1/22 1/4
-0.980.86-0.940.82
FT
1-4
1/4 : 03
0.85-0.970.83-0.95
FT
1-1
1/2 : 02 1/2
0.900.980.980.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kashima Antlers 36 21 7 8 55 30 70
2. Kashiwa Reysol 36 19 12 5 56 33 69
3. Vissel Kobe 36 18 9 9 46 31 63
4. Kyoto Sanga 36 17 11 8 59 40 62
5. Sanf Hiroshima 36 18 8 10 42 26 62
6. Kawasaki Fro. 36 15 12 9 66 51 57
7. Machida Zelvia 36 16 9 11 49 36 57
8. Gamba Osaka 36 16 6 14 49 53 54
9. Urawa Red 36 14 11 11 40 39 53
10. Cerezo Osaka 36 14 10 12 58 50 52
11. FC Tokyo 36 13 9 14 40 47 48
12. Avispa Fukuoka 36 11 12 13 32 37 45
13. Shimizu S-Pulse 36 11 11 14 40 48 44
14. Tokyo Verdy 36 11 10 15 22 36 43
15. Okayama 36 11 9 16 32 41 42
16. Yokohama FM 36 11 7 18 42 44 40
17. Nagoya Grampus 36 10 10 16 42 53 40
18. Yokohama FC 36 8 8 20 24 43 32
19. Shonan Bellmare 36 7 8 21 34 61 29
20. Alb. Niigata (JPN) 36 4 11 21 34 63 23
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua