Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

Vòng 8
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
0-1
1/4 : 02
0.81-0.930.950.93
FT
2-2
0 : 1/42
0.990.900.980.90
FT
2-1
0 : 1/42 1/2
0.900.990.900.98
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.950.941.000.88
FT
0-1
1/4 : 01 3/4
0.950.940.85-0.97
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
-0.930.820.85-0.97
FT
0-1
0 : 02
0.900.99-0.980.86
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
-0.990.880.950.93
FT
2-0
0 : 1/42 1/4
-0.990.880.900.98
FT
2-1
0 : 1/22
-0.930.810.78-0.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kashima Antlers 8 5 1 2 13 5 16
2. Machida Zelvia 8 5 1 2 10 6 16
3. Kawasaki Fro. 7 4 2 1 12 3 14
4. Sanf Hiroshima 7 4 2 1 7 4 14
5. Kashiwa Reysol 8 3 4 1 9 7 13
6. Avispa Fukuoka 8 4 1 3 8 7 13
7. Kyoto Sanga 8 3 3 2 7 7 12
8. Shimizu S-Pulse 7 3 2 2 9 5 11
9. Okayama 8 3 2 3 7 5 11
10. Shonan Bellmare 8 3 2 3 7 10 11
11. Gamba Osaka 8 3 1 4 9 14 10
12. Cerezo Osaka 8 2 3 3 13 13 9
13. Vissel Kobe 7 2 3 2 6 6 9
14. Tokyo Verdy 8 2 3 3 7 11 9
15. FC Tokyo 8 2 2 4 6 10 8
16. Nagoya Grampus 8 2 2 4 10 15 8
17. Urawa Red 7 1 4 2 5 7 7
18. Yokohama FC 8 2 1 5 4 7 7
19. Yokohama FM 7 1 3 3 4 6 6
20. Alb. Niigata (JPN) 8 0 4 4 9 14 4
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua