Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

Vòng 22
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
0-0
0 : 1/42 3/4
0.950.940.940.94
FT
1-2
0 : 1/22 1/4
0.80-0.920.881.00
FT
0-2
0 : 02 1/2
-0.980.870.930.95
FT
2-1
0 : 1/42 1/4
-0.990.880.970.91
FT
0-0
1/2 : 02
0.88-0.990.890.99
FT
1-1
0 : 1/42 3/4
0.950.940.881.00
FT
3-1
0 : 02 1/4
0.960.930.85-0.97
FT
0-4
1/2 : 02 1/4
0.82-0.930.990.89
FT
1-0
1/4 : 02 1/4
0.960.93-0.960.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kashima Antlers 22 13 2 7 32 20 41
2. Kashiwa Reysol 22 11 8 3 30 20 41
3. Kyoto Sanga 22 11 5 6 36 26 38
4. Kawasaki Fro. 22 9 8 5 35 23 35
5. Urawa Red 21 9 7 5 26 20 34
6. Machida Zelvia 22 10 4 8 30 25 34
7. Vissel Kobe 20 10 4 6 25 21 34
8. Sanf Hiroshima 19 10 3 6 23 14 33
9. Cerezo Osaka 22 9 6 7 34 29 33
10. Okayama 21 8 6 7 19 17 30
11. Avispa Fukuoka 22 8 6 8 19 21 30
12. Gamba Osaka 22 8 4 10 26 30 28
13. Shimizu S-Pulse 22 7 6 9 27 29 27
14. Tokyo Verdy 21 7 6 8 14 21 27
15. FC Tokyo 22 7 5 10 24 31 26
16. Nagoya Grampus 21 6 6 9 26 29 24
17. Shonan Bellmare 21 6 5 10 16 26 23
18. Yokohama FC 22 5 4 13 14 27 19
19. Alb. Niigata (JPN) 22 4 7 11 23 37 19
20. Yokohama FM 22 3 6 13 19 32 15
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua