Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

Vòng Cls 13
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
2-1
0 : 1/42 1/4
0.990.890.861.00
FT
2-1
1/4 : 02 1/2
0.960.920.880.92
FT
3-2
0 : 1/42 1/4
0.840.980.980.82
FT
2-1
0 : 1/22 1/2
-0.970.85-0.980.84
FT
2-1
1/4 : 02 1/2
0.980.840.830.97
FT
0-0
0 : 02 1/4
0.78-0.900.990.87
FT
2-4
0 : 3/42 1/4
1.000.880.840.96
FT
3-0
0 : 23
0.80-0.930.85-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitario 12 9 3 0 23 8 30
2. Sporting Cristal 13 7 4 2 25 9 25
3. Cusco FC 12 8 1 3 20 10 25
4. Melgar 13 4 6 3 18 13 18
5. Alianza Lima 12 5 3 4 18 14 18
6. Dep. Garcilaso 12 4 6 2 16 16 18
7. AD Tarma 11 5 2 4 14 15 17
8. Sport Huancayo 12 4 3 5 23 21 15
9. Cienciano 11 4 3 4 16 15 15
10. Atletico Grau 12 4 3 5 16 15 15
11. Comerciantes Unidos 12 4 3 5 13 18 15
12. CD Los Chankas 10 5 0 5 14 23 15
13. Alianza Atletico 12 3 4 5 10 10 13
14. Alianza Huanuco 12 4 1 7 14 24 13
15. Juan Pablo II 12 2 6 4 9 14 12
16. Sport Boys 12 3 3 6 10 16 12
17. Ayacucho FC 11 3 1 7 8 17 10
18. UTC Cajamarca 12 1 4 7 9 16 7
19. Binacional 5 1 2 2 3 5 5
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua