Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

Vòng Apt 9
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
0-0
0 : 1/42 1/4
-0.960.780.861.00
FT
1-2
0 : 12 1/2
0.86-0.98-0.960.82
FT
1-3
1/4 : 02 1/2
0.79-0.92-0.800.66
FT
1-0
0 : 1 1/22 3/4
0.990.890.870.99
FT
2-2
0 : 3/42 1/2
0.990.890.920.94
FT
1-0
1/4 : 02 1/2
-0.930.800.960.90
HT
1-0
0 : 1 1/42 1/2
-0.940.820.930.93
21/04
01h15
0 : 02 1/2
1.000.820.950.85
21/04
03h30
0 : 1 1/42 3/4
0.900.920.970.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitario 8 6 2 0 21 7 20
2. Dep. Garcilaso 9 6 2 1 18 7 20
3. Alianza Lima 9 6 1 2 12 8 19
4. Melgar 8 6 0 2 16 9 18
5. Sporting Cristal 9 4 1 4 13 11 13
6. Sport Huancayo 8 4 1 3 10 11 13
7. AD Tarma 8 3 3 2 16 16 12
8. Sport Boys 9 3 3 3 13 14 12
9. Alianza Atletico 8 3 1 4 12 11 10
10. Cusco FC 7 3 1 3 11 11 10
11. Atletico Grau 7 2 3 2 9 10 9
12. UTC Cajamarca 6 2 2 2 8 9 8
13. Cienciano 8 1 4 3 12 14 7
14. CD Los Chankas 8 1 4 3 9 11 7
15. Comerciantes Unidos 7 1 3 3 9 13 6
16. Juan Pablo II 7 2 0 5 7 11 6
17. Alianza Huanuco 9 1 3 5 8 17 6
18. Ayacucho FC 8 1 2 5 8 13 5
19. Binacional 7 1 2 4 7 16 5
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua