Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

Vòng Cls 19
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
0-1
0 : 1/22 1/4
0.960.86-0.980.84
FT
1-2
0 : 1/42 1/2
0.930.890.880.92
23/11
03h30
3/4 : 02 1/2
0.780.98-0.960.72
24/11
03h00
0 : 23
0.840.920.780.98
24/11
03h00
0 : 1 1/42 3/4
0.910.850.800.96
24/11
03h00
0 : 1/22 1/2
0.930.830.880.88
24/11
03h00
0 : 1/42 1/2
0.950.810.840.92
24/11
03h00
1/4 : 02 1/4
0.980.780.850.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitario 16 12 4 0 28 10 40
2. Sporting Cristal 19 11 4 4 34 14 37
3. Cusco FC 17 11 3 3 29 14 36
4. Alianza Lima 16 8 4 4 27 19 28
5. Melgar 17 6 7 4 24 17 25
6. Dep. Garcilaso 17 6 7 4 20 21 25
7. Cienciano 16 7 3 6 23 20 24
8. CD Los Chankas 15 8 0 7 18 26 24
9. Alianza Atletico 18 6 5 7 15 14 23
10. Comerciantes Unidos 16 6 4 6 17 23 22
11. Sport Huancayo 15 5 3 7 27 25 18
12. AD Tarma 14 5 3 6 17 20 18
13. Atletico Grau 17 4 4 9 19 24 16
14. Sport Boys 17 4 4 9 14 25 16
15. Juan Pablo II 17 3 6 8 13 20 15
16. UTC Cajamarca 17 3 5 9 16 25 14
17. Ayacucho FC 15 4 2 9 15 24 14
18. Alianza Huanuco 16 4 2 10 20 33 14
19. Binacional 5 1 2 2 3 5 5
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua