Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

Vòng 33
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

FT
1-4
1 1/2 : 03 3/4
0.84-0.95-0.980.86
FT
1-1
0 : 02 1/4
1.000.890.83-0.95
FT
2-0
3/4 : 02 3/4
1.000.890.80-0.93
FT
2-1
1/2 : 02 1/2
-0.940.830.881.00
FT
1-1
0 : 1/42 3/4
0.940.95-0.980.86
FT
2-0
0 : 3/43 1/2
-0.920.800.970.91
FT
2-0
1/4 : 03
0.990.900.80-0.93
FT
1-3
1 : 02 3/4
-0.970.860.84-0.96
FT
0-2
0 : 1/42 3/4
0.891.00-0.990.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 33 25 6 2 89 34 81
2. Marseille 33 19 5 9 70 45 62
3. Monaco 33 18 7 8 63 37 61
4. Nice 33 16 9 8 60 41 57
5. Lille 33 16 9 8 50 35 57
6. Strasbourg 33 16 9 8 54 41 57
7. Lyon 33 16 6 11 63 46 54
8. Stade Brestois 33 15 5 13 52 53 50
9. Lens 33 14 7 12 38 39 49
10. Auxerre 33 11 9 13 47 48 42
11. Rennes 33 13 2 18 49 46 41
12. Toulouse 33 10 9 14 41 41 39
13. Angers 33 10 6 17 32 51 36
14. Stade Reims 33 8 9 16 32 45 33
15. Nantes 33 7 12 14 36 52 33
16. Le Havre 33 9 4 20 37 69 31
17. Saint Etienne 33 8 6 19 37 74 30
18. Montpellier 33 4 4 25 23 76 16
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Strasbourg 33 20 4 9 60.6%
2. Marseille 33 20 0 13 60.6%
3. Lille 33 18 0 15 54.5%
4. PSG 33 18 2 13 54.5%
5. Auxerre 33 17 2 14 51.5%
6. Saint Etienne 33 17 2 14 51.5%
7. Lyon 33 17 0 16 51.5%
8. Angers 33 16 3 14 48.5%
9. Stade Reims 33 15 1 17 45.5%
10. Nice 33 15 3 15 45.5%
11. Monaco 33 15 1 17 45.5%
12. Stade Brestois 33 15 2 16 45.5%
13. Nantes 33 14 2 17 42.4%
14. Lens 33 14 5 14 42.4%
15. Le Havre 33 13 3 17 39.4%
16. Toulouse 33 13 2 18 39.4%
17. Rennes 33 12 2 19 36.4%
18. Montpellier 33 11 0 22 33.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Stade Reims 10 16 7 0 60.0% 39.0%
2. Lens 10 15 7 1 60.0% 39.0%
3. Angers 8 18 7 0 60.0% 39.0%
4. Strasbourg 8 13 11 1 60.0% 39.0%
5. Rennes 7 16 10 0 36.0% 63.0%
6. Lille 7 18 8 0 54.0% 45.0%
7. Toulouse 7 20 6 0 51.0% 48.0%
8. Montpellier 7 13 13 0 54.0% 45.0%
9. Auxerre 6 13 14 0 66.0% 33.0%
10. Nantes 6 18 8 1 60.0% 39.0%
11. Saint Etienne 5 13 13 2 63.0% 36.0%
12. Monaco 5 18 9 1 48.0% 51.0%
13. Stade Brestois 5 14 13 1 60.0% 39.0%
14. Le Havre 4 17 11 1 51.0% 48.0%
15. Lyon 4 15 13 1 48.0% 51.0%
16. PSG 4 11 16 2 48.0% 51.0%
17. Nice 3 19 10 1 57.0% 42.0%
18. Marseille 2 15 16 0 60.0% 39.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. PSG 24 9 28 5
2. Lyon 22 11 22 11
3. Marseille 22 11 24 9
4. Monaco 21 12 25 8
5. Auxerre 20 13 24 9
6. Stade Brestois 20 13 30 3
7. Le Havre 20 13 24 9
8. Strasbourg 19 14 23 10
9. Rennes 19 14 26 7
10. Nice 19 14 28 5
11. Montpellier 18 15 25 8
12. Saint Etienne 18 15 28 5
13. Lille 16 17 26 7
14. Toulouse 16 17 19 14
15. Stade Reims 14 19 27 6
16. Nantes 14 19 25 8
17. Lens 11 22 21 12
18. Angers 11 22 23 10

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1