Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

Vòng 20
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
3-1
0 : 1 1/22 3/4
0.930.950.861.00
FT
0-0
0 : 1/42
-0.920.79-0.950.81
FT
0-2
0 : 1/22 1/4
0.920.960.870.99
FT
0-1
1/4 : 02
0.82-0.94-0.930.78
FT
4-0
0 : 1 1/22 1/2
-0.980.86-0.940.80
FT
0-2
3/4 : 02 1/4
0.84-0.960.910.95
FT
1-1
0 : 1/22 1/2
-0.920.791.000.86
FT
0-2
1 : 02 1/4
0.950.930.80-0.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Rapid Bucuresti 20 11 6 3 33 18 39
2. Dinamo Bucuresti 20 10 8 2 32 16 38
3. Botosani 20 10 8 2 30 14 38
4. Universitatea Craiova 20 10 7 3 32 20 37
5. Arges Pitesti 20 10 4 6 26 19 34
6. Otelul Galati 20 8 6 6 30 17 30
7. Universitaea Cluj 20 8 6 6 25 19 30
8. UTA Arad 20 7 8 5 24 29 29
9. Steaua Bucuresti 20 7 7 6 29 25 28
10. Farul Constanta 20 7 7 6 27 24 28
11. CFR Cluj 20 5 8 7 28 33 23
12. Petrolul Ploiesti 20 4 7 9 15 19 19
13. Unirea Slobozia 20 5 3 12 18 29 18
14. FK Csikszereda 20 3 7 10 21 43 16
15. FC Metaloglobus 20 2 5 13 17 43 11
16. Hermannstadt 20 1 7 12 16 35 10
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua