Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

Vòng 9
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
0-0
0 : 1/42 1/4
-0.950.830.940.92
FT
3-3
0 : 02 1/4
0.87-0.990.940.86
FT
1-1
1 : 02 1/4
0.81-0.930.870.99
FT
0-1
0 : 1/42
0.920.960.79-0.93
FT
2-0
0 : 3/42 3/4
-0.970.850.910.95
FT
1-1
0 : 12 3/4
0.980.84-0.980.78
FT
0-2
0 : 1/22 1/4
0.890.991.000.86
FT
0-3
1/2 : 02
0.82-0.940.890.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitatea Craiova 9 7 2 0 19 9 23
2. Rapid Bucuresti 9 5 4 0 14 6 19
3. Dinamo Bucuresti 9 5 3 1 15 8 18
4. Botosani 9 4 4 1 17 9 16
5. Arges Pitesti 9 5 1 3 16 13 16
6. Unirea Slobozia 9 4 2 3 13 10 14
7. UTA Arad 9 3 5 1 14 13 14
8. Farul Constanta 9 4 2 3 12 12 14
9. Universitaea Cluj 9 3 4 2 11 8 13
10. Otelul Galati 9 2 4 3 10 10 10
11. Steaua Bucuresti 9 1 4 4 11 15 7
12. CFR Cluj 8 1 4 3 12 17 7
13. Petrolul Ploiesti 9 1 3 5 7 12 6
14. Hermannstadt 9 0 5 4 7 13 5
15. FK Csikszereda 8 0 3 5 8 20 3
16. FC Metaloglobus 9 0 2 7 8 19 2
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua