Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

Vòng 17
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
2-1
0 : 1/42 1/2
-0.980.860.880.98
FT
1-2
1/4 : 02
0.940.940.960.90
FT
0-2
1/4 : 02 1/4
-0.950.830.910.95
FT
1-1
0 : 3/42 1/4
0.86-0.980.78-0.93
FT
2-2
0 : 1/42 1/4
1.000.880.82-0.96
FT
3-0
0 : 1/42 1/2
0.881.00-0.970.83
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.980.901.000.86
FT
1-1
1/4 : 02 1/2
0.990.89-0.970.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Rapid Bucuresti 17 10 5 2 29 15 35
2. Botosani 17 9 6 2 29 14 33
3. Universitatea Craiova 17 9 5 3 29 19 32
4. Dinamo Bucuresti 17 8 7 2 27 16 31
5. Farul Constanta 17 7 6 4 24 19 27
6. Arges Pitesti 17 8 3 6 21 19 27
7. Otelul Galati 17 6 6 5 25 16 24
8. Universitaea Cluj 17 6 5 6 21 19 23
9. UTA Arad 17 5 7 5 20 27 22
10. Steaua Bucuresti 17 5 6 6 25 24 21
11. CFR Cluj 17 4 7 6 24 28 19
12. Unirea Slobozia 17 5 3 9 18 23 18
13. Petrolul Ploiesti 17 3 7 7 11 16 16
14. FK Csikszereda 17 3 7 7 19 34 16
15. Hermannstadt 17 1 7 9 15 28 10
16. FC Metaloglobus 17 1 5 11 14 34 8
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua