Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

Vòng Playoff 9
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
3-0
1/4 : 02 1/4
0.940.940.910.95
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
0.920.961.000.86
FT
0-3
0 : 1/22 1/4
-0.990.870.960.90
FT
3-0
0 : 1/42 1/4
0.86-0.980.910.95
27/04
00h00
0 : 02 1/4
0.940.940.900.90
27/04
21h00
3/4 : 02 1/4
0.970.850.801.00
28/04
01h00
1/2 : 02 1/4
0.80-0.980.940.86
28/04
22h00
0 : 02 1/4
0.77-0.950.900.90
29/04
01h00
1/2 : 02 1/4
0.821.00-0.960.76
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. CFR Cluj 31 15 12 4 59 33 57
2. Steaua Bucuresti 31 15 12 4 46 27 57
3. Universitatea Craiova 31 15 10 6 48 28 55
4. Universitaea Cluj 31 14 10 7 43 30 52
5. Dinamo Bucuresti 31 13 12 6 42 29 51
6. Rapid Bucuresti 31 11 14 6 38 29 47
7. Hermannstadt 31 11 9 11 35 41 42
8. Sepsi OSK 31 11 8 12 39 37 41
9. Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 40
10. UTA Arad 31 9 10 12 30 35 37
11. Farul Constanta 31 8 12 11 29 38 36
12. Otelul Galati 31 7 11 13 24 34 32
13. Politehnica Iasi 31 8 8 15 29 46 32
14. Botosani 30 7 10 13 26 37 31
15. Unirea Slobozia 31 7 6 18 29 48 27
16. Gloria Buzau 31 6 5 20 27 52 23
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua