Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

Vòng 23
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

FT
1-3
1/4 : 02 1/2
0.920.96-0.940.80
79
0-0
0 : 12 3/4
0.84-0.96-0.960.82
76
0-3
1/2 : 02 3/4
0.940.941.000.86
23/02
01h00
0 : 2 1/23 3/4
0.80-0.930.960.90
23/02
19h00
0 : 1/42 1/2
0.920.900.940.86
23/02
Hoãn
0 : 02 1/4
0.77-0.951.000.80
23/02
21h30
0 : 12 3/4
-0.860.680.850.95
24/02
00h30
1/2 : 02 1/4
0.920.900.920.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Praha 22 19 2 1 45 7 59
2. Vik.Plzen 22 15 4 3 44 19 49
3. Sparta Praha 22 14 4 4 43 24 46
4. Banik Ostrava 22 13 3 6 34 21 42
5. Jablonec 22 11 3 8 38 21 36
6. Sigma Olomouc 23 10 5 8 37 33 35
7. Mlada Boleslav 22 8 7 7 34 27 31
8. Hradec Kralove 22 8 5 9 22 22 29
9. Bohemians 1905 22 7 8 7 28 32 29
10. Slovan Liberec 22 7 6 9 33 27 27
11. Slovacko 22 6 8 8 20 32 26
12. MFk Karvina 21 6 6 9 26 36 24
13. Teplice 22 6 4 12 25 36 22
14. Pardubice 22 3 6 13 17 35 15
15. Dukla Praha 22 3 5 14 16 39 14
16. C. Budejovice 22 0 4 18 9 60 4
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua