Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

FT
0-4
1/4 : 02 1/2
-0.990.750.990.87
FT
2-2
1/2 : 02
0.761.000.861.00
FT
1-2
1 1/4 : 03
0.910.97-0.960.82
FT
1-0
0 : 02 1/4
-0.960.840.880.98
FT
3-1
0 : 1 1/23
-0.960.84-0.930.78
FT
4-3
0 : 1/42 1/2
0.900.980.880.98
FT
3-3
1/4 : 02 1/4
-0.950.830.83-0.97
FT
2-0
0 : 02 1/4
0.881.00-0.930.78
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Praha 16 10 6 0 32 12 36
2. Sparta Praha 16 10 4 2 30 17 34
3. Jablonec 16 9 5 2 23 14 32
4. Sigma Olomouc 16 7 6 3 18 10 27
5. Slovan Liberec 16 7 5 4 29 16 26
6. Vik.Plzen 16 7 5 4 31 22 26
7. MFK Karvina 16 8 1 7 28 29 25
8. Hradec Kralove 16 6 5 5 27 24 23
9. Zlin 16 6 5 5 19 18 23
10. Bohemians 1905 16 5 4 7 14 19 19
11. Teplice 15 3 5 7 16 22 14
12. Dukla Praha 16 2 7 7 12 21 13
13. Mlada Boleslav 16 3 4 9 22 37 13
14. Pardubice 16 2 6 8 16 31 12
15. Slovacko 16 2 5 9 8 21 11
16. Banik Ostrava 15 2 3 10 7 19 9
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua