Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

FT
3-1
0 : 02 1/2
-0.930.800.850.95
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
0.82-0.940.910.95
FT
1-1
0 : 1 1/23
0.940.94-0.920.77
FT
0-1
1/2 : 02 1/4
-0.930.800.80-0.94
24/11
19h00
0 : 3/42 1/2
0.78-0.960.830.97
24/11
21h30
0 : 12 3/4
1.000.820.920.88
24/11
21h30
2 1/4 : 03 1/4
0.890.931.000.80
25/11
00h30
0 : 1/42 1/2
-0.970.790.840.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Praha 13 11 2 0 31 5 35
2. Vik.Plzen 14 9 3 2 23 8 30
3. Banik Ostrava 15 8 3 4 26 17 27
4. Sparta Praha 15 8 3 4 27 19 27
5. Jablonec 15 7 3 5 21 10 24
6. Slovacko 14 5 5 4 10 16 20
7. Mlada Boleslav 14 4 7 3 22 17 19
8. Sigma Olomouc 12 5 4 3 18 17 19
9. Hradec Kralove 15 5 4 6 12 12 19
10. MFk Karvina 14 5 4 5 16 21 19
11. Slovan Liberec 14 4 5 5 20 18 17
12. Bohemians 1905 14 4 5 5 15 19 17
13. Teplice 15 4 2 9 20 27 14
14. Pardubice 14 3 2 9 13 21 11
15. Dukla Praha 14 3 2 9 10 26 11
16. C. Budejovice 14 0 2 12 5 36 2
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua