Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

FT
1-1
0 : 1/42 1/4
0.87-0.990.920.94
FT
1-2
0 : 3/42 3/4
0.84-0.960.960.90
FT
0-0
0 : 3/42 3/4
0.84-0.96-0.990.85
FT
1-1
0 : 1 1/42 3/4
0.980.900.79-0.93
FT
0-2
1 3/4 : 03
0.84-0.960.920.94
FT
2-1
0 : 1 1/42 3/4
-0.970.850.990.87
27/07
Hoãn
0 : 12 3/4
0.980.900.861.00
FT
3-2
0 : 1 1/23 1/4
0.990.890.980.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. MFK Karvina 2 2 0 0 4 1 6
2. Vik.Plzen 2 1 1 0 6 2 4
3. Slavia Praha 2 1 1 0 4 2 4
4. Zlin 2 1 1 0 4 2 4
5. Slovan Liberec 2 1 1 0 5 4 4
6. Sparta Praha 2 1 1 0 4 3 4
7. Sigma Olomouc 2 1 1 0 1 0 4
8. Bohemians 1905 2 1 0 1 1 2 3
9. Jablonec 2 0 2 0 2 2 2
10. Mlada Boleslav 2 0 1 1 5 6 1
11. Hradec Kralove 2 0 1 1 3 4 1
12. Slovacko 2 0 1 1 1 2 1
13. Dukla Praha 2 0 1 1 0 2 1
14. Banik Ostrava 1 0 0 1 0 1 0
15. Teplice 1 0 0 1 1 3 0
16. Pardubice 2 0 0 2 2 7 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua