Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

Vòng 27
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

FT
0-0
0 : 3/42 1/2
0.960.920.930.93
FT
5-2
0 : 2 1/43 1/4
-0.950.830.920.94
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.73-0.88
FT
0-0
1 3/4 : 02 3/4
0.920.96-0.970.83
FT
0-4
1/4 : 02 1/4
0.80-0.93-0.940.80
FT
3-1
0 : 03
0.80-0.93-0.930.78
FT
1-0
0 : 1 1/22 3/4
0.70-0.830.75-0.89
FT
2-4
0 : 1/42 1/4
0.84-0.960.78-0.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Praha 27 22 3 2 53 10 69
2. Banik Ostrava 27 18 3 6 48 24 57
3. Vik.Plzen 27 17 5 5 51 25 56
4. Sparta Praha 27 17 4 6 51 31 55
5. Jablonec 27 12 6 9 44 25 42
6. Sigma Olomouc 27 11 6 10 40 37 39
7. Hradec Kralove 26 10 7 9 27 25 37
8. Slovan Liberec 27 9 9 9 39 28 36
9. MFk Karvina 27 9 8 10 35 45 35
10. Mlada Boleslav 27 9 7 11 40 36 34
11. Bohemians 1905 27 8 10 9 31 37 34
12. Teplice 27 8 6 13 30 40 30
13. Slovacko 26 7 8 11 22 40 29
14. Dukla Praha 27 4 9 14 19 41 21
15. Pardubice 27 3 7 17 19 46 16
16. C. Budejovice 27 0 4 23 13 72 4
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua