Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

Vòng 19
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

FT
1-2
1/2 : 02
0.83-0.950.81-0.95
FT
3-3
0 : 1/22 3/4
-0.950.830.80-0.94
FT
1-1
1/4 : 02 1/2
1.000.88-0.900.76
FT
3-1
0 : 1 1/42 3/4
0.950.930.74-0.88
FT
2-1
0 : 12 3/4
-0.940.820.900.96
FT
1-3
0 : 1/22 1/2
0.930.950.861.00
FT
1-0
1 1/4 : 02 1/2
0.86-0.980.920.94
FT
7-2
0 : 2 1/23 1/2
-0.970.850.960.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 50
2. Vik.Plzen 19 13 4 2 38 15 43
3. Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 37
4. Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 36
5. Jablonec 19 9 3 7 31 16 30
6. Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 28
7. Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 26
8. Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 25
9. Slovacko 19 6 7 6 18 26 25
10. Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 24
11. MFk Karvina 19 6 5 8 23 32 23
12. Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 22
13. Teplice 19 6 3 10 23 31 21
14. Pardubice 19 3 6 10 17 26 15
15. Dukla Praha 19 3 3 13 15 36 12
16. C. Budejovice 19 0 3 16 7 56 3
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua