Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

Vòng Play off
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

FT
1-2
3/4 : 03
0.84-0.960.970.89
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
-0.960.840.960.90
FT
0-5
1 1/4 : 02 3/4
-0.950.82-0.980.84
FT
2-2
0 : 1/42 1/4
0.930.95-0.960.82
FT
1-2
0 : 3/42 3/4
-0.970.850.960.90
FT
2-0
0 : 1/42 1/2
0.910.970.960.90
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
0.990.890.880.98
FT
1-0
0 : 3/42 3/4
0.83-0.95-0.990.85
FT
4-3
0 : 3/42 1/4
-0.960.840.890.97
FT
0-0
0 : 13
0.85-0.970.880.98
FT
0-0
0 : 12 1/2
0.84-0.960.870.99
FT
4-1
0 : 1/42 1/4
0.990.890.920.94
FT
1-0
0 : 1/42 1/2
0.920.960.861.00
FT
1-3
0 : 12 1/2
0.85-0.970.84-0.98
FT
1-0
0 : 3/42 3/4
0.980.900.980.82
FT
0-4
0 : 1/42 1/2
0.960.860.820.98
FT
4-0
0 : 12 1/2
0.74-0.930.940.86
FT
2-1
0 : 12 1/2
0.920.960.940.92
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
-0.990.870.960.90
FT
2-3
0 : 02 3/4
-0.930.800.920.88
FT
1-0
0 : 1/22 3/4
0.86-0.980.801.00
FT
1-2
0 : 1 1/43
1.000.880.930.93
FT
3-2
0 : 02 1/4
-0.940.820.960.90
FT
2-1
0 : 1/22 3/4
-0.960.840.910.89
FT
0-3
1/4 : 02 1/2
0.82-0.940.980.88
FT
1-0
0 : 02 1/4
0.970.850.950.85
FT
3-2
0 : 02 3/4
0.84-0.960.870.99
FT
1-2
1 3/4 : 03
-0.830.700.82-0.96
FT
3-2
0 : 1/42 1/2
1.000.880.900.96
FT
4-1
0 : 1 1/22 3/4
0.960.920.80-0.94
FT
3-0
0 : 12 3/4
0.881.000.80-0.94
FT
1-1
0 : 1 1/23
0.84-0.960.84-0.98
FT
2-0
0 : 1/22 1/4
0.87-0.990.85-0.99
FT
3-0
0 : 1 1/22 3/4
0.960.860.880.92
FT
2-1
0 : 12 3/4
0.980.900.950.91
FT
2-2
0 : 1/22 3/4
0.900.98-0.950.81
FT
0-0
1/2 : 02 1/2
0.820.940.920.84
FT
2-0
0 : 1 1/42 3/4
0.980.780.940.82
FT
1-0
1/2 : 02 1/2
0.930.910.890.93
FT
1-1
0 : 1 1/42 3/4
0.910.930.80-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Praha 30 25 3 2 61 11 78
2. Vik.Plzen 30 20 5 5 59 28 65
3. Banik Ostrava 30 20 4 6 52 26 64
4. Sparta Praha 30 19 5 6 56 33 62
5. Jablonec 30 15 6 9 47 25 51
6. Sigma Olomouc 30 12 7 11 46 41 43
7. Slovan Liberec 30 11 9 10 45 31 42
8. MFk Karvina 30 11 8 11 40 52 41
9. Hradec Kralove 30 11 7 12 33 31 40
10. Mlada Boleslav 30 9 7 14 40 40 34
11. Bohemians 1905 30 8 10 12 32 42 34
12. Teplice 30 9 7 14 32 42 34
13. Slovacko 30 7 9 14 25 51 30
14. Dukla Praha 30 5 9 16 23 47 24
15. Pardubice 30 4 7 19 22 49 19
16. C. Budejovice 30 0 5 25 14 78 5
17. MFK Chrudim 0 0 0 0 0 0 0
18. MFK Vyskov 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua