Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÍP

Vòng 19
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

18/01
23h00
0 : 12 3/4
0.84-0.98-0.950.75
19/01
00h00
1/4 : 02 1/2
0.880.940.970.83
19/01
21h00
0 : 1/42 3/4
0.780.980.880.88
19/01
23h00
0 : 23
0.74-0.980.990.77
20/01
00h00
0 : 02 3/4
0.820.940.980.78
21/01
00h00
0 : 1/42 1/4
0.930.830.800.96
22/01
00h00
0 : 1/42 1/4
0.840.980.74-0.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pafos FC 18 14 1 3 38 9 43
2. Aris Limassol 18 13 4 1 32 10 43
3. AEK Larnaca 18 11 4 3 29 14 37
4. Omonia Nicosia 18 11 2 5 38 19 35
5. Apoel FC 18 9 5 4 38 14 32
6. Apollon Limassol 18 8 4 6 20 18 28
7. Anorthosis 18 8 3 7 22 22 27
8. Ethnikos Achnas 18 5 7 6 29 32 22
9. Karmiotissa Pol. 18 5 5 8 21 36 20
10. AEL Limassol 18 5 4 9 22 34 19
11. Omonia Aradippou 18 4 4 10 14 32 16
12. EN Paralimni 18 3 3 12 10 27 12
13. Nea Salamina 18 3 2 13 14 37 11
14. Omonia.Maiou 18 1 4 13 12 35 7
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua