Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÍP

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT
1-2
1/4 : 02 3/4
0.930.930.960.84
FT
0-0
1 1/2 : 02 3/4
0.880.98-0.960.76
FT
2-2
0 : 02 3/4
0.76-0.900.900.90
FT
3-0
0 : 12 1/2
0.85-0.990.960.88
FT
3-5
1 1/4 : 02 3/4
-0.960.820.920.88
FT
0-1
1/4 : 02 1/4
-0.970.830.850.99
FT
4-0
0 : 1 1/22 3/4
0.85-0.990.880.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pafos FC 9 8 1 0 22 5 25
2. Aris Limassol 10 7 2 1 17 6 23
3. Apoel FC 9 6 1 2 22 5 19
4. Omonia Nicosia 10 6 1 3 22 13 19
5. AEK Larnaca 10 5 3 2 12 8 18
6. Apollon Limassol 8 4 1 3 9 7 13
7. AEL Limassol 9 4 1 4 15 16 13
8. Ethnikos Achnas 10 3 3 4 18 22 12
9. Anorthosis 10 3 2 5 9 14 11
10. Karmiotissa Pol. 10 2 3 5 12 23 9
11. Omonia Aradippou 9 2 2 5 8 17 8
12. EN Paralimni 10 2 2 6 5 14 8
13. Nea Salamina 10 2 1 7 12 24 7
14. Omonia.Maiou 10 0 3 7 7 16 3
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua