Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÍP

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT
2-1
0 : 02 1/4
0.71-0.850.860.98
FT
3-2
0 : 1/42 1/2
-0.990.850.940.90
FT
1-4
1 : 02 1/2
0.80-0.940.940.90
FT
2-3
1 : 02 1/4
0.85-0.990.960.88
FT
2-0
1/4 : 02 1/2
-0.950.810.990.85
FT
1-2
0 : 1 1/42 3/4
0.940.920.970.87
FT
0-3
0 : 1/42 1/2
0.920.94-0.970.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Aris Limassol 11 7 2 2 23 8 23
2. AEK Larnaca 10 7 2 1 22 10 23
3. Pafos FC 10 7 1 2 18 8 22
4. Apoel FC 11 6 3 2 24 10 21
5. Omonia Nicosia 10 6 2 2 22 8 20
6. Apollon Limassol 11 6 1 4 14 12 19
7. AEL Limassol 11 5 1 5 14 18 16
8. Ethnikos Achnas 11 4 2 5 15 19 14
9. Akritas 11 3 3 5 10 16 12
10. Olympiakos Nic. 11 2 5 4 12 18 11
11. Anorthosis 11 2 5 4 11 20 11
12. Omonia Aradippou 11 3 1 7 5 14 10
13. Digenis Ypsonas 11 2 1 8 8 18 7
14. EN Paralimni 10 0 1 9 4 23 1
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua