Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÍP

Vòng 24
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

63
0-1
1 1/2 : 02 3/4
0.850.850.80-0.96
23/02
00h00
1/4 : 02 1/2
0.960.900.850.85
23/02
21h00
1/4 : 02 1/2
0.800.900.900.80
24/02
00h00
0 : 1 1/22 3/4
0.770.930.800.90
25/02
00h00
0 : 02 1/4
0.860.840.800.90
25/02
00h00
1/4 : 02 1/4
-0.900.600.950.75
25/02
00h00
1/2 : 02 1/4
0.850.850.820.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pafos FC 23 19 1 3 47 10 58
2. Aris Limassol 23 15 7 1 44 14 52
3. Omonia Nicosia 23 15 3 5 49 22 48
4. AEK Larnaca 23 14 6 3 40 19 48
5. Apoel FC 23 11 7 5 50 19 40
6. Apollon Limassol 23 10 5 8 25 21 35
7. Anorthosis 23 10 5 8 31 29 35
8. Ethnikos Achnas 23 6 9 8 31 39 27
9. AEL Limassol 23 5 6 12 23 39 21
10. Karmiotissa Pol. 23 5 6 12 22 46 21
11. Omonia Aradippou 23 5 4 14 16 45 19
12. EN Paralimni 23 5 3 15 14 35 18
13. Nea Salamina 23 4 4 15 18 46 16
14. Omonia.Maiou 23 2 4 17 17 43 10
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua