Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÍP

Vòng 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT
1-1
0 : 23 1/4
0.80-0.940.880.96
FT
1-1
0 : 3/42 3/4
0.950.91-0.940.78
FT
3-0
0 : 12 1/2
0.950.910.860.98
FT
4-0
0 : 3/42 1/4
0.82-0.960.80-0.96
FT
2-0
0 : 1 3/42 3/4
0.821.000.840.96
FT
1-0
1 : 03 1/4
0.990.871.000.80
FT
0-2
1 1/2 : 02 3/4
0.930.930.880.96
FT
3-1
1/4 : 02 1/2
0.980.880.900.94
02/04
23h00
0 : 02 1/4
0.970.890.930.91
02/04
23h30
1/4 : 02 1/4
0.960.900.81-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pafos FC 26 20 2 4 50 12 62
2. Aris Limassol 26 18 7 1 53 15 61
3. AEK Larnaca 26 16 6 4 45 21 54
4. Omonia Nicosia 27 16 4 7 54 29 52
5. Apoel FC 26 12 7 7 52 25 43
6. Apollon Limassol 27 12 7 8 31 24 43
7. Anorthosis 26 10 7 9 34 33 37
8. Ethnikos Achnas 26 6 11 9 33 42 29
9. Karmiotissa Pol. 26 7 6 13 26 51 27
10. Omonia Aradippou 26 7 5 14 23 49 26
11. AEL Limassol 26 6 6 14 26 46 24
12. EN Paralimni 26 5 4 17 18 41 19
13. Nea Salamina 26 4 5 17 22 52 17
14. Omonia.Maiou 26 3 5 18 19 46 14
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua