Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

Vòng 25
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

22/02
03h00
0 : 3/42 1/2
0.87-0.980.960.93
Trực tiếp: SSPORT 2 (SCTV15)
22/02
20h00
0 : 1/22
0.81-0.931.000.88
22/02
22h15
1/4 : 02 3/4
0.81-0.93-0.960.84
23/02
00h30
1/2 : 02 1/4
0.950.930.960.92
23/02
03h00
1 3/4 : 03 3/4
-0.950.830.990.89
23/02
20h00
0 : 22 3/4
0.920.960.84-0.96
23/02
22h15
0 : 1 3/43 1/4
1.000.880.84-0.96
24/02
00h30
0 : 02
0.81-0.931.000.88
24/02
03h00
0 : 12
-0.960.840.84-0.96
25/02
03h00
0 : 1/22
-0.930.810.940.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Barcelona 24 16 3 5 65 25 51
2. Real Madrid 24 15 6 3 52 23 51
3. Atletico Madrid 24 14 8 2 39 16 50
4. Athletic Bilbao 24 12 9 3 37 21 45
5. Villarreal 24 11 8 5 47 35 41
6. Rayo Vallecano 24 9 8 7 27 25 35
7. Mallorca 24 10 4 10 23 30 34
8. Real Betis 24 8 8 8 30 31 32
9. Osasuna 24 7 11 6 29 33 32
10. Real Sociedad 24 9 4 11 20 23 31
11. Girona 24 9 4 11 32 35 31
12. Sevilla 24 8 7 9 29 34 31
13. Getafe 24 7 9 8 20 18 30
14. Celta Vigo 24 8 5 11 35 38 29
15. Espanyol 24 6 6 12 23 36 24
16. Leganes 24 5 9 10 22 35 24
17. Las Palmas 24 6 5 13 29 41 23
18. Valencia 24 5 8 11 25 38 23
19. Alaves 24 5 7 12 28 38 22
20. Valladolid 24 4 3 17 15 52 15
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Rayo Vallecano 24 15 1 8 62.5%
2. Osasuna 24 14 2 8 58.3%
3. Real Madrid 24 13 1 10 54.2%
4. Athletic Bilbao 24 13 1 10 54.2%
5. Leganes 24 13 1 10 54.2%
6. Villarreal 24 12 3 9 50.0%
7. Celta Vigo 24 12 1 11 50.0%
8. Getafe 24 12 3 9 50.0%
9. Mallorca 24 11 0 13 45.8%
10. Real Betis 24 11 1 12 45.8%
11. Barcelona 24 11 1 12 45.8%
12. Atletico Madrid 24 11 3 10 45.8%
13. Valencia 24 10 2 12 41.7%
14. Alaves 24 10 1 13 41.7%
15. Sevilla 24 10 3 11 41.7%
16. Girona 24 10 1 13 41.7%
17. Espanyol 24 10 2 12 41.7%
18. Las Palmas 24 10 2 12 41.7%
19. Real Sociedad 24 9 2 13 37.5%
20. Valladolid 24 7 1 16 29.2%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Getafe 11 13 0 0 50.0% 50.0%
2. Mallorca 10 10 4 0 37.0% 62.0%
3. Real Sociedad 10 14 0 0 37.0% 62.0%
4. Rayo Vallecano 9 12 3 0 41.0% 58.0%
5. Espanyol 8 10 6 0 37.0% 62.0%
6. Atletico Madrid 8 12 3 1 45.0% 54.0%
7. Leganes 8 12 2 2 54.0% 45.0%
8. Valladolid 7 11 5 1 29.0% 70.0%
9. Sevilla 7 11 5 1 54.0% 45.0%
10. Valencia 6 13 4 1 50.0% 50.0%
11. Real Betis 6 12 6 0 54.0% 45.0%
12. Alaves 6 11 7 0 41.0% 58.0%
13. Osasuna 5 12 7 0 66.0% 33.0%
14. Girona 5 14 4 1 29.0% 70.0%
15. Athletic Bilbao 5 15 4 0 50.0% 50.0%
16. Barcelona 5 7 10 2 37.0% 62.0%
17. Las Palmas 4 12 8 0 41.0% 58.0%
18. Celta Vigo 4 11 8 1 45.0% 54.0%
19. Real Madrid 1 16 7 0 54.0% 45.0%
20. Villarreal 1 14 7 2 58.0% 41.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 18 6 21 3
2. Villarreal 16 8 22 2
3. Valladolid 15 9 15 9
4. Girona 15 9 20 4
5. Las Palmas 15 9 16 8
6. Celta Vigo 15 9 19 5
7. Real Madrid 14 10 16 8
8. Alaves 13 11 18 6
9. Espanyol 11 13 16 8
10. Valencia 11 13 20 4
11. Real Betis 11 13 14 10
12. Osasuna 11 13 17 7
13. Athletic Bilbao 11 13 15 9
14. Mallorca 10 14 13 11
15. Rayo Vallecano 10 14 15 9
16. Sevilla 10 14 17 7
17. Real Sociedad 8 16 15 9
18. Atletico Madrid 8 16 15 9
19. Leganes 8 16 12 12
20. Getafe 4 20 14 10

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1