Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

Vòng 12
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-1
1/4 : 02 1/2
0.950.930.910.96
FT
2-2
0 : 1/42 1/2
0.881.000.871.00
FT
1-1
0 : 3/42 3/4
0.940.940.871.00
FT
1-3
3/4 : 02 3/4
0.980.900.80-0.93
FT
0-2
1/4 : 02 1/4
-0.990.870.900.97
FT
2-0
0 : 02 1/2
0.960.920.871.00
FT
1-0
1 1/4 : 02 3/4
0.84-0.960.930.94
FT
1-0
0 : 3/42 3/4
0.900.98-0.960.83
FT
4-2
0 : 23 1/2
0.970.910.990.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Galatasaray 12 9 2 1 25 6 29
2. Fenerbahce 12 8 4 0 25 10 28
3. Trabzonspor 12 7 4 1 18 8 25
4. Samsunspor 12 6 5 1 18 11 23
5. Goztepe 12 6 4 2 15 6 22
6. Besiktas 12 6 2 4 21 16 20
7. Gaziantep B.B 12 5 4 3 17 20 19
8. Alanyaspor 12 3 6 3 12 12 15
9. Konyaspor 12 4 2 6 18 20 14
10. Rizespor 12 3 5 4 14 16 14
11. Kocaelispor 12 4 2 6 11 15 14
12. Istanbul BB 12 3 4 5 13 11 13
13. Antalyaspor 12 4 1 7 13 23 13
14. Genclerbirligi 12 3 2 7 12 17 11
15. Kasimpasa 12 2 4 6 11 17 10
16. Kayserispor 12 1 6 5 13 28 9
17. Eyupspor 12 2 2 8 6 15 8
18. Fatih Karagumruk 12 2 1 9 12 23 7
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua