Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

Vòng 34
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
0-3
1 1/4 : 03 1/4
0.86-0.980.880.99
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
-0.890.760.960.91
FT
1-0
0 : 1/42 1/2
0.900.980.85-0.98
FT
1-2
1/4 : 02 1/2
0.78-0.91-0.960.83
FT
2-1
0 : 1 1/43
0.930.950.920.95
FT
1-2
0 : 1/23
1.000.88-0.970.84
FT
6-0
0 : 1 1/23 1/4
0.82-0.940.82-0.95
FT
2-2
  
    
FT
4-2
0 : 12 3/4
-0.940.820.85-0.98
FT
4-1
0 : 3/42 3/4
0.920.960.86-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Galatasaray 34 30 3 1 80 21 93
2. Fenerbahce 34 28 5 1 89 31 89
3. Trabzonspor 34 18 4 12 60 45 58
4. Istanbul BB 34 15 7 12 46 39 52
5. Besiktas 34 15 6 13 45 40 51
6. Kasimpasa 34 14 7 13 56 59 49
7. Rizespor 34 14 7 13 45 51 49
8. Alanyaspor 34 12 12 10 49 46 48
9. Sivasspor 34 12 12 10 41 45 48
10. Antalyaspor 34 11 12 11 39 42 45
11. Kayserispor 34 11 10 13 39 48 43
12. Adana Demirspor 34 9 14 11 49 47 41
13. Samsunspor 34 10 9 15 37 44 39
14. Ankaragucu 34 8 14 12 42 45 38
15. Fatih Karagumruk 34 9 9 16 41 43 36
16. Konyaspor 34 8 12 14 34 48 36
17. Gaziantep B.B 34 9 7 18 39 54 34
18. Hatayspor 34 7 12 15 38 48 33
19. Pendikspor 34 7 9 18 38 70 30
20. Istanbulspor AS 34 4 7 23 26 67 19
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua