Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

Vòng 33
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
5-1
0 : 24
0.900.99-0.970.84
FT
2-0
0 : 1/22 1/2
-0.970.860.890.98
43
1-0
1 1/4 : 03 1/4
0.87-0.981.000.87
43
1-2
0 : 1/42
-0.890.780.950.92
27/04
20h00
0 : 3/42 3/4
-0.970.850.990.81
27/04
20h00
0 : 23 1/2
0.85-0.971.000.87
27/04
23h00
1 1/4 : 03
0.82-0.940.970.90
27/04
23h00
0 : 1/42 1/2
0.940.940.900.97
29/04
00h00
0 : 1/42 1/4
0.920.960.880.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Galatasaray 29 23 5 1 70 29 74
2. Fenerbahce 30 22 6 2 77 30 72
3. Besiktas 31 14 10 7 48 32 52
4. Samsunspor 31 15 6 10 45 37 51
5. Eyupspor 31 14 8 9 48 33 50
6. Istanbul BB 30 14 6 10 49 39 48
7. Trabzonspor 30 11 9 10 48 36 42
8. Gaziantep B.B 30 12 6 12 40 40 42
9. Kasimpasa 31 10 12 9 53 55 42
10. Goztepe 30 10 10 10 47 38 40
11. Konyaspor 31 11 7 13 38 43 40
12. Antalyaspor 31 11 7 13 34 55 40
13. Kayserispor 30 9 10 11 38 49 37
14. Rizespor 30 11 4 15 36 49 37
15. Sivasspor 32 9 7 16 43 53 34
16. Alanyaspor 30 9 7 14 33 43 34
17. Bodrumspor SK 31 9 7 15 23 35 34
18. Hatayspor 31 4 7 20 33 62 19
19. Adana Demirspor 29 2 4 23 26 71 10
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua