Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN

Vòng 26
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

FT
2-0
0 : 3/42 1/2
-0.940.820.871.00
FT
1-1
1/2 : 02 3/4
0.87-0.990.930.94
FT
3-0
0 : 1/42 1/2
0.940.940.980.89
FT
2-1
0 : 1 1/42 3/4
0.881.000.871.00
FT
2-3
0 : 1 1/42 3/4
-0.920.790.930.94
FT
1-2
0 : 02 3/4
-0.940.82-0.950.82
FT
5-1
0 : 02 3/4
1.000.880.83-0.96
FT
1-3
1/4 : 03
0.910.97-0.990.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mjallby AIF 26 19 6 1 47 17 63
2. Hammarby 26 16 4 6 51 26 52
3. GAIS 26 12 9 5 38 25 45
4. AIK Solna 26 12 8 6 34 27 44
5. Goteborg 26 14 2 10 36 31 44
6. Djurgardens 26 11 9 6 41 26 42
7. Malmo 26 11 9 6 40 28 42
8. Elfsborg 26 11 4 11 40 40 37
9. Hacken 26 9 5 12 38 45 32
10. Brommapojkarna 26 9 2 15 38 41 29
11. Sirius 26 8 5 13 43 48 29
12. Norrkoping 26 8 5 13 38 49 29
13. Halmstads 26 8 4 14 21 47 28
14. Osters 26 6 7 13 25 37 25
15. Degerfors IF 26 6 5 15 27 48 23
16. Varnamo 26 3 6 17 32 54 15
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua