Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

Vòng 21
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
4-1
0 : 1 3/43 3/4
0.900.960.970.87
FT
2-1
0 : 3/43
0.80-0.94-0.990.83
16/08
17h30
0 : 3/42 3/4
0.960.740.950.75
16/08
18h00
1/2 : 03
0.980.720.750.95
16/08
18h00
0 : 1/42 3/4
0.850.850.800.90
16/08
18h35
3/4 : 03 1/4
0.850.850.900.80
16/08
18h35
1/2 : 03 1/4
0.940.760.800.90
16/08
19h00
0 : 1 1/43
0.960.740.860.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shanghai Port 21 14 5 2 51 27 47
2. Sh. Shenhua 20 14 3 3 47 25 45
3. Chengdu Rongcheng 20 13 4 3 39 16 43
4. Beijing Guoan 20 12 6 2 44 25 42
5. Shandong Taishan 20 9 4 7 39 32 31
6. Tianjin Tigers 20 8 6 6 27 29 30
7. Zhejiang Professional 20 8 5 7 42 34 29
8. Yunnan Yukun 21 8 5 8 33 38 29
9. Dalian Young Boy 20 8 5 7 21 26 29
10. Qingdao West Coast 20 6 9 5 26 28 27
11. Wuhan Three T. 21 5 6 10 27 38 21
12. Henan Songshan 21 5 4 12 33 40 19
13. Shenzhen Peng City 20 5 2 13 25 46 17
14. Meizhou Hakka 20 4 4 12 26 44 16
15. Qingdao Hainiu 20 3 5 12 20 32 14
16. Changchun Yatai 20 2 3 15 16 36 9
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua