Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

Vòng 9
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
1-0
0 : 3/43 1/4
0.930.931.000.84
FT
2-3
1/4 : 02 3/4
0.930.930.920.92
FT
1-2
1 1/2 : 03 1/4
0.930.930.960.88
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.870.990.930.91
FT
0-1
1/4 : 03 1/4
-0.970.830.880.96
27/04
14h30
0 : 3/43
0.880.880.910.85
27/04
18h00
0 : 02 3/4
0.910.850.900.80
27/04
18h35
1/2 : 02 1/2
0.790.970.750.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 9 7 2 0 20 10 23
2. Chengdu Rongcheng 9 6 2 1 15 6 20
3. Shanghai Port 8 5 2 1 19 12 17
4. Beijing Guoan 8 4 4 0 20 10 16
5. Shandong Taishan 9 5 1 3 20 16 16
6. Tianjin Tigers 8 3 4 1 13 12 13
7. Qingdao West Coast 7 3 3 1 15 14 12
8. Meizhou Hakka 8 3 2 3 17 15 11
9. Dalian Young Boy 9 2 4 3 8 12 10
10. Zhejiang Professional 8 2 3 3 13 11 9
11. Yunnan Yukun 9 2 3 4 11 16 9
12. Henan Songshan 8 2 1 5 10 12 7
13. Shenzhen Peng City 9 2 1 6 10 22 7
14. Changchun Yatai 9 1 2 6 8 15 5
15. Wuhan Three T. 8 1 2 5 9 18 5
16. Qingdao Hainiu 8 0 2 6 6 13 2
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua