Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com
6686

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

Vòng 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
1-0
0 : 03
0.900.960.880.96
FT
2-0
0 : 12 3/4
-0.940.800.990.85
FT
2-2
1/2 : 03 1/2
0.83-0.97-0.970.81
FT
0-0
0 : 1/43
-0.960.820.850.99
FT
2-1
0 : 23 1/2
0.920.940.940.90
FT
3-2
1/4 : 02 3/4
0.83-0.970.920.92
FT
3-1
1 : 02 3/4
0.920.941.000.84
FT
1-0
1/2 : 03 1/2
0.940.920.990.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 14 10 2 2 31 15 32
2. Chengdu Rongcheng 14 9 3 2 25 11 30
3. Beijing Guoan 13 8 5 0 30 14 29
4. Shanghai Port 13 7 4 2 28 18 25
5. Tianjin Tigers 14 6 4 4 21 20 22
6. Shandong Taishan 14 6 3 5 28 24 21
7. Yunnan Yukun 14 5 4 5 19 21 19
8. Qingdao West Coast 13 4 6 3 20 22 18
9. Zhejiang Professional 14 4 5 5 26 24 17
10. Dalian Young Boy 14 4 5 5 14 21 17
11. Wuhan Three T. 13 4 3 6 17 24 15
12. Henan Songshan 13 4 2 7 20 22 14
13. Shenzhen Peng City 13 4 2 7 15 26 14
14. Meizhou Hakka 14 3 3 8 20 29 12
15. Qingdao Hainiu 14 1 5 8 13 21 8
16. Changchun Yatai 14 1 2 11 12 27 5
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua