Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

Vòng 4
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
2-3
0 : 1/22 3/4
0.980.88-0.990.83
FT
3-0
0 : 1/22 3/4
0.900.960.940.90
FT
1-1
0 : 02 3/4
0.930.930.850.99
FT
3-1
0 : 1 1/23 1/4
0.900.961.000.84
71
1-1
1/4 : 02 1/4
0.83-0.970.990.85
HT
0-2
1/4 : 02 3/4
0.85-0.990.880.96
HT
0-1
0 : 02 1/2
-0.950.810.920.92
31
1-0
0 : 24 1/4
-0.970.830.78-0.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 4 3 1 0 10 5 10
2. Zhejiang Professional 4 2 2 0 9 2 8
3. Shandong Taishan 3 2 1 0 8 4 7
4. Shanghai Port 3 2 1 0 8 4 7
5. Tianjin Tigers 3 2 1 0 5 3 7
6. Beijing Guoan 3 1 2 0 5 3 5
7. Qingdao West Coast 3 1 2 0 8 7 5
8. Meizhou Hakka 3 1 1 1 7 7 4
9. Chengdu Rongcheng 3 1 1 1 3 3 4
10. Dalian Young Boy 3 1 1 1 4 5 4
11. Yunnan Yukun 4 1 1 2 6 9 4
12. Shenzhen Peng City 4 1 0 3 5 10 3
13. Qingdao Hainiu 3 0 1 2 2 4 1
14. Henan Songshan 4 0 1 3 4 8 1
15. Changchun Yatai 4 0 1 3 2 7 1
16. Wuhan Three T. 3 0 1 2 1 6 1
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua