Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

Vòng 5
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT
4-1
1/4 : 02
0.900.980.970.89
FT
2-0
0 : 1/22
-0.940.82-0.960.82
FT
0-1
0 : 1/42
-0.970.850.81-0.95
FT
2-2
1 3/4 : 02 3/4
0.980.90-0.990.85
FT
1-1
1 1/2 : 02 3/4
0.87-0.99-0.990.85
14/09
17h00
1/4 : 02 1/4
0.960.860.820.98
14/09
19h30
0 : 02
0.900.920.890.91
14/09
22h00
0 : 1 1/42 1/2
0.890.930.920.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Kiev 5 4 1 0 16 5 13
2. Shakhtar Donetsk 5 3 2 0 9 4 11
3. Kolos Kovalivka 4 3 1 0 5 2 10
4. Kryvbas 4 3 0 1 8 5 9
5. Metalist 1925 Kharkiv 5 2 2 1 7 4 8
6. Obolon Kiev 5 2 2 1 6 5 8
7. Zorya 4 2 1 1 8 5 7
8. Kudrivka 5 2 1 2 9 8 7
9. LNZ Cherkasy 5 2 1 2 4 6 7
10. Veres Rivne 5 2 0 3 4 4 6
11. Karpaty Lviv 4 0 3 1 6 8 3
12. Polissya Zhytomyr 4 1 0 3 3 7 3
13. PFK Aleksandriya 5 1 0 4 6 11 3
14. Poltava 4 1 0 3 4 9 3
15. Epitsentr Kam-Pod 5 1 0 4 2 7 3
16. Rukh Vynnyky 5 1 0 4 4 11 3
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua