Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT
1-1
0 : 1/42 1/4
-0.940.82-0.980.84
FT
1-3
1/2 : 02
0.960.920.900.96
FT
1-1
0 : 02 1/2
0.881.00-0.980.84
FT
2-0
0 : 1/22
0.881.000.77-0.92
FT
3-2
0 : 1/21 3/4
-0.930.810.79-0.93
FT
1-2
3/4 : 02 1/2
0.920.840.950.81
FT
3-0
0 : 1 1/43
1.000.88-0.980.84
FT
5-0
0 : 23 1/4
0.980.900.970.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shakhtar Donetsk 16 10 5 1 42 12 35
2. LNZ Cherkasy 16 11 2 3 20 8 35
3. Polissya Zhytomyr 16 9 3 4 26 11 30
4. Dinamo Kiev 16 7 5 4 35 21 26
5. Kryvbas 16 7 5 4 28 24 26
6. Kolos Kovalivka 16 6 7 3 17 13 25
7. Metalist 1925 Kharkiv 15 6 6 3 18 12 24
8. Zorya 16 6 5 5 19 18 23
9. Karpaty Lviv 16 4 7 5 20 21 19
10. Rukh Vynnyky 16 6 1 9 15 23 19
11. Veres Rivne 15 4 6 5 13 17 18
12. Obolon Kiev 16 4 5 7 12 27 17
13. Kudrivka 16 4 3 9 19 30 15
14. Epitsentr Kam-Pod 16 4 2 10 18 27 14
15. PFK Aleksandriya 16 2 5 9 14 28 11
16. Poltava 16 2 3 11 14 38 9
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua