Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

Vòng 26
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT
1-2
3/4 : 02 1/4
0.900.980.920.88
FT
2-0
1/4 : 02 1/2
-0.990.870.950.91
FT
0-3
1 1/2 : 02 3/4
0.890.99-0.970.83
4
0-0
0 : 3/42 1/4
-0.950.83-0.980.84
28/04
17h00
  
    
28/04
19h30
0 : 1/41 3/4
-0.930.750.890.91
28/04
22h00
0 : 3/42 1/4
0.950.750.770.93
29/04
22h00
0 : 1/42
0.821.000.76-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shakhtar Donetsk 25 18 5 2 51 20 59
2. Dinamo Kiev 25 18 3 4 59 25 57
3. Kryvbas 25 15 6 4 44 25 51
4. SK Dnipro-1 23 11 8 4 32 21 41
5. Rukh Vynnyky 25 10 11 4 36 26 41
6. Polissya Zhytomyr 23 10 6 7 29 24 36
7. LNZ Cherkasy 26 8 8 10 25 31 32
8. Vorskla 25 8 6 11 23 37 30
9. Chernomorets 25 9 2 14 34 36 29
10. Kolos Kovalivka 24 6 10 8 18 19 28
11. Zorya 23 6 8 9 25 31 26
12. PFK Aleksandriya 25 6 8 11 22 31 26
13. Veres Rivne 24 4 8 12 22 35 20
14. Metalist 1925 Kharkiv 25 4 7 14 25 44 19
15. FC Mynai 25 3 9 13 19 39 18
16. Obolon Kiev 24 3 9 12 14 34 18
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua