Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

Vòng 29
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT
2-1
0 : 02
-0.890.770.950.81
FT
0-1
1/2 : 02 1/4
-0.970.85-0.950.81
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
0.85-0.971.000.86
18/05
19h30
2 : 03
0.70-0.940.890.87
18/05
19h30
0 : 01 3/4
0.761.000.800.96
18/05
19h30
2 1/4 : 03
0.780.980.910.85
18/05
19h30
0 : 1/22
0.75-0.990.820.94
18/05
19h30
0 : 1 1/22 1/4
0.910.850.770.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Kiev 28 20 8 0 59 17 68
2. PFK Aleksandriya 28 19 6 3 43 21 63
3. Shakhtar Donetsk 28 17 7 4 64 24 58
4. Polissya Zhytomyr 29 12 11 6 37 27 47
5. Karpaty Lviv 29 13 7 9 41 33 46
6. Kryvbas 29 13 7 9 33 25 46
7. Rukh Vynnyky 28 9 10 9 29 25 37
8. Zorya 29 11 4 14 31 38 37
9. Kolos Kovalivka 29 8 11 10 26 24 35
10. Veres Rivne 28 9 8 11 31 40 35
11. LNZ Cherkasy 28 7 8 13 24 36 29
12. Obolon Kiev 29 7 8 14 18 43 29
13. Vorskla 28 6 7 15 23 37 25
14. Livyi Bereh Kyiv 28 6 5 17 17 38 23
15. Inhulets Petrove 28 5 8 15 19 42 23
16. Chernomorets 28 6 3 19 19 44 21
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua