Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

Vòng 3
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

65
1-1
0 : 01 3/4
0.70-0.830.80-0.94
16/08
17h00
0 : 1/42 1/4
-0.980.80-0.980.78
16/08
19h30
0 : 1/42
0.910.910.910.89
16/08
22h00
  
    
17/08
17h00
0 : 1/42
0.970.850.860.94
17/08
19h30
  
    
17/08
22h00
0 : 1/41 3/4
0.79-0.970.77-0.97
18/08
22h00
0 : 02 1/4
0.870.950.801.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Kiev 2 2 0 0 6 1 6
2. Kolos Kovalivka 2 2 0 0 3 1 6
3. Shakhtar Donetsk 2 1 1 0 4 3 4
4. Zorya 2 1 1 0 2 1 4
5. LNZ Cherkasy 2 1 1 0 1 0 4
6. Obolon Kiev 2 1 1 0 1 0 4
7. Kudrivka 2 1 0 1 4 3 3
8. Kryvbas 2 1 0 1 3 2 3
9. Polissya Zhytomyr 2 1 0 1 2 1 3
10. Poltava 2 1 0 1 2 2 3
11. Rukh Vynnyky 2 1 0 1 3 6 3
12. Karpaty Lviv 2 0 1 1 3 5 1
13. Metalist 1925 Kharkiv 2 0 1 1 0 2 1
14. Epitsentr Kam-Pod 2 0 0 2 0 2 0
15. Veres Rivne 2 0 0 2 0 2 0
16. PFK Aleksandriya 2 0 0 2 1 4 0
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua