Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG URUGUAY

Vòng Aper 1
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
2-1
0 : 12 1/2
-0.950.77-0.950.75
FT
1-2
0 : 02
0.920.90-0.980.78
FT
2-3
0 : 02
0.72-0.910.801.00
FT
1-2
0 : 1/42 1/4
0.930.890.920.88
FT
1-1
0 : 1/42
-0.890.700.930.87
FT
2-2
1/4 : 02 1/4
0.850.971.000.80
FT
1-2
3/4 : 02
0.950.870.900.90
FT
1-3
0 : 02 1/4
0.78-0.960.990.81
FT
0-0
1/4 : 02 1/4
0.81-0.990.801.00
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
0.70-0.880.75-0.95
FT
2-1
0 : 1/42
0.80-0.980.890.91
FT
2-0
0 : 1/22 1/4
0.830.990.970.83
FT
3-1
0 : 12 1/2
0.70-0.880.75-0.95
FT
3-1
0 : 22 3/4
1.000.820.910.89
FT
3-1
1/2 : 02
0.75-0.930.900.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG URUGUAY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. CA Penarol 16 14 2 0 34 8 44
2. Nacional(URU) 16 11 4 1 34 17 37
3. Cerro Largo 16 9 3 4 21 14 30
4. Boston River 16 8 3 5 22 20 27
5. Defensor SC 16 7 5 4 29 19 26
6. CA Progreso 16 7 3 6 26 27 24
7. Racing Club (URU) 16 6 4 6 24 22 22
8. Wanderers 16 5 4 7 16 21 19
9. Liverpool P. (URU) 16 4 6 6 24 26 18
10. Dep. Maldonado 16 5 3 8 17 20 18
11. Cerro Montevideo 16 4 5 7 20 28 17
12. Rampla Juniors 16 4 4 8 16 28 16
13. CA River Plate (URU) 16 3 5 8 20 27 14
14. Danubio 16 3 5 8 14 22 14
15. CA Fenix 16 3 4 9 12 20 13
16. Miramar Misiones 16 2 6 8 18 28 12
  Champion Play off

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua