Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG URUGUAY

Vòng Aper 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
1-1
0 : 3/42 1/4
0.910.910.860.94
FT
2-2
1/2 : 02 1/2
0.960.86-0.990.79
FT
4-2
0 : 3/42 1/2
0.81-0.99-0.980.78
FT
3-1
0 : 1/42 1/4
0.860.960.820.98
FT
2-0
1/4 : 02 1/2
0.821.000.860.94
FT
2-3
0 : 02
-0.960.780.840.96
FT
0-2
1/4 : 02 1/4
0.980.840.900.90
FT
3-0
0 : 1/42 1/4
-0.980.80-0.970.77
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG URUGUAY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. CA Penarol 11 9 2 0 24 6 29
2. Nacional(URU) 11 7 4 0 24 11 25
3. CA Progreso 11 7 3 1 23 16 24
4. Defensor SC 11 5 4 2 21 13 19
5. Cerro Largo 11 5 3 3 13 10 18
6. Boston River 11 5 3 3 15 13 18
7. Racing Club (URU) 11 4 3 4 17 16 15
8. Danubio 11 3 4 4 12 14 13
9. Liverpool P. (URU) 11 2 6 3 17 17 12
10. CA River Plate (URU) 11 3 3 5 15 17 12
11. Wanderers 11 3 3 5 12 16 12
12. Dep. Maldonado 11 3 2 6 12 15 11
13. Rampla Juniors 11 2 3 6 10 23 9
14. Cerro Montevideo 11 1 5 5 11 21 8
15. Miramar Misiones 11 1 4 6 15 23 7
16. CA Fenix 11 0 4 7 5 15 4
  Champion Play off

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua