Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

Vòng 20
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
3-3
1/4 : 02 1/4
0.910.950.850.99
FT
1-1
0 : 1/23
0.82-0.960.940.90
FT
3-0
0 : 1 1/22 1/2
0.940.920.83-0.99
FT
1-0
0 : 1/22 1/2
0.990.87-0.960.80
FT
2-6
3/4 : 02 1/2
0.870.990.990.85
FT
1-1
0 : 02
0.940.920.78-0.94
FT
1-2
3/4 : 02 1/2
0.77-0.92-0.940.78
FT
3-1
0 : 3/42 1/2
0.870.990.940.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nasaf Qarshi 20 12 7 1 36 16 43
2. Neftchi 20 12 6 2 33 16 42
3. Dinamo Samarkand 20 10 8 2 30 23 38
4. FK AGMK 20 11 4 5 29 20 37
5. Pakhtakor 20 11 3 6 42 19 36
6. Bunyodkor 20 9 8 3 32 21 35
7. Navbahor 20 9 5 6 37 23 32
8. Qyzylqum 20 6 8 6 18 26 26
9. Surkhon Termiz 20 6 5 9 18 23 23
10. Sogdiana Jizzakh 20 5 6 9 22 25 21
11. Andijan 20 5 6 9 25 32 21
12. Xorazm Urganch 20 5 4 11 23 26 19
13. Kokand 1912 20 5 3 12 15 32 18
14. Mashal Mubarek 20 5 3 12 16 38 18
15. Buxoro 20 4 5 11 19 32 17
16. Shurtan Guzar 20 2 5 13 14 37 11
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua