Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

Vòng 24
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
1-1
0 : 1/22 1/4
-0.980.840.940.90
FT
0-1
0 : 1 1/42 1/2
0.990.870.80-0.96
FT
0-2
1/4 : 02 1/4
0.880.980.800.96
FT
0-4
1 : 02 1/2
0.79-0.931.000.84
FT
2-2
1/2 : 02 1/2
-0.960.820.81-0.97
FT
1-2
3/4 : 02 1/2
0.960.900.900.94
FT
2-0
0 : 1 1/42 1/2
-0.970.830.960.84
FT
1-0
0 : 1/22
-0.930.780.80-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nasaf Qarshi 24 15 8 1 46 19 53
2. Neftchi 24 15 6 3 39 19 51
3. Pakhtakor 24 14 4 6 49 20 46
4. Dinamo Samarkand 23 12 8 3 35 25 44
5. Bunyodkor 24 10 10 4 38 30 40
6. FK AGMK 24 12 4 8 35 27 40
7. Navbahor 24 10 7 7 39 29 37
8. Qyzylqum 24 7 8 9 20 30 29
9. Sogdiana Jizzakh 24 7 7 10 30 30 28
10. Kokand 1912 24 7 5 12 20 35 26
11. Andijan 23 6 7 10 28 36 25
12. Surkhon Termiz 24 6 7 11 18 26 25
13. Mashal Mubarek 24 6 5 13 18 40 23
14. Xorazm Urganch 24 5 6 13 25 30 21
15. Buxoro 24 5 6 13 24 41 21
16. Shurtan Guzar 24 2 6 16 16 43 12
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua