Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

Vòng 28
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
3-1
0 : 3/42 1/2
0.950.910.850.99
FT
1-1
3/4 : 02 1/4
0.82-0.960.920.92
08/11
18h00
  
    
08/11
19h00
  
    
08/11
20h15
  
    
09/11
17h00
  
    
09/11
19h15
  
    
10/11
20h00
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Neftchi 28 18 7 3 45 21 61
2. Nasaf Qarshi 27 16 10 1 50 20 58
3. Pakhtakor 27 17 4 6 57 22 55
4. Dinamo Samarkand 26 14 8 4 42 29 50
5. Bunyodkor 27 12 10 5 44 35 46
6. FK AGMK 28 13 5 10 42 34 44
7. Navbahor 28 10 8 10 40 36 38
8. Sogdiana Jizzakh 27 9 7 11 35 33 34
9. Qyzylqum 27 8 8 11 22 36 32
10. Andijan 26 7 8 11 33 44 29
11. Kokand 1912 27 8 5 14 22 39 29
12. Surkhon Termiz 27 7 7 13 24 30 28
13. Buxoro 28 6 8 14 29 47 26
14. Mashal Mubarek 27 7 5 15 20 45 26
15. Xorazm Urganch 27 6 6 15 29 34 24
16. Shurtan Guzar 27 3 6 18 23 52 15
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua