Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

Vòng 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
2-3
0 : 1/42 1/4
-0.890.750.83-0.99
FT
2-2
0 : 1/42 1/4
-0.970.830.990.85
FT
2-3
3/4 : 02 3/4
-0.930.790.890.95
FT
6-0
0 : 1 1/42 1/2
0.960.900.900.94
FT
1-1
1 : 02 1/2
0.890.97-0.970.81
FT
3-2
0 : 02 1/2
-0.950.81-0.990.83
FT
3-1
0 : 1/22 1/4
0.900.96-0.940.78
FT
0-1
0 : 13
-0.940.800.940.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nasaf Qarshi 14 9 5 0 27 10 32
2. Dinamo Samarkand 13 8 4 1 19 13 28
3. Navbahor 14 8 2 4 30 14 26
4. Bunyodkor 14 6 6 2 23 14 24
5. Neftchi 13 6 6 1 21 13 24
6. FK AGMK 14 7 3 4 21 17 24
7. Pakhtakor 14 7 2 5 29 14 23
8. Andijan 14 4 5 5 19 21 17
9. Surkhon Termiz 14 5 2 7 12 16 17
10. Mashal Mubarek 14 4 3 7 13 27 15
11. Xorazm Urganch 14 4 2 8 16 16 14
12. Qyzylqum 14 3 5 6 13 24 14
13. Sogdiana Jizzakh 14 3 4 7 15 18 13
14. Buxoro 14 3 3 8 16 26 12
15. Kokand 1912 14 3 3 8 9 23 12
16. Shurtan Guzar 14 2 3 9 7 24 9
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua