Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG VENEZUELA

Vòng Aper 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

FT
1-3
0 : 02
0.950.750.900.80
FT
1-2
1/4 : 02
0.800.900.900.80
FT
4-4
0 : 1/42
0.940.760.740.96
FT
1-2
1/4 : 02 1/4
0.900.80-0.900.60
11/05
04h00
0 : 1/22 1/4
0.770.930.870.83
11/05
06h30
0 : 1 1/42 1/2
0.880.820.850.85
12/05
03h00
0 : 1/22 1/4
0.900.800.860.84
12/05
07h00
0 : 1/22 1/4
0.870.830.940.76
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VENEZUELA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dep.Guaira 14 8 5 1 22 12 29
2. Carabobo 14 8 5 1 16 8 29
3. Dep.Tachira 14 7 5 2 21 11 26
4. UCV FC 14 7 5 2 19 13 26
5. Anzoategui 14 5 6 3 21 16 21
6. Puerto Cabello 14 6 3 5 15 12 21
7. Portuguesa 14 5 3 6 15 16 18
8. Metropolitano 14 4 4 6 18 21 16
9. Caracas 13 4 4 5 12 15 16
10. Monagas 13 4 3 6 17 21 15
11. Rayo Zuliano 13 4 2 7 13 17 14
12. Estu.Merida 13 3 1 9 15 23 10
13. Zamora Barinas 13 2 3 8 10 17 9
14. Yaracuyanos 13 1 5 7 12 24 8
  Playoff Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua