Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG VENEZUELA

Vòng Aper 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

FT
3-2
0 : 02
0.910.790.750.95
FT
0-0
0 : 1/42 1/4
0.800.900.750.95
FT
1-0
0 : 3/42
0.990.710.770.93
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
0.960.740.870.83
FT
0-1
0 : 1/22 1/2
0.930.770.920.78
FT
1-1
0 : 1/21 3/4
0.900.800.920.78
FT
2-4
0 : 02 1/4
0.850.85-0.930.62
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
0.730.970.850.85
FT
2-1
1/2 : 02 1/2
0.770.930.850.85
FT
1-3
0 : 02 1/4
0.850.850.820.88
FT
0-2
0 : 02 1/4
0.910.790.890.81
02/06
05h00
0 : 02 1/4
0.880.820.950.75
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VENEZUELA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. UCV FC 18 10 6 2 28 18 36
2. Dep.Tachira 18 10 5 3 28 15 35
3. Dep.Guaira 18 10 5 3 29 17 35
4. Carabobo 17 8 6 3 18 13 30
5. Puerto Cabello 17 6 6 5 17 14 24
6. Anzoategui 18 5 8 5 23 22 23
7. Metropolitano 18 5 6 7 22 25 21
8. Portuguesa 18 5 6 7 19 22 21
9. Caracas 13 4 4 5 12 15 16
10. Monagas 13 4 3 6 17 21 15
11. Rayo Zuliano 13 4 2 7 13 17 14
12. Estu.Merida 13 3 1 9 15 23 10
13. Zamora Barinas 13 2 3 8 10 17 9
14. Yaracuyanos 13 1 5 7 12 24 8
  Playoff Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua