Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG VENEZUELA

Vòng Aper 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

FT
1-2
0 : 1/42 1/4
0.990.710.970.73
FT
1-1
  
    
FT
2-2
0 : 1/22 1/4
0.940.760.950.75
FT
0-2
0 : 1/42
0.910.790.920.78
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VENEZUELA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. UCV FC 16 7 9 0 20 9 30
2. Carabobo 16 7 7 2 18 11 28
3. Metropolitano 16 8 4 4 23 19 28
4. Angostura 16 7 6 3 20 17 27
5. Portuguesa 16 6 5 5 21 17 23
6. Inter de Barinas 16 7 2 7 16 17 23
7. Dep.Guaira 16 6 5 5 17 19 23
8. Puerto Cabello 16 5 7 4 17 15 22
9. Dep.Tachira 13 5 4 4 13 10 19
10. Monagas 13 5 4 4 19 18 19
11. Caracas 13 2 6 5 10 13 12
12. Estu.Merida 13 2 2 9 14 24 8
13. Rayo Zuliano 13 1 4 8 16 23 7
14. Zamora Barinas 13 0 5 8 10 22 5
15. Urena 0 0 0 0 0 0 0
  Playoff Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua