T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu VL Olympic Nữ KV Châu Phi | |||||
FT 1-0 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | |||
0.93 | 0.83 | -0.93 | 0.72 | ||
FT 1-2 | 0 : 1 | 2 1/2 | |||
0.92 | 0.90 | 0.83 | 0.97 | ||
FT 0-0 | |||||
FT 0-1 | 0 : 0 | 2 1/2 | |||
0.86 | 0.74 | 0.83 | 0.77 |
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu VL Olympic Nữ KV Châu Phi | |||||
FT 1-0 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | |||
0.93 | 0.83 | -0.93 | 0.72 | ||
FT 1-2 | 0 : 1 | 2 1/2 | |||
0.92 | 0.90 | 0.83 | 0.97 | ||
FT 0-0 | |||||
FT 0-1 | 0 : 0 | 2 1/2 | |||
0.86 | 0.74 | 0.83 | 0.77 |