Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU ÂU

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Âu

FT
2-3
0 : 1/22 1/4
-0.990.870.910.96
FT
9-1
0 : 3 1/24 1/4
0.920.960.910.96
FT
0-2
1 1/2 : 02 1/2
0.85-0.970.980.89
FT
2-0
0 : 1/22 1/2
1.000.880.871.00
FT
1-3
2 1/4 : 03 1/4
0.930.950.81-0.94
FT
2-1
0 : 2 1/43
-0.960.840.85-0.98
FT
1-4
0 : 1/42 3/4
0.86-0.980.84-0.97
FT
4-1
0 : 1 1/42 3/4
0.84-0.960.880.99
FT
6-0
0 : 3 3/44 1/2
0.950.93-0.930.79
FT
6-0
0 : 1 1/23 1/4
0.87-0.990.900.97
FT
1-0
0 : 1/21 3/4
0.940.940.83-0.96
FT
4-0
0 : 33 3/4
0.950.930.871.00
FT
2-3
1 1/2 : 02 3/4
0.82-0.940.950.92
FT
2-3
1 : 02 3/4
-0.930.800.80-0.93
FT
1-1
1/2 : 02 1/4
0.920.960.900.97
FT
0-0
1 1/2 : 03 1/4
0.900.98-0.960.83
FT
7-1
0 : 3 3/44 1/2
0.910.950.940.90
FT
7-0
0 : 5 1/26
1.000.790.990.78
FT
7-1
0 : 12 1/2
-0.950.83-0.970.84
FT
1-1
0 : 3/42 1/2
0.940.94-0.990.86
FT
2-1
3/4 : 02 1/2
0.80-0.930.950.92
FT
1-1
0 : 1 1/23
0.920.960.950.92
FT
4-2
1/4 : 02 1/4
0.930.950.80-0.93
FT
2-2
0 : 2 1/43 1/2
0.980.900.960.91
BẢNG XẾP HẠNG VLWC KV CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Đức 6 5 0 1 16 3 15
2. Slovakia 6 4 0 2 6 8 12
3. Bắc Ireland 6 3 0 3 7 6 9
4. Luxembourg 6 0 0 6 1 13 0
Bảng B
1. Thụy Sỹ 6 4 2 0 14 2 14
2. Kosovo 6 3 2 1 6 5 11
3. Slovenia 6 0 4 2 3 8 4
4. Thụy Điển 6 0 2 4 4 12 2
Bảng C
1. Scotland 6 4 1 1 13 7 13
2. Đan Mạch 6 3 2 1 16 7 11
3. Hy Lạp 6 2 1 3 10 12 7
4. Belarus 6 0 2 4 4 17 2
Bảng D
1. Pháp 6 5 1 0 16 4 16
2. Ukraina 6 3 1 2 10 11 10
3. Iceland 6 2 1 3 13 11 7
4. Azerbaijan 6 0 1 5 3 16 1
Bảng E
1. T.B.Nha 6 5 1 0 21 2 16
2. T.N.Kỳ 6 4 1 1 17 12 13
3. Georgia 6 1 0 5 7 15 3
4. Bulgaria 6 1 0 5 3 19 3
Bảng F
1. B.D.Nha 6 4 1 1 20 7 13
2. Ireland 6 3 1 2 9 7 10
3. Hungary 6 2 2 2 11 10 8
4. Armenia 6 1 0 5 3 19 3
Bảng G
1. Hà Lan 8 6 2 0 27 4 20
2. Ba Lan 8 5 2 1 14 7 17
3. Phần Lan 8 3 1 4 8 14 10
4. Malta 8 1 2 5 4 19 5
5. Lithuania 8 0 3 5 6 15 3
Bảng H
1. Áo 8 6 1 1 22 4 19
2. Bosnia & Herz 8 5 2 1 17 7 17
3. Romania 8 4 1 3 19 10 13
4. Síp 8 2 2 4 11 11 8
5. San Marino 8 0 0 8 2 39 0
Bảng I
1. Na Uy 8 8 0 0 37 5 24
2. Italia 8 6 0 2 21 12 18
3. Israel 8 4 0 4 19 20 12
4. Estonia 8 1 1 6 8 21 4
5. Moldova 8 0 1 7 5 32 1
Bảng J
1. Bỉ 8 5 3 0 29 7 18
2. Wales 8 5 1 2 21 11 16
3. North Macedonia 8 3 4 1 13 10 13
4. Kazakhstan 8 2 2 4 9 13 8
5. Liechtenstein 8 0 0 8 0 31 0
Bảng K
1. Anh 8 8 0 0 22 0 24
2. Albania 8 4 2 2 7 5 14
3. Serbia 8 4 1 3 9 10 13
4. Latvia 8 1 2 5 5 15 5
5. Andorra 8 0 1 7 3 16 1
Bảng L
1. Croatia 8 7 1 0 26 4 22
2. Séc 8 5 1 2 18 8 16
3. Đảo Faroe 8 4 0 4 11 9 12
4. Montenegro 8 3 0 5 8 17 9
5. Gibraltar 8 0 0 8 3 28 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua