Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU ÂU

Vòng 4
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Âu

FT
0-1
1/2 : 02
0.84-0.950.78-0.90
FT
2-1
0 : 1 1/22 1/2
0.85-0.960.86-0.98
FT
4-3
0 : 1 1/42 3/4
0.84-0.95-0.960.84
FT
2-0
0 : 33 3/4
0.930.960.930.95
FT
5-1
0 : 1/22 1/2
-0.900.791.000.88
FT
0-1
2 1/2 : 03 1/2
0.86-0.970.990.89
FT
2-1
1/4 : 02 1/4
0.80-0.92-0.940.82
FT
8-0
0 : 3 1/24
0.990.90-0.970.85
FT
0-4
4 : 04 1/2
-0.940.830.900.98
FT
3-0
0 : 2 1/23
0.88-0.990.900.98
FT
1-1
1/2 : 02
-0.990.880.970.91
FT
2-0
0 : 1 1/42 3/4
0.930.960.930.95
BẢNG XẾP HẠNG VLWC KV CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Bắc Ireland 0 0 0 0 0 0 0
2. Luxembourg 0 0 0 0 0 0 0
3. Slovakia 0 0 0 0 0 0 0
4. Đức 0 0 0 0 0 0 0
Bảng B
1. Kosovo 0 0 0 0 0 0 0
2. Slovenia 0 0 0 0 0 0 0
3. Thụy Sỹ 0 0 0 0 0 0 0
4. Thụy Điển 0 0 0 0 0 0 0
Bảng C
1. Belarus 0 0 0 0 0 0 0
2. Hy Lạp 0 0 0 0 0 0 0
3. Scotland 0 0 0 0 0 0 0
4. Đan Mạch 0 0 0 0 0 0 0
Bảng D
1. Azerbaijan 0 0 0 0 0 0 0
2. Iceland 0 0 0 0 0 0 0
3. Pháp 0 0 0 0 0 0 0
4. Ukraina 0 0 0 0 0 0 0
Bảng E
1. Bulgaria 0 0 0 0 0 0 0
2. Georgia 0 0 0 0 0 0 0
3. T.B.Nha 0 0 0 0 0 0 0
4. T.N.Kỳ 0 0 0 0 0 0 0
Bảng F
1. Armenia 0 0 0 0 0 0 0
2. B.D.Nha 0 0 0 0 0 0 0
3. Hungary 0 0 0 0 0 0 0
4. Ireland 0 0 0 0 0 0 0
Bảng G
1. Phần Lan 4 2 1 1 5 5 7
2. Hà Lan 2 2 0 0 10 0 6
3. Ba Lan 3 2 0 1 4 2 6
4. Lithuania 3 0 2 1 2 3 2
5. Malta 4 0 1 3 0 11 1
Bảng H
1. Bosnia & Herz 3 3 0 0 4 1 9
2. Áo 2 2 0 0 6 1 6
3. Romania 4 2 0 2 8 4 6
4. Síp 3 1 0 2 3 4 3
5. San Marino 4 0 0 4 1 12 0
Bảng I
1. Na Uy 4 4 0 0 13 2 12
2. Israel 3 2 0 1 7 6 6
3. Italia 2 1 0 1 2 3 3
4. Estonia 4 1 0 3 5 8 3
5. Moldova 3 0 0 3 2 10 0
Bảng J
1. North Macedonia 4 2 2 0 6 2 8
2. Wales 4 2 1 1 10 6 7
3. Bỉ 2 1 1 0 5 4 4
4. Kazakhstan 3 1 0 2 3 4 3
5. Liechtenstein 3 0 0 3 0 8 0
Bảng K
1. Anh 3 3 0 0 6 0 9
2. Albania 4 1 2 1 4 3 5
3. Serbia 2 1 1 0 3 0 4
4. Latvia 3 1 1 1 2 4 4
5. Andorra 4 0 0 4 0 8 0
Bảng L
1. Séc 4 3 0 1 9 6 9
2. Croatia 2 2 0 0 12 1 6
3. Montenegro 3 2 0 1 4 3 6
4. Đảo Faroe 3 1 0 2 3 4 3
5. Gibraltar 4 0 0 4 2 16 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua