Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU PHI

Vòng 6
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Phi

FT
3-3
0 : 1/22
0.970.850.970.83
FT
1-2
0 : 02
0.920.90-0.980.78
24/03
Hoãn
  
    
24/03
Hoãn
  
    
FT
1-1
1/4 : 02
0.821.00-0.980.78
FT
2-1
  
    
FT
0-0
  
    
FT
1-2
1/4 : 02
0.970.850.840.96
FT
0-3
1/2 : 02
0.830.990.890.91
FT
1-0
0 : 1 1/22 1/2
0.960.860.900.90
25/03
02h00
0 : 1 1/22 1/4
-0.980.800.900.90
FT
6-1
0 : 1 1/42 1/4
1.000.820.920.88
FT
2-0
0 : 1 1/22 1/4
-0.980.800.850.95
FT
1-2
0 : 1/21 3/4
0.980.840.940.86
FT
1-1
0 : 11 3/4
0.970.850.850.95
FT
1-0
1/4 : 01 3/4
0.850.970.960.84
FT
0-2
1/2 : 02
0.860.961.000.80
FT
1-1
0 : 1 1/42 1/4
0.81-0.990.950.85
FT
5-0
0 : 2 1/43
0.920.900.890.91
FT
3-1
0 : 1 1/42 1/4
0.930.890.940.86
FT
1-0
0 : 22 1/2
-0.990.810.810.99
FT
5-1
0 : 1 1/22 1/2
0.890.930.900.90
FT
2-0
0 : 1 1/22 1/4
0.840.980.801.00
FT
0-2
1/4 : 01 3/4
-0.970.790.900.90
FT
1-0
0 : 22 3/4
-0.970.790.960.84
FT
2-0
0 : 2 1/43
-0.930.750.910.89
BẢNG XẾP HẠNG VLWC KV CHÂU PHI
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Ai Cập 6 5 1 0 14 2 16
2. Burkina Faso 6 3 2 1 13 7 11
3. Sierra Leone 6 2 2 2 7 7 8
4. Ethiopia 6 1 3 2 7 7 6
5. Guinea Bissau 6 1 3 2 5 7 6
6. Djibouti 6 0 1 5 4 20 1
Bảng B
1. CHDC Congo 6 4 1 1 7 2 13
2. Senegal 6 3 3 0 8 1 12
3. Sudan 6 3 3 0 8 2 12
4. Togo 6 0 4 2 4 7 4
5. South Sudan 6 0 3 3 2 10 3
6. Mauritania 6 0 2 4 2 9 2
Bảng C
1. Nam Phi 6 4 1 1 10 5 13
2. Rwanda 6 2 2 2 4 4 8
3. Benin 6 2 2 2 6 7 8
4. Nigeria 6 1 4 1 7 6 7
5. Lesotho 6 1 3 2 4 5 6
6. Zimbabwe 6 0 4 2 5 9 4
Bảng D
1. Cape Verde 6 4 1 1 7 5 13
2. Cameroon 6 3 3 0 12 4 12
3. Libya 6 2 2 2 6 7 8
4. Angola 6 1 4 1 4 4 7
5. Mauritius 6 1 2 3 6 10 5
6. Eswatini 6 0 2 4 4 9 2
Bảng E
1. Ma Rốc 5 5 0 0 14 2 15
2. Tanzania 4 2 0 2 2 4 6
3. Zambia 4 1 0 3 6 7 3
4. Niger 3 1 0 2 3 4 3
5. Eritrea 0 0 0 0 0 0 0
6. Congo 2 0 0 2 2 10 0
Bảng F
1. B.B.Ngà 6 5 1 0 14 0 16
2. Gabon 6 5 0 1 12 6 15
3. Burundi 6 3 1 2 13 7 10
4. Kenya 6 1 3 2 11 8 6
5. Gambia 6 1 1 4 12 13 4
6. Seychelles 6 0 0 6 2 30 0
Bảng G
1. Algeria 6 5 0 1 16 6 15
2. Mozambique 6 4 0 2 10 11 12
3. Uganda 6 3 0 3 6 7 9
4. Guinea 6 2 1 3 4 5 7
5. Botswana 5 2 0 3 7 8 6
6. Somalia 5 0 1 4 3 9 1
Bảng H
1. Tunisia 6 5 1 0 9 0 16
2. Equatorial Guinea 6 4 1 1 6 2 13
3. Namibia 6 2 3 1 5 3 9
4. Liberia 6 2 1 3 4 5 7
5. Malawi 6 2 0 4 4 6 6
6. Sao Tome & Principe 6 0 0 6 2 14 0
Bảng I
1. Ghana 6 5 0 1 15 5 15
2. Comoros 6 4 0 2 9 7 12
3. Madagascar 6 3 1 2 9 6 10
4. Mali 6 2 3 1 8 4 9
5. CH Trung Phi 6 1 2 3 8 13 5
6. Chad 6 0 0 6 1 15 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua