Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU PHI

Vòng 9
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Phi

06/10
Hoãn
  
    
FT
1-0
3/4 : 01 3/4
0.910.910.77-0.97
FT
3-3
1/4 : 02
0.860.96-0.930.73
FT
2-2
1 : 02
0.77-0.950.920.88
FT
0-2
2 1/4 : 03
-0.980.80-0.990.79
FT
1-2
0 : 1/42
0.990.830.920.88
FT
0-2
1 1/2 : 02 1/2
0.890.930.900.90
FT
0-1
1/2 : 02 1/4
0.950.87-0.960.76
FT
0-3
3 3/4 : 04 1/4
-0.880.700.801.00
FT
0-5
2 : 03
0.80-0.981.000.80
FT
3-1
0 : 3/42
0.960.860.78-0.98
FT
0-1
0 : 01 3/4
0.80-0.980.930.87
FT
0-1
0 : 1/41 3/4
0.960.860.75-0.95
FT
3-0
0 : 01 3/4
-0.990.810.79-0.99
FT
1-2
0 : 02
0.80-0.980.920.88
FT
0-1
1/4 : 01 3/4
0.850.970.820.98
FT
3-1
0 : 01 3/4
0.980.841.000.80
FT
0-3
  
    
FT
0-5
2 1/4 : 03 1/4
0.880.940.960.84
FT
0-7
  
    
FT
3-4
1/4 : 02 1/4
0.980.840.980.82
FT
0-1
1/2 : 02 1/4
0.850.970.950.85
FT
0-0
0 : 1/21 3/4
-0.970.790.79-0.99
FT
0-6
  
    
FT
0-1
1/4 : 01 3/4
0.75-0.930.830.97
FT
0-0
1 1/2 : 02
0.860.960.870.93
FT
1-2
3 1/4 : 04
0.910.850.960.80
BẢNG XẾP HẠNG VLWC KV CHÂU PHI
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Ai Cập 9 7 2 0 19 2 23
2. Burkina Faso 9 5 3 1 19 7 18
3. Sierra Leone 9 3 3 3 10 9 12
4. Guinea Bissau 9 2 4 3 8 9 10
5. Ethiopia 9 2 3 4 8 11 9
6. Djibouti 9 0 1 8 4 30 1
Bảng B
1. Senegal 9 6 3 0 18 3 21
2. CHDC Congo 9 6 1 2 14 6 19
3. Sudan 9 3 4 2 8 5 13
4. Togo 9 1 4 4 5 10 7
5. Mauritania 9 1 4 4 4 9 7
6. South Sudan 9 0 4 5 3 19 4
Bảng C
1. Nam Phi 9 5 3 1 14 6 18
2. Benin 9 5 2 2 12 7 17
3. Nigeria 9 3 5 1 11 8 14
4. Rwanda 9 3 2 4 5 6 11
5. Lesotho 9 1 3 5 5 14 6
6. Zimbabwe 9 0 5 4 5 11 5
Bảng D
1. Cape Verde 9 6 2 1 13 8 20
2. Cameroon 9 5 3 1 17 5 18
3. Libya 9 4 3 2 12 10 15
4. Angola 9 2 5 2 9 8 11
5. Mauritius 9 1 2 6 7 17 5
6. Eswatini 9 0 3 6 6 16 3
Bảng E
1. Ma Rốc 7 7 0 0 21 2 21
2. Niger 7 4 0 3 10 10 12
3. Tanzania 8 3 1 4 6 7 10
4. Zambia 7 3 0 4 10 9 9
5. Congo 7 0 1 6 4 23 1
6. Eritrea 0 0 0 0 0 0 0
Bảng F
1. B.B.Ngà 9 7 2 0 22 0 23
2. Gabon 9 7 1 1 20 9 22
3. Kenya 9 3 3 3 18 11 12
4. Gambia 9 3 1 5 20 18 10
5. Burundi 9 3 1 5 13 11 10
6. Seychelles 9 0 0 9 2 46 0
Bảng G
1. Algeria 9 7 1 1 22 7 22
2. Uganda 9 6 0 3 13 7 18
3. Mozambique 9 5 0 4 13 17 15
4. Guinea 9 4 2 3 9 6 14
5. Botswana 9 3 0 6 10 14 9
6. Somalia 9 0 1 8 3 19 1
Bảng H
1. Tunisia 9 8 1 0 19 0 25
2. Equatorial Guinea 9 5 1 3 9 8 16
3. Malawi 9 4 1 4 11 9 13
4. Namibia 9 3 3 3 10 8 12
5. Liberia 9 3 2 4 9 11 11
6. Sao Tome & Principe 9 0 0 9 4 26 0
Bảng I
1. Ghana 9 7 1 1 22 6 22
2. Madagascar 9 6 1 2 16 8 19
3. Mali 9 4 3 2 13 5 15
4. Comoros 9 5 0 4 12 12 15
5. CH Trung Phi 9 1 2 6 8 22 5
6. Chad 9 0 1 8 3 21 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua