T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Vòng Loại Concacaf Gold Cup | |||||
FT 2-0 | 0 : 3/4 | 2 1/2 | |||
0.93 | 0.89 | -0.97 | 0.77 | ||
FT 2-0 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | |||
0.94 | 0.88 | 0.94 | 0.86 | ||
FT 1-1 | 1/2 : 0 | 2 1/4 | |||
0.98 | 0.84 | 0.95 | 0.85 |
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Vòng Loại Concacaf Gold Cup | |||||
FT 2-0 | 0 : 3/4 | 2 1/2 | |||
0.93 | 0.89 | -0.97 | 0.77 | ||
FT 2-0 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | |||
0.94 | 0.88 | 0.94 | 0.86 | ||
FT 1-1 | 1/2 : 0 | 2 1/4 | |||
0.98 | 0.84 | 0.95 | 0.85 |