Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI EURO NỮ 2025

Vòng Play off
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Vòng loại Euro Nữ 2025

FT
1-4
3 1/2 : 04
0.810.890.940.76
FT
2-2
1 1/4 : 02 1/2
0.930.890.960.74
FT
0-5
4 1/2 : 05
0.880.820.970.73
FT
0-1
2 1/2 : 03 1/4
-0.930.750.70-0.90
FT
1-1
1/4 : 02 1/2
-0.930.75-0.980.78
FT
2-1
3/4 : 02 1/4
-0.980.800.870.93
FT
0-0
1 3/4 : 03
-0.960.780.68-0.98
FT
0-3
1 1/4 : 03
0.821.00-0.990.79
FT
1-2
1 1/4 : 02 1/2
0.800.900.760.94
FT
0-6
  
    
FT
0-1
1 1/4 : 02 1/2
0.80-0.980.850.95
FT
1-1
1/4 : 02 1/2
0.820.88-0.950.75
FT
0-4
  
    
FT
1-8
1 1/4 : 02 3/4
0.880.820.840.86
FT
0-0
0 : 2 1/23 1/2
0.900.920.840.96
FT
2-0
0 : 1/22
-0.930.75-0.980.78
FT
5-0
0 : 3 3/44 1/2
0.880.940.950.85
FT
2-1
0 : 1 3/42 3/4
0.79-0.970.78-0.98
FT
4-1
0 : 22 3/4
0.990.830.801.00
FT
8-0
  
    
FT
4-1
0 : 1 3/43
0.930.890.980.82
FT
9-0
  
    
FT
0-0
0 : 12 1/4
0.930.890.900.90
FT
5-0
0 : 2 3/43 1/4
0.980.840.900.90
FT
1-0
0 : 1 1/42 3/4
0.870.951.000.80
FT
3-0
  
    
FT
4-0
0 : 1 1/22 3/4
0.900.920.890.91
FT
4-0
  
    
FT
0-2
1 : 02 1/2
0.870.950.890.91
FT
1-0
3/4 : 02 1/2
-0.940.760.830.97
FT
0-4
2 3/4 : 03 1/2
0.910.910.900.90
FT
1-1
0 : 02
0.890.93-0.950.75
FT
0-0
0 : 1/22 1/4
0.950.750.870.93
FT
1-1
0 : 1 1/42 3/4
0.80-0.981.000.80
FT
1-2
  
    
FT
3-0
0 : 3 3/44 1/2
0.900.920.960.84
75
0-0
0 : 1 1/42 3/4
0.880.940.840.96
78
2-0
0 : 1/22
0.970.850.840.96
04/12
00h15
  
    
04/12
02h15
0 : 1 3/42 3/4
0.890.930.870.93
04/12
02h30
0 : 1/42
0.880.940.850.95
BẢNG XẾP HẠNG VÒNG LOẠI EURO NỮ 2025
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Italia Nữ 6 2 3 1 8 3 9
2. Hà Lan Nữ 6 2 3 1 4 4 9
3. Na Uy Nữ 6 1 4 1 7 4 7
4. Phần Lan Nữ 6 1 2 3 4 12 5
Bảng A2
1. T.B.Nha Nữ 6 5 0 1 18 5 15
2. Đan Mạch Nữ 6 4 0 2 14 8 12
3. Séc Nữ 6 1 1 4 6 12 4
4. Bỉ Nữ 6 1 1 4 5 18 4
Bảng A3
1. Pháp Nữ 6 4 0 2 8 7 12
2. Anh Nữ 6 3 2 1 8 5 11
3. Thụy Điển Nữ 6 2 2 2 6 4 8
4. Ireland Nữ 6 1 0 5 4 10 3
Bảng A4
1. Đức Nữ 6 5 0 1 17 8 15
2. Iceland Nữ 6 4 1 1 11 5 13
3. Áo Nữ 6 2 1 3 10 12 7
4. Ba Lan Nữ 6 0 0 6 4 17 0
Bảng B1
1. Thụy Sỹ Nữ 6 5 0 1 14 3 15
2. T.N.Kỳ Nữ 6 3 0 3 8 8 9
3. Hungary Nữ 6 2 1 3 10 9 7
4. Azerbaijan Nữ 6 1 1 4 2 14 4
Bảng B2
1. Scotland Nữ 6 5 1 0 13 1 16
2. Serbia Nữ 6 4 1 1 11 4 13
3. Slovakia Nữ 6 1 1 4 5 11 4
4. Israel Nữ 6 0 1 5 5 18 1
Bảng B3
1. B.D.Nha Nữ 6 5 1 0 14 2 16
2. Bắc Ireland Nữ 6 3 1 2 8 7 10
3. Bosnia & Herz Nữ 6 2 1 3 4 9 7
4. Malta Nữ 6 0 1 5 2 10 1
Bảng B4
1. Wales Nữ 6 4 2 0 18 3 14
2. Ukraina Nữ 6 3 2 1 11 4 11
3. Croatia Nữ 6 3 0 3 4 9 9
4. Kosovo Nữ 6 0 0 6 0 17 0
Bảng C1
1. Belarus Nữ 6 6 0 0 19 0 18
2. Georgia Nữ 6 3 1 2 6 7 10
3. Lithuania Nữ 6 2 1 3 5 10 7
4. Síp Nữ 6 0 0 6 1 14 0
Bảng C2
1. Slovenia Nữ 6 6 0 0 26 0 18
2. Latvia Nữ 6 3 0 3 8 16 9
3. North Macedonia Nữ 6 2 1 3 10 17 7
4. Moldova Nữ 6 0 1 5 4 15 1
Bảng C3
1. Hy Lạp Nữ 6 5 1 0 17 4 16
2. Montenegro Nữ 6 3 1 2 21 10 10
3. Đảo Faroe Nữ 6 3 0 3 11 9 9
4. Andorra Nữ 6 0 0 6 2 28 0
Bảng C4
1. Romania Nữ 6 6 0 0 16 1 18
2. Bulgaria Nữ 6 2 1 3 6 8 7
3. Armenia Nữ 6 2 0 4 8 18 6
4. Kazakhstan Nữ 6 1 1 4 5 8 4
Bảng C5
1. Albania Nữ 4 3 0 1 8 4 9
2. Luxembourg Nữ 4 1 2 1 5 6 5
3. Estonia Nữ 4 0 2 2 3 6 2

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua