Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI U16 CHÂU Á

Vòng 3
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Vòng loại U16 Châu Á

FT
4-0
  
    
FT
10-1
  
    
FT
2-2
  
    
FT
3-2
  
    
FT
2-0
  
    
FT
0-5
  
    
FT
1-4
  
    
FT
1-1
  
    
FT
1-2
  
    
FT
1-2
  
    
FT
1-0
  
    
FT
0-2
  
    
FT
0-0
  
    
FT
4-1
  
    
FT
3-0
  
    
FT
0-3
  
    
FT
0-3
  
    
FT
4-0
  
    
FT
1-1
  
    
FT
11-0
  
    
FT
2-5
  
    
FT
0-0
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VÒNG LOẠI U16 CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Tajikistan U16 4 4 0 0 29 2 12
2. Jordan U16 4 2 1 1 17 6 7
3. Kuwait U16 4 1 2 1 4 11 5
4. Nepal U16 4 1 1 2 4 15 4
5. Sri Lanka U16 4 0 0 4 0 20 0
Bảng B
1. Ấn Độ U16 3 2 1 0 11 1 7
2. Uzbekistan U16 3 2 1 0 7 4 7
3. Turkmenistan U16 3 1 0 2 4 9 3
4. Bahrain U16 3 0 0 3 2 10 0
Bảng C
1. Iran U16 3 3 0 0 19 1 9
2. Palestine U16 3 1 1 1 7 5 4
3. Afghanistan U16 3 1 1 1 5 6 4
4. Maldives U16 3 0 0 3 1 20 0
Bảng D
1. Arập Xêut U16 3 2 1 0 8 3 7
2. Oman U16 3 2 1 0 3 0 7
3. Pakistan U16 3 0 1 2 3 7 1
4. Syria U16 3 0 1 2 2 6 1
Bảng E
1. Qatar U16 3 2 1 0 14 1 7
2. Yemen U16 3 2 1 0 14 2 7
3. Bangladesh U16 3 1 0 2 3 5 3
4. Bhutan U16 3 0 0 3 1 24 0
Bảng F
1. UAE U16 3 3 0 0 7 2 9
2. Iraq U16 3 2 0 1 5 2 6
3. Kyrgyzstan U16 3 1 0 2 4 7 3
4. Lebanon U16 3 0 0 3 4 9 0
Bảng G
1. Trung Quốc U16 4 3 1 0 27 0 10
2. Indonesia U16 4 3 1 0 27 1 10
3. Philippines U16 4 2 0 2 10 11 6
4. Brunei U16 4 1 0 3 7 19 3
5. N. Mariana U16 4 0 0 4 2 42 0
Bảng H
1. Australia U16 4 4 0 0 8 2 12
2. Việt Nam U16 4 3 0 1 16 2 9
3. Đông Timo U16 4 2 0 2 11 4 6
4. Mông Cổ U16 4 1 0 3 2 14 3
5. Ma Cao U16 4 0 0 4 1 16 0
Bảng I
1. Triều Tiên U16 3 3 0 0 26 1 9
2. Hồng Kông U16 3 2 0 1 6 6 6
3. Singapore U16 3 1 0 2 12 9 3
4. Đảo Guam U16 3 0 0 3 2 30 0
Bảng J
1. Nhật Bản U16 3 2 1 0 14 2 7
2. Lào U16 3 2 0 1 2 4 6
3. Malaysia U16 3 1 1 1 9 3 4
4. Campuchia U16 3 0 0 3 0 16 0
Bảng K
1. Hàn Quốc U16 3 3 0 0 13 0 9
2. Thái Lan U16 3 2 0 1 10 2 6
3. Đài Loan U16 3 1 0 2 2 16 3
4. Myanmar U16 3 0 0 3 0 7 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua