Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI U16 NỮ CHÂU Á

Vòng 1
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Vòng loại U16 Nữ Châu Á

FT
1-6
  
    
FT
0-4
  
    
FT
0-0
  
    
FT
3-2
  
    
FT
8-0
  
    
FT
2-4
  
    
FT
8-0
  
    
FT
1-2
  
    
FT
0-12
  
    
FT
1-4
  
    
FT
0-3
  
    
FT
6-3
  
    
FT
0-20
  
    
FT
0-11
  
    
FT
1-2
  
    
FT
10-0
  
    
FT
0-7
  
    
FT
0-3
  
    
FT
0-5
  
    
FT
3-0
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VÒNG LOẠI U16 NỮ CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Trung Quốc U16 Nữ 4 4 0 0 54 0 12
2. Jordan U16 Nữ 4 2 1 1 16 9 7
3. Uzbekistan U16 Nữ 4 2 1 1 7 9 7
4. Đảo Guam U16 Nữ 4 1 0 3 5 34 3
5. Sri Lanka U16 Nữ 4 0 0 4 2 32 0
Bảng B
1. Lào U16 Nữ 4 3 1 0 11 2 10
2. Ấn Độ U16 Nữ 4 2 1 1 12 4 7
3. Mông Cổ U16 Nữ 4 2 0 2 11 7 6
4. Hồng Kông U16 Nữ 4 2 0 2 9 10 6
5. Pakistan U16 Nữ 4 0 0 4 0 20 0
Bảng C
1. Thái Lan U16 Nữ 4 4 0 0 24 1 12
2. Iran U16 Nữ 4 3 0 1 25 3 9
3. Singapore U16 Nữ 4 2 0 2 8 10 6
4. Tajikistan U16 Nữ 4 1 0 3 4 20 3
5. N. Mariana U16 Nữ 4 0 0 4 0 27 0
Bảng D
1. Australia U16 Nữ 4 4 0 0 39 0 12
2. Đài Loan U16 Nữ 4 3 0 1 13 9 9
3. Indonesia U16 Nữ 4 2 0 2 7 16 6
4. Kyrgyzstan U16 Nữ 4 1 0 3 3 16 3
5. Palestine U16 Nữ 4 0 0 4 3 24 0
Bảng E
1. Myanmar U16 Nữ 3 3 0 0 19 1 9
2. Philippines U16 Nữ 3 2 0 1 6 5 6
3. Malaysia U16 Nữ 3 0 1 2 4 8 1
4. Nepal U16 Nữ 3 0 1 2 4 19 1
Bảng F
1. Bangladesh U16 Nữ 4 4 0 0 27 0 12
2. Việt Nam U16 Nữ 4 3 0 1 24 3 9
3. Lebanon U16 Nữ 4 2 0 2 14 18 6
4. UAE U16 Nữ 4 1 0 3 4 17 3
5. Bahrain U16 Nữ 4 0 0 4 1 32 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua