Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI U20 CHÂU Á

Vòng 5
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Vòng loại U20 Châu Á

FT
5-0
  
    
FT
4-1
0 : 1/23
0.65-0.950.780.92
FT
4-0
  
    
FT
8-0
  
    
FT
1-2
1/2 : 03
0.900.80-0.940.64
FT
1-4
1 1/2 : 03 1/4
0.980.720.880.82
FT
1-1
  
    
FT
1-1
  
    
FT
2-0
  
    
FT
0-1
  
    
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-1
  
    
FT
1-0
  
    
FT
0-0
  
    
FT
1-1
  
    
FT
2-1
  
    
FT
1-3
  
    
FT
2-3
  
    
FT
0-0
  
    
FT
0-2
  
    
FT
0-0
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VÒNG LOẠI U20 CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Syria U20 4 4 0 0 16 1 12
2. Việt Nam U20 4 3 0 1 12 2 9
3. Bangladesh U20 4 1 1 2 5 11 4
4. Đảo Guam U20 4 0 2 2 4 16 2
5. Bhutan U20 4 0 1 3 2 9 1
Bảng B
1. Uzbekistan U20 4 4 0 0 21 1 12
2. Campuchia U20 4 2 1 1 6 9 7
3. Bahrain U20 4 2 0 2 5 6 6
4. Nepal U20 4 1 0 3 4 15 3
5. Đài Loan U20 4 0 1 3 3 8 1
Bảng C
1. Hàn Quốc U20 4 4 0 0 18 2 12
2. UAE U20 4 2 1 1 17 5 7
3. Kuwait U20 4 2 1 1 9 3 7
4. Lebanon U20 4 1 0 3 11 8 3
5. N. Marianas U20 4 0 0 4 0 37 0
Bảng D
1. Arập Xêut U20 4 3 1 0 10 0 10
2. Australia U20 4 3 1 0 6 1 10
3. Afghanistan U20 4 1 1 2 1 6 4
4. Palestine U20 4 0 2 2 2 4 2
5. Ma Cao U20 4 0 1 3 1 9 1
Bảng E
1. Triều Tiên U20 4 3 1 0 7 0 10
2. Oman U20 4 2 0 2 9 4 6
3. Tajikistan U20 4 2 0 2 5 5 6
4. Malaysia U20 4 1 2 1 3 3 5
5. Sri Lanka U20 4 0 1 3 1 13 1
Bảng F
1. Indonesia U20 3 2 1 0 8 2 7
2. Yemen U20 3 2 1 0 7 2 7
3. Đông Timo U20 3 1 0 2 6 7 3
4. Maldives U20 3 0 0 3 1 11 0
Bảng G
1. Iran U20 3 3 0 0 17 0 9
2. Ấn Độ U20 3 2 0 1 6 2 6
3. Lào U20 3 1 0 2 6 10 3
4. Mông Cổ U20 3 0 0 3 1 18 0
Bảng H
1. Iraq U20 3 3 0 0 18 0 9
2. Thái Lan U20 3 2 0 1 18 1 6
3. Philippines U20 3 1 0 2 4 7 3
4. Brunei U20 3 0 0 3 0 32 0
Bảng I
1. Nhật Bản U20 3 2 1 0 9 1 7
2. Kyrgyzstan U20 3 2 1 0 4 1 7
3. Turkmenistan U20 3 1 0 2 4 4 3
4. Myanmar U20 3 0 0 3 1 12 0
Bảng J
1. Qatar U20 3 3 0 0 8 2 9
2. Jordan U20 3 2 0 1 11 3 6
3. Hồng Kông U20 3 1 0 2 2 9 3
4. Singapore U20 3 0 0 3 0 7 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua