Số liệu thống kê, nhận định AARHUS AGF gặp BRONDBY
VĐQG Đan Mạch, vòng 31
Aarhus AGF
FT
1 - 2
(1-1)
Brondby
- Thống kê Aarhus AGF đấu với Brondby
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Aarhus AGF gặp Brondby
Aarhus AGF
20%
Hòa
20%
Brondby
60%
| 19/10 | Brondby | 3 - 3 | Aarhus AGF |
| 21/09 | Aarhus AGF | 1 - 0 | Brondby |
| 25/05 | Aarhus AGF | 2 - 3 | Brondby |
| 08/04 | Brondby | 2 - 1 | Aarhus AGF |
| 16/12 | Brondby | 4 - 2 | Aarhus AGF |
- PHONG ĐỘ AARHUS AGF
| 10/11 | Aarhus AGF | 2 - 3 | Sonderjyske |
| 04/11 | Midtjylland | 1 - 1 | Aarhus AGF |
| 30/10 | Aarhus AGF | 2 - 1 | Sonderjyske |
| 25/10 | Aarhus AGF | 1 - 0 | Nordsjaelland |
| 19/10 | Brondby | 3 - 3 | Aarhus AGF |
- PHONG ĐỘ BRONDBY1
| 10/11 | Brondby | 2 - 0 | Nordsjaelland |
| 03/11 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Brondby |
| 31/10 | Nordsjaelland | 2 - 2 | Brondby |
| 28/10 | Odense BK | 1 - 4 | Brondby |
| 19/10 | Brondby | 3 - 3 | Aarhus AGF |
Nhận định, soi kèo Aarhus AGF vs Brondby
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRO khi thắng 13/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRO
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.92
3/5 trận gần đây của AHU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BRO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Aarhus AGF gặp Brondby
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Midtjylland | 15 | 9 | 5 | 1 | 38 | 16 | 32 |
| 2. | Brondby | 15 | 10 | 1 | 4 | 29 | 15 | 31 |
| 3. | Aarhus AGF | 15 | 9 | 4 | 2 | 30 | 17 | 31 |
| 4. | Kobenhavn | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 22 | 25 |
| 5. | Sonderjyske | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 22 | 22 |
| 6. | Viborg | 15 | 6 | 1 | 8 | 21 | 22 | 19 |
| 7. | Odense BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 26 | 36 | 19 |
| 8. | Silkeborg IF | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 29 | 18 |
| 9. | Nordsjaelland | 15 | 6 | 0 | 9 | 19 | 26 | 18 |
| 10. | Randers | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 22 | 17 |
| 11. | Fredericia | 15 | 3 | 2 | 10 | 18 | 35 | 11 |
| 12. | Vejle | 15 | 2 | 4 | 9 | 16 | 26 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH