Số liệu thống kê, nhận định AARHUS AGF gặp MIDTJYLLAND
VĐQG Đan Mạch, vòng 12
Aarhus AGF
FT
0 - 1
(0-0)
Midtjylland
- Thống kê Aarhus AGF đấu với Midtjylland
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Aarhus AGF gặp Midtjylland
Aarhus AGF
0%
Hòa
60%
Midtjylland
40%
| 04/11 | Midtjylland | 1 - 1 | Aarhus AGF |
| 03/08 | Aarhus AGF | 0 - 0 | Midtjylland |
| 04/05 | Midtjylland | 3 - 1 | Aarhus AGF |
| 13/04 | Aarhus AGF | 1 - 1 | Midtjylland |
| 28/10 | Midtjylland | 2 - 0 | Aarhus AGF |
- PHONG ĐỘ AARHUS AGF
| 04/11 | Midtjylland | 1 - 1 | Aarhus AGF |
| 30/10 | Aarhus AGF | 2 - 1 | Sonderjyske |
| 25/10 | Aarhus AGF | 1 - 0 | Nordsjaelland |
| 19/10 | Brondby | 3 - 3 | Aarhus AGF |
| 09/10 | Holstein Kiel | 0 - 2 | Aarhus AGF |
- PHONG ĐỘ MIDTJYLLAND1
| 07/11 | Midtjylland | 3 - 1 | Celtic |
| 04/11 | Midtjylland | 1 - 1 | Aarhus AGF |
| 30/10 | Midtjylland | 4 - 0 | Silkeborg IF |
| 26/10 | Fredericia | 0 - 4 | Midtjylland |
| 24/10 | Maccabi TA | 0 - 3 | Midtjylland |
Nhận định, soi kèo Aarhus AGF vs Midtjylland
Châu Á: 0.88*1/4 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIDJ khi thắng 23/44 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.89
3/5 trận gần đây của AHU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MIDJ cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Aarhus AGF gặp Midtjylland
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Midtjylland | 15 | 9 | 5 | 1 | 38 | 16 | 32 |
| 2. | Aarhus AGF | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 14 | 31 |
| 3. | Brondby | 14 | 9 | 1 | 4 | 27 | 15 | 28 |
| 4. | Kobenhavn | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 22 | 25 |
| 5. | Sonderjyske | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 20 | 19 |
| 6. | Viborg | 15 | 6 | 1 | 8 | 21 | 22 | 19 |
| 7. | Odense BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 26 | 36 | 19 |
| 8. | Nordsjaelland | 14 | 6 | 0 | 8 | 19 | 24 | 18 |
| 9. | Silkeborg IF | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 29 | 18 |
| 10. | Randers | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 22 | 17 |
| 11. | Fredericia | 15 | 3 | 2 | 10 | 18 | 35 | 11 |
| 12. | Vejle | 15 | 2 | 4 | 9 | 16 | 26 | 10 |