Số liệu thống kê, nhận định AARHUS AGF gặp MIDTJYLLAND
VĐQG Đan Mạch, vòng 19
Aarhus AGF
FT
2 - 3
(1-1)
Midtjylland
- Thống kê Aarhus AGF đấu với Midtjylland
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 2 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Aarhus AGF gặp Midtjylland
Aarhus AGF
0%
Hòa
60%
Midtjylland
40%
| 04/11 | Midtjylland | 1 - 1 | Aarhus AGF |
| 03/08 | Aarhus AGF | 0 - 0 | Midtjylland |
| 04/05 | Midtjylland | 3 - 1 | Aarhus AGF |
| 13/04 | Aarhus AGF | 1 - 1 | Midtjylland |
| 28/10 | Midtjylland | 2 - 0 | Aarhus AGF |
- PHONG ĐỘ AARHUS AGF
| 04/11 | Midtjylland | 1 - 1 | Aarhus AGF |
| 30/10 | Aarhus AGF | 2 - 1 | Sonderjyske |
| 25/10 | Aarhus AGF | 1 - 0 | Nordsjaelland |
| 19/10 | Brondby | 3 - 3 | Aarhus AGF |
| 09/10 | Holstein Kiel | 0 - 2 | Aarhus AGF |
- PHONG ĐỘ MIDTJYLLAND1
| 04/11 | Midtjylland | 1 - 1 | Aarhus AGF |
| 30/10 | Midtjylland | 4 - 0 | Silkeborg IF |
| 26/10 | Fredericia | 0 - 4 | Midtjylland |
| 24/10 | Maccabi TA | 0 - 3 | Midtjylland |
| 19/10 | Midtjylland | 5 - 1 | Vejle |
Nhận định, soi kèo Aarhus AGF vs Midtjylland
Châu Á: 0.81*1/4 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIDJ khi thắng 25/47 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của AHU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Aarhus AGF gặp Midtjylland
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aarhus AGF | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 14 | 31 |
| 2. | Midtjylland | 14 | 8 | 5 | 1 | 36 | 16 | 29 |
| 3. | Brondby | 14 | 9 | 1 | 4 | 27 | 15 | 28 |
| 4. | Kobenhavn | 14 | 7 | 4 | 3 | 29 | 20 | 25 |
| 5. | Sonderjyske | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 20 | 19 |
| 6. | Nordsjaelland | 14 | 6 | 0 | 8 | 19 | 24 | 18 |
| 7. | Odense BK | 14 | 5 | 3 | 6 | 25 | 35 | 18 |
| 8. | Randers | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 20 | 17 |
| 9. | Silkeborg IF | 14 | 5 | 2 | 7 | 21 | 28 | 17 |
| 10. | Viborg | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 22 | 16 |
| 11. | Fredericia | 14 | 3 | 2 | 9 | 18 | 32 | 11 |
| 12. | Vejle | 14 | 1 | 4 | 9 | 14 | 26 | 7 |