Số liệu thống kê, nhận định AARHUS AGF gặp RANDERS
VĐQG Đan Mạch, vòng 23
Aarhus AGF
FT
1 - 1
(1-1)
Randers
- Thống kê Aarhus AGF đấu với Randers
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Aarhus AGF gặp Randers
Aarhus AGF
0%
Hòa
40%
Randers
60%
| 26/07 | Aarhus AGF | 1 - 2 | Randers |
| 11/05 | Aarhus AGF | 1 - 3 | Randers |
| 17/04 | Randers | 3 - 1 | Aarhus AGF |
| 01/03 | Randers | 1 - 1 | Aarhus AGF |
| 28/09 | Aarhus AGF | 2 - 2 | Randers |
- PHONG ĐỘ AARHUS AGF
| 04/11 | Midtjylland | 1 - 1 | Aarhus AGF |
| 30/10 | Aarhus AGF | 2 - 1 | Sonderjyske |
| 25/10 | Aarhus AGF | 1 - 0 | Nordsjaelland |
| 19/10 | Brondby | 3 - 3 | Aarhus AGF |
| 09/10 | Holstein Kiel | 0 - 2 | Aarhus AGF |
- PHONG ĐỘ RANDERS1
| 02/11 | Viborg | 3 - 2 | Randers |
| 30/10 | Esbjerg FB | 0 - 0 | Randers |
| 26/10 | Randers | 0 - 0 | Sonderjyske |
| 19/10 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Randers |
| 05/10 | Randers | 2 - 1 | Viborg |
Nhận định, soi kèo Aarhus AGF vs Randers
Châu Á: 1.00*0 : 1/2*0.88
AHU đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, RAND thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: AHU
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.82
4/5 trận gần đây của AHU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RAND cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Aarhus AGF gặp Randers
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aarhus AGF | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 14 | 31 |
| 2. | Midtjylland | 14 | 8 | 5 | 1 | 36 | 16 | 29 |
| 3. | Brondby | 14 | 9 | 1 | 4 | 27 | 15 | 28 |
| 4. | Kobenhavn | 14 | 7 | 4 | 3 | 29 | 20 | 25 |
| 5. | Sonderjyske | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 20 | 19 |
| 6. | Nordsjaelland | 14 | 6 | 0 | 8 | 19 | 24 | 18 |
| 7. | Odense BK | 14 | 5 | 3 | 6 | 25 | 35 | 18 |
| 8. | Randers | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 20 | 17 |
| 9. | Silkeborg IF | 14 | 5 | 2 | 7 | 21 | 28 | 17 |
| 10. | Viborg | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 22 | 16 |
| 11. | Fredericia | 14 | 3 | 2 | 9 | 18 | 32 | 11 |
| 12. | Vejle | 14 | 1 | 4 | 9 | 14 | 26 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH