Số liệu thống kê, nhận định AARHUS AGF gặp SILKEBORG IF
VĐQG Đan Mạch, vòng 30
Aarhus AGF
FT
0 - 1
(0-0)
Silkeborg IF
- Thống kê Aarhus AGF đấu với Silkeborg IF
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Aarhus AGF gặp Silkeborg IF
Aarhus AGF
0%
Hòa
60%
Silkeborg IF
40%
02/12 | Silkeborg IF | 1 - 1 | Aarhus AGF |
15/09 | Aarhus AGF | 1 - 1 | Silkeborg IF |
16/05 | Aarhus AGF | 0 - 1 | Silkeborg IF |
09/05 | Silkeborg IF | 1 - 0 | Aarhus AGF |
01/04 | Silkeborg IF | 2 - 2 | Aarhus AGF |
- PHONG ĐỘ AARHUS AGF
31/08 | Aarhus AGF | 4 - 1 | Fredericia |
24/08 | Aarhus AGF | 1 - 0 | Vejle |
19/08 | Odense BK | 1 - 5 | Aarhus AGF |
08/08 | Kobenhavn | 2 - 3 | Aarhus AGF |
03/08 | Aarhus AGF | 0 - 0 | Midtjylland |
- PHONG ĐỘ SILKEBORG IF1
03/09 | Middelfart | 1 - 2 | Silkeborg IF |
31/08 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Sonderjyske |
24/08 | Midtjylland | 4 - 2 | Silkeborg IF |
17/08 | Viborg | 2 - 3 | Silkeborg IF |
15/08 | Jagiellonia | 2 - 2 | Silkeborg IF |
Nhận định, soi kèo Aarhus AGF vs Silkeborg IF
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để AHU có một trận đấu khả quan.Dự đoán: AHU
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.96
4/5 trận gần đây của AHU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SIL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Aarhus AGF gặp Silkeborg IF
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Kobenhavn | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 10 | 16 |
2. | Midtjylland | 7 | 4 | 3 | 0 | 21 | 11 | 15 |
3. | Brondby | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 9 | 15 |
4. | Aarhus AGF | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 14 |
5. | Fredericia | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 14 | 10 |
6. | Sonderjyske | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 14 | 10 |
7. | Randers | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 13 | 10 |
8. | Viborg | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 11 | 9 |
9. | Nordsjaelland | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 14 | 9 |
10. | Odense BK | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 18 | 8 |
11. | Silkeborg IF | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 16 | 6 |
12. | Vejle | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 10 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH