Số liệu thống kê, nhận định ABERYSTWYTH gặp THE NEW SAINTS
VĐQG Wales, vòng 17
Aberystwyth
FT
1 - 3
(1-1)
The New Saints
- Thống kê Aberystwyth đấu với The New Saints
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Aberystwyth gặp The New Saints
Aberystwyth
0%
Hòa
0%
The New Saints
100%
01/03 | Aberystwyth | 0 - 1 | The New Saints |
27/10 | Aberystwyth | 2 - 4 | The New Saints |
04/09 | The New Saints | 2 - 0 | Aberystwyth |
29/11 | Aberystwyth | 1 - 3 | The New Saints |
02/09 | The New Saints | 6 - 0 | Aberystwyth |
- PHONG ĐỘ ABERYSTWYTH
19/04 | Aberystwyth | 1 - 1 | Connah's QN |
12/04 | Newtown AFC | 2 - 3 | Aberystwyth |
29/03 | Aberystwyth | 1 - 2 | Flint Town Utd |
22/03 | Aberystwyth | 0 - 1 | Briton Ferry |
12/03 | Barry Town | 2 - 1 | Aberystwyth |
- PHONG ĐỘ THE NEW SAINTS1
13/09 | The New Saints | 6 - 0 | Llanelli |
11/09 | Connah's QN | 1 - 3 | The New Saints |
06/09 | The New Saints | 5 - 0 | Haverfordwest |
30/08 | Barry Town | 0 - 0 | The New Saints |
25/08 | Colwyn Bay | 1 - 1 | The New Saints |
Nhận định, soi kèo Aberystwyth vs The New Saints
Châu Á: 0.96*3 1/4 : 0*0.86
ABER đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, TNS thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: TNS
Tài xỉu: -0.97*4 1/2*0.77
3/5 trận gần đây của TNS có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Aberystwyth gặp The New Saints
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Caernarfon Town | 7 | 5 | 2 | 0 | 24 | 9 | 17 |
2. | The New Saints | 7 | 4 | 2 | 1 | 17 | 4 | 14 |
3. | Penybont | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 5 | 13 |
4. | Colwyn Bay | 7 | 2 | 4 | 1 | 12 | 7 | 10 |
5. | Barry Town | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 8 | 9 |
6. | Briton Ferry | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 8 |
7. | Connah's QN | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 7 | 8 |
8. | Bala Town | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 |
9. | Flint Town Utd | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 16 | 7 |
10. | Cardiff Metropolitan | 7 | 0 | 5 | 2 | 10 | 15 | 5 |
11. | Haverfordwest | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | 5 |
12. | Llanelli | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 26 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG WALES