Số liệu thống kê, nhận định AC HORSENS gặp AALBORG BK
VĐQG Đan Mạch, vòng 27
AC Horsens
FT
1 - 0
(0-0)
Aalborg BK
- Thống kê AC Horsens đấu với Aalborg BK
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu AC Horsens gặp Aalborg BK
AC Horsens
20%
Hòa
0%
Aalborg BK
80%
16/08 | Aalborg BK | 0 - 2 | AC Horsens |
24/01 | Aalborg BK | 5 - 1 | AC Horsens |
07/10 | AC Horsens | 1 - 4 | Aalborg BK |
29/07 | Aalborg BK | 1 - 0 | AC Horsens |
07/05 | Aalborg BK | 4 - 0 | AC Horsens |
- PHONG ĐỘ AC HORSENS
13/09 | HB Koge | 1 - 0 | AC Horsens |
04/09 | AC Horsens | 0 - 1 | Viborg |
31/08 | AC Horsens | 1 - 2 | B93 Kobenhavn |
23/08 | Lyngby | 0 - 0 | AC Horsens |
20/08 | Hobro I.K. | 0 - 1 | AC Horsens |
- PHONG ĐỘ AALBORG BK1
14/09 | Aalborg BK | 4 - 0 | Middelfart |
02/09 | Marstal/Rise | 1 - 6 | Aalborg BK |
29/08 | Aarhus Fremad | 5 - 1 | Aalborg BK |
23/08 | Aalborg BK | 4 - 0 | Hvidovre IF |
20/08 | Esbjerg FB | 1 - 0 | Aalborg BK |
Nhận định, soi kèo AC Horsens vs Aalborg BK
Châu Á: -0.97*1/2 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AALB khi thắng 15/29 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AALB
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.98
4/5 trận gần đây của HOR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của AALB cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng AC Horsens gặp Aalborg BK
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Aarhus AGF | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 17 |
2. | Kobenhavn | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 10 | 16 |
3. | Midtjylland | 8 | 4 | 3 | 1 | 21 | 12 | 15 |
4. | Brondby | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 9 | 15 |
5. | Nordsjaelland | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 14 | 12 |
6. | Fredericia | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 15 | 11 |
7. | Sonderjyske | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 14 | 10 |
8. | Randers | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 13 | 10 |
9. | Viborg | 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 13 | 9 |
10. | Silkeborg IF | 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 17 | 9 |
11. | Odense BK | 8 | 2 | 2 | 4 | 13 | 20 | 8 |
12. | Vejle | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 11 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH