Số liệu thống kê, nhận định AC MILAN gặp ATALANTA
VĐQG Italia, vòng 26
AC Milan
Rafael Leao (03')
FT
1 - 1
(1-1)
Atalanta
(PEN 42') Teun Koopmeiners
- Diễn biến trận đấu AC Milan vs Atalanta trực tiếp
-
90+4'
Ederson -
89'
Rafael Toloi
Giorgio Scalvini (chấn thương) -
Noah Okafor
Christian Pulisi88'
-
Yunus Musah
Ismaël Bennace79'
-
79'
Isak Hien
Matteo Rugger -
63'
Gianluca Scamacca
Aleksey Miranchu -
Davide Calabria
Alessandro Florenz57'
-
56'
Ademola Lookman -
Rafael Leao
45+3'
-
45+3'
Emil Holm -
45'
Davide Zappacosta
Emil Hol -
45'
Ademola Lookman
Charles De Ketelaer -
44'
Marten de Roon -
42'
Teun Koopmeiners -
Rafael Leao
03'
- Thống kê AC Milan đấu với Atalanta
| 20(7) | Sút bóng | 8(3) |
| 5 | Phạt góc | 3 |
| 12 | Phạm lỗi | 16 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 4 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 68% | Cầm bóng | 32% |
Đội hình AC Milan
-
16M. Maignan
-
46M. Gabbia
-
28M. Thiaw
-
19Hernandez
-
42A. Florenzi
-
8Loftus-Cheek
-
4I. Bennacer
-
7Y. Adli
-
9O. Giroud
-
10Rafael Leao
-
11C. Pulisic
- Đội hình dự bị:
-
2D. Calabria
-
80Y. Musah
-
57M. Sportiello
-
14T. Reijnders
-
24S. Kjær
-
83A. Mirante
-
21S. Chukwueze
-
38Filippo Terracciano
-
17N. Okafor
-
20P. Kalulu
-
74A. Jiménez
Đội hình Atalanta
-
29M. Carnesecchi
-
19B. Djimsiti
-
23S. Kolasinac
-
42G. Scalvini
-
13Ederson
-
15M. de Roon
-
7T. Koopmeiners
-
22M. Ruggeri
-
3E. Holm
-
17C. De Ketelaere
-
59A. Miranchuk
- Đội hình dự bị:
-
2Rafael Toloi
-
33Hateboer
-
10El Bilal Toure
-
90G. Scamacca
-
25M. Adopo
-
31F. Rossi
-
8M. Pasalic
-
6Palomino
-
77D. Zappacosta
-
11A. Lookman
-
1J. Musso
-
4I. Hien
-
20M. Bakker
Số liệu đối đầu AC Milan gặp Atalanta
AC Milan
0%
Hòa
40%
Atalanta
60%
- PHONG ĐỘ AC MILAN
- PHONG ĐỘ ATALANTA1
Nhận định, soi kèo AC Milan vs Atalanta
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.82
ACM đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2 trận gần đây). Mặt khác, ATA thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: ATA
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.89
4/5 trận gần đây của ACM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ATA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng AC Milan gặp Atalanta
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Inter Milan | 15 | 11 | 0 | 4 | 34 | 14 | 33 |
| 2. | AC Milan | 15 | 9 | 5 | 1 | 24 | 13 | 32 |
| 3. | Napoli | 15 | 10 | 1 | 4 | 22 | 13 | 31 |
| 4. | Roma | 16 | 10 | 0 | 6 | 17 | 10 | 30 |
| 5. | Juventus | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 15 | 29 |
| 6. | Bologna | 15 | 7 | 4 | 4 | 23 | 13 | 25 |
| 7. | Como | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 12 | 24 |
| 8. | Lazio | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 11 | 23 |
| 9. | Sassuolo | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 19 | 21 |
| 10. | Cremonese | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 21 |
| 11. | Udinese | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 22 | 21 |
| 12. | Atalanta | 15 | 4 | 7 | 4 | 19 | 18 | 19 |
| 13. | Torino | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 26 | 17 |
| 14. | Lecce | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 19 | 16 |
| 15. | Cagliari | 16 | 3 | 6 | 7 | 17 | 23 | 15 |
| 16. | Genoa | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 23 | 14 |
| 17. | Parma | 15 | 3 | 5 | 7 | 10 | 18 | 14 |
| 18. | Verona | 15 | 2 | 6 | 7 | 13 | 22 | 12 |
| 19. | Pisa | 16 | 1 | 8 | 7 | 12 | 22 | 11 |
| 20. | Fiorentina | 15 | 0 | 6 | 9 | 12 | 26 | 6 |