Số liệu thống kê, nhận định AC MILAN gặp LECCE
VĐQG Italia, vòng 31
AC Milan
Rafael Leao (74')
Rafael Leao (40')
FT
2 - 0
(1-0)
Lecce
- Diễn biến trận đấu AC Milan vs Lecce trực tiếp
-
79'
Youssef Maleh
Lameck Band -
79'
Simone Romagnoli
Valentin Gendre -
Divock Origi
Rafael Lea79'
-
Charles De Ketelaere
Brahim Dia78'
-
76'
Joan Gonzalez
Alexis Bli -
Rafael Leao
74'
-
66'
Joel Voelkerling Persson
Assan Ceesa -
65'
Gabriel Strefezza
Federico Di Francesc -
Simon Kjaer
Malick Thia60'
-
Ismaël Bennacer
Sandro Tonal59'
-
Alexis Saelemaekers
Junior Messia59'
-
Rafael Leao
40'
-
Malick Thiaw
27'
- Thống kê AC Milan đấu với Lecce
| 8(5) | Sút bóng | 9(4) |
| 4 | Phạt góc | 2 |
| 6 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 0 |
| 3 | Việt vị | 0 |
| 68% | Cầm bóng | 32% |
Đội hình AC Milan
-
16M. Maignan
-
20P. Kalulu
-
28M. Thiaw
-
23F. Tomori
-
19Hernandez
-
33R. Krunic
-
8S. Tonali
-
30Junior Messias
-
10Brahim Diaz
-
17Rafael Leao
-
12A. Rebic
- Đội hình dự bị:
-
27D. Origi
-
4I. Bennacer
-
14T. Bakayoko
-
11Ibrahimovic
-
7Y. Adli
-
1Tatarusanu
-
83A. Mirante
-
90C. De Ketelaere
-
40A. Vranckx
-
24S. Kjer
-
56Saelemaekers
-
46M. Gabbia
-
25A. Florenzi
-
5Ballo Toure
Đội hình Lecce
-
30W. Falcone
-
25A. Gallo
-
93S. Umtiti
-
6F. Baschirotto
-
17V. Gendrey
-
28R. Oudin
-
42M. Hjulmand
-
29A. Blin
-
11F. Di Francesco
-
77A. Ceesay
-
22L. Banda
- Đội hình dự bị:
-
13A. Tuia
-
97G. Pezzella
-
1Marco Bleve
-
84Tommaso Cassandro
-
16J. Gonzalez
-
4M. Cetin
-
31J. Persson
-
14Þ. Helgason
-
21F. Brancolini
-
27G. Strefezza
-
32Y. Maleh
-
18Pietro Ceccaroni
-
7K. Askildsen
Số liệu đối đầu AC Milan gặp Lecce
AC Milan
100%
Hòa
0%
Lecce
0%
- PHONG ĐỘ AC MILAN
- PHONG ĐỘ LECCE1
Nhận định, soi kèo AC Milan vs Lecce
Châu Á: 0.87*0 : 1*-0.99
LEC thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trái lại, ACM chơi tốt trên sân nhà: thắng 4/6 trận đấu vừa qua.Dự đoán: ACM
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.96
4/5 trận gần đây của ACM có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LEC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng AC Milan gặp Lecce
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Napoli | 14 | 10 | 1 | 3 | 22 | 12 | 31 |
| 2. | Inter Milan | 14 | 10 | 0 | 4 | 32 | 13 | 30 |
| 3. | AC Milan | 13 | 8 | 4 | 1 | 19 | 9 | 28 |
| 4. | Roma | 14 | 9 | 0 | 5 | 15 | 8 | 27 |
| 5. | Bologna | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 12 | 25 |
| 6. | Como | 14 | 6 | 6 | 2 | 19 | 11 | 24 |
| 7. | Juventus | 14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 14 | 23 |
| 8. | Sassuolo | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 17 | 20 |
| 9. | Cremonese | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 17 | 20 |
| 10. | Lazio | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 11 | 19 |
| 11. | Udinese | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 20 | 18 |
| 12. | Atalanta | 14 | 3 | 7 | 4 | 17 | 17 | 16 |
| 13. | Cagliari | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 19 | 14 |
| 14. | Torino | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 23 | 14 |
| 15. | Lecce | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 19 | 13 |
| 16. | Genoa | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 20 | 11 |
| 17. | Parma | 13 | 2 | 5 | 6 | 9 | 17 | 11 |
| 18. | Pisa | 13 | 1 | 7 | 5 | 10 | 18 | 10 |
| 19. | Verona | 14 | 1 | 6 | 7 | 11 | 21 | 9 |
| 20. | Fiorentina | 14 | 0 | 6 | 8 | 11 | 24 | 6 |