Số liệu thống kê, nhận định ACA. CLINCENI gặp CHINDIA TARGOVISTE
VĐQG Romania, vòng Playoff 8
Aca. Clinceni
FT
0 - 3
(0-2)
Chindia Targoviste
- Thống kê Aca. Clinceni đấu với Chindia Targoviste
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Aca. Clinceni gặp Chindia Targoviste
Aca. Clinceni
0%
Hòa
40%
Chindia Targoviste
60%
- PHONG ĐỘ ACA. CLINCENI
| 17/05 | Aca. Clinceni | 0 - 4 | Botosani |
| 06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
| 30/04 | Dinamo Bucuresti | 5 - 1 | Aca. Clinceni |
| 22/04 | Aca. Clinceni | 0 - 2 | Mioveni |
| 17/04 | FC U Craiova 1948 | 4 - 0 | Aca. Clinceni |
- PHONG ĐỘ CHINDIA TARGOVISTE1
Nhận định, soi kèo Aca. Clinceni vs Chindia Targoviste
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TARG khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TARG
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của ACLI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TARG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Aca. Clinceni gặp Chindia Targoviste
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Universitatea Craiova | 21 | 11 | 7 | 3 | 37 | 20 | 40 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 20 | 39 |
| 3. | Botosani | 21 | 10 | 8 | 3 | 30 | 15 | 38 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 21 | 10 | 8 | 3 | 32 | 18 | 38 |
| 5. | Arges Pitesti | 21 | 10 | 4 | 7 | 27 | 21 | 34 |
| 6. | Otelul Galati | 21 | 9 | 6 | 6 | 32 | 18 | 33 |
| 7. | Universitaea Cluj | 21 | 9 | 6 | 6 | 26 | 19 | 33 |
| 8. | UTA Arad | 21 | 8 | 8 | 5 | 26 | 29 | 32 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 21 | 8 | 7 | 6 | 31 | 26 | 31 |
| 10. | Farul Constanta | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 25 | 28 |
| 11. | CFR Cluj | 21 | 6 | 8 | 7 | 29 | 33 | 26 |
| 12. | Unirea Slobozia | 21 | 6 | 3 | 12 | 21 | 31 | 21 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 20 | 20 |
| 14. | FK Csikszereda | 21 | 3 | 7 | 11 | 21 | 48 | 16 |
| 15. | Hermannstadt | 21 | 1 | 8 | 12 | 17 | 36 | 11 |
| 16. | FC Metaloglobus | 21 | 2 | 5 | 14 | 19 | 46 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA