Số liệu thống kê, nhận định AFGHANISTAN gặp MÔNG CỔ
VLWC KV Châu Á, vòng So Loai
Afghanistan
FT
1 - 0
(0-0)
Mông Cổ
- Thống kê Afghanistan đấu với Mông Cổ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Afghanistan gặp Mông Cổ
Afghanistan
100%
Hòa
0%
Mông Cổ
0%
| 17/10 | Mông Cổ | 0 - 1 | Afghanistan |
| 12/10 | Afghanistan | 1 - 0 | Mông Cổ |
| 04/03 | Mông Cổ | 0 - 1 | Afghanistan |
- PHONG ĐỘ AFGHANISTAN
| 14/10 | Afghanistan | 1 - 1 | Pakistan |
| 09/10 | Pakistan | 0 - 0 | Afghanistan |
| 04/09 | Afghanistan | 0 - 0 | Ấn Độ |
| 01/09 | Tajikistan | 2 - 0 | Afghanistan |
| 29/08 | Iran | 3 - 1 | Afghanistan |
- PHONG ĐỘ MÔNG CỔ1
Nhận định, soi kèo Afghanistan vs Mông Cổ
Châu Á: 0.70*0 : 1 1/4*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên AFG khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AFG
Tài xỉu: 0.82*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của AFG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MNG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Afghanistan gặp Mông Cổ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
| 3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
| 4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
| 5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
| 6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
| 2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
| 3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
| 4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
| 5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
| 6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
| 2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
| 3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
| 4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
| 5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
| 6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á