Số liệu thống kê, nhận định AKHMAT GROZNYI gặp FK URAL
VĐQG Nga, vòng 22
Akhmat Groznyi
FT
2 - 0
(1-0)
FK Ural
- Thống kê Akhmat Groznyi đấu với FK Ural
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Akhmat Groznyi gặp FK Ural
Akhmat Groznyi
80%
Hòa
0%
FK Ural
20%
31/05 | Akhmat Groznyi | 2 - 0 | FK Ural |
28/05 | FK Ural | 2 - 1 | Akhmat Groznyi |
02/03 | Akhmat Groznyi | 1 - 0 | FK Ural |
02/09 | FK Ural | 0 - 1 | Akhmat Groznyi |
08/04 | Akhmat Groznyi | 2 - 0 | FK Ural |
- PHONG ĐỘ AKHMAT GROZNYI
22/10 | Rubin Kazan | 3 - 3 | Akhmat Groznyi |
19/10 | Din. Moscow | 2 - 2 | Akhmat Groznyi |
04/10 | Krasnodar | 2 - 0 | Akhmat Groznyi |
01/10 | Akhmat Groznyi | 0 - 1 | FK Orenburg |
27/09 | Akhmat Groznyi | 3 - 0 | Akron Togliatti |
- PHONG ĐỘ FK URAL1
20/10 | Chayka FK Pesch | 0 - 1 | FK Ural |
16/10 | Fakel | 1 - 0 | FK Ural |
06/10 | Kamaz | 5 - 1 | FK Ural |
29/09 | FK Ural | 1 - 2 | SKA-Khabarovsk |
20/09 | FK Ural | 0 - 0 | Rotor Volgograd |
Nhận định, soi kèo Akhmat Groznyi vs FK Ural
Châu Á: 0.88*0 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TGRO khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TGRO
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của TGRO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của URAL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Akhmat Groznyi gặp FK Ural
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 7 | 26 |
2. | Lok. Moscow | 12 | 7 | 5 | 0 | 29 | 16 | 26 |
3. | CSKA Moscow | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 13 | 24 |
4. | Zenit | 12 | 6 | 5 | 1 | 24 | 10 | 23 |
5. | Baltika | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 6 | 23 |
6. | Spartak Moscow | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 18 | 19 |
7. | Rubin Kazan | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 18 | 18 |
8. | Din. Moscow | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 19 | 16 |
9. | Akhmat Groznyi | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 16 |
10. | Rostov | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 13 | 14 |
11. | Krylya Sovetov | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 22 | 13 |
12. | Akron Togliatti | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 18 | 11 |
13. | Dyn. Makhachkala | 12 | 2 | 4 | 6 | 5 | 15 | 10 |
14. | FK Orenburg | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 23 | 8 |
15. | Nizhny Nov | 12 | 2 | 0 | 10 | 9 | 23 | 6 |
16. | FK Sochi | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 28 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA