Số liệu thống kê, nhận định AKHMAT GROZNYI gặp NIZHNY NOV
VĐQG Nga, vòng 14
Akhmat Groznyi
FT
0 - 2
(0-0)
Nizhny Nov
- Thống kê Akhmat Groznyi đấu với Nizhny Nov
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Akhmat Groznyi gặp Nizhny Nov
Akhmat Groznyi
60%
Hòa
0%
Nizhny Nov
40%
20/09 | Nizhny Nov | 1 - 2 | Akhmat Groznyi |
26/04 | Nizhny Nov | 1 - 0 | Akhmat Groznyi |
03/11 | Akhmat Groznyi | 0 - 2 | Nizhny Nov |
19/09 | Nizhny Nov | 1 - 2 | Akhmat Groznyi |
01/08 | Akhmat Groznyi | 4 - 1 | Nizhny Nov |
- PHONG ĐỘ AKHMAT GROZNYI
20/09 | Nizhny Nov | 1 - 2 | Akhmat Groznyi |
18/09 | Zenit | 2 - 1 | Akhmat Groznyi |
13/09 | Akhmat Groznyi | 1 - 1 | Lok. Moscow |
31/08 | Rostov | 1 - 1 | Akhmat Groznyi |
27/08 | Akhmat Groznyi | 2 - 0 | Rubin Kazan |
- PHONG ĐỘ NIZHNY NOV1
20/09 | Nizhny Nov | 1 - 2 | Akhmat Groznyi |
17/09 | Nizhny Nov | 1 - 2 | Dyn. Makhachkala |
13/09 | Nizhny Nov | 3 - 1 | FK Orenburg |
30/08 | Zenit | 2 - 0 | Nizhny Nov |
27/08 | Spartak Moscow | 4 - 0 | Nizhny Nov |
Nhận định, soi kèo Akhmat Groznyi vs Nizhny Nov
Châu Á: 0.97*0 : 3/4*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TGRO khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TGRO
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của TGRO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NINO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Akhmat Groznyi gặp Nizhny Nov
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 7 | 19 |
2. | CSKA Moscow | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 8 | 18 |
3. | Baltika | 9 | 4 | 5 | 0 | 13 | 5 | 17 |
4. | Lok. Moscow | 9 | 4 | 5 | 0 | 20 | 13 | 17 |
5. | Zenit | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 16 |
6. | Din. Moscow | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 15 |
7. | Spartak Moscow | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 14 | 15 |
8. | Rubin Kazan | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 14 | 15 |
9. | Akhmat Groznyi | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 11 | 12 |
10. | Krylya Sovetov | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 19 | 12 |
11. | Rostov | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | 9 |
12. | Dyn. Makhachkala | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 11 | 9 |
13. | Akron Togliatti | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 14 | 7 |
14. | FK Orenburg | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 16 | 7 |
15. | Nizhny Nov | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 17 | 6 |
16. | FK Sochi | 9 | 0 | 1 | 8 | 5 | 24 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA