Số liệu thống kê, nhận định AKHMAT GROZNYI gặp ROSTOV
VĐQG Nga, vòng 18
Akhmat Groznyi
FT
0 - 0
(0-0)
Rostov
- Thống kê Akhmat Groznyi đấu với Rostov
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Akhmat Groznyi gặp Rostov
Akhmat Groznyi
40%
Hòa
40%
Rostov
20%
31/08 | Rostov | 1 - 1 | Akhmat Groznyi |
12/04 | Akhmat Groznyi | 2 - 1 | Rostov |
26/10 | Rostov | 2 - 3 | Akhmat Groznyi |
09/12 | Akhmat Groznyi | 0 - 0 | Rostov |
22/10 | Rostov | 3 - 0 | Akhmat Groznyi |
- PHONG ĐỘ AKHMAT GROZNYI
27/09 | Akhmat Groznyi | 3 - 0 | Akron Togliatti |
20/09 | Nizhny Nov | 1 - 2 | Akhmat Groznyi |
18/09 | Zenit | 2 - 1 | Akhmat Groznyi |
13/09 | Akhmat Groznyi | 1 - 1 | Lok. Moscow |
31/08 | Rostov | 1 - 1 | Akhmat Groznyi |
- PHONG ĐỘ ROSTOV1
27/09 | Rostov | 0 - 0 | Krasnodar |
21/09 | Baltika | 0 - 0 | Rostov |
19/09 | Spartak Moscow | 1 - 2 | Rostov |
14/09 | Rostov | 1 - 0 | CSKA Moscow |
31/08 | Rostov | 1 - 1 | Akhmat Groznyi |
Nhận định, soi kèo Akhmat Groznyi vs Rostov
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TGRO khi thắng 14/26 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TGRO
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.95
4/5 trận gần đây của TGRO có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Akhmat Groznyi gặp Rostov
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | CSKA Moscow | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 8 | 21 |
2. | Krasnodar | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 7 | 20 |
3. | Lok. Moscow | 10 | 5 | 5 | 0 | 21 | 13 | 20 |
4. | Zenit | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 9 | 19 |
5. | Spartak Moscow | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 14 | 18 |
6. | Baltika | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 6 | 17 |
7. | Din. Moscow | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 15 |
8. | Akhmat Groznyi | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 11 | 15 |
9. | Rubin Kazan | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 15 | 15 |
10. | Krylya Sovetov | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 19 | 12 |
11. | Rostov | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 12 | 10 |
12. | Dyn. Makhachkala | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 11 | 10 |
13. | Akron Togliatti | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 17 | 7 |
14. | FK Orenburg | 10 | 1 | 4 | 5 | 13 | 21 | 7 |
15. | Nizhny Nov | 10 | 2 | 0 | 8 | 8 | 20 | 6 |
16. | FK Sochi | 10 | 0 | 2 | 8 | 5 | 24 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA