Số liệu thống kê, nhận định AL ARABI (QAT) gặp AL WAKRA
VĐQG Qatar, vòng 12
Al Arabi (QAT)
FT
1 - 2
(0-2)
Al Wakra
- Thống kê Al Arabi (QAT) đấu với Al Wakra
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Al Arabi (QAT) gặp Al Wakra
Al Arabi (QAT)
40%
Hòa
40%
Al Wakra
20%
15/08 | Al Arabi (QAT) | 2 - 2 | Al Wakra |
24/01 | Al Wakra | 4 - 3 | Al Arabi (QAT) |
18/08 | Al Arabi (QAT) | 1 - 1 | Al Wakra |
06/04 | Al Wakra | 2 - 4 | Al Arabi (QAT) |
25/11 | Al Arabi (QAT) | 2 - 1 | Al Wakra |
- PHONG ĐỘ AL ARABI (QAT)
20/09 | Al Arabi (QAT) | 1 - 8 | Al Duhail SC |
13/09 | Shamal | 3 - 2 | Al Arabi (QAT) |
29/08 | Al Arabi (QAT) | 3 - 2 | Umm salal |
22/08 | Al Garrafa | 2 - 1 | Al Arabi (QAT) |
15/08 | Al Arabi (QAT) | 2 - 2 | Al Wakra |
- PHONG ĐỘ AL WAKRA1
21/09 | Al Sadd | 2 - 2 | Al Wakra |
13/09 | Ahli Doha | 5 - 3 | Al Wakra |
30/08 | Shahaniya SC | 0 - 1 | Al Wakra |
24/08 | Al Duhail SC | 0 - 1 | Al Wakra |
15/08 | Al Arabi (QAT) | 2 - 2 | Al Wakra |
Nhận định, soi kèo Al Arabi (QAT) vs Al Wakra
Châu Á: -0.97*0 : 1 1/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ARAQAT khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ARAQAT
Tài xỉu: 0.77*2 1/2*-0.92
4/5 trận gần đây của ARAQAT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của WAKRA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Al Arabi (QAT) gặp Al Wakra
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shamal | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 5 | 13 |
2. | Qatar SC | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 13 |
3. | Al Rayyan | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 6 | 10 |
4. | Al Garrafa | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 10 |
5. | Al Wakra | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 9 | 8 |
6. | Al Duhail SC | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 |
7. | Al Sadd | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 7 |
8. | Umm salal | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 12 | 6 |
9. | Shahaniya SC | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 5 | 4 |
10. | Al Arabi (QAT) | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 17 | 4 |
11. | Ahli Doha | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | 3 |
12. | Sailiya | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 11 | 0 |