Số liệu thống kê, nhận định AL KHOLOOD gặp AL FAYHA
VĐQG Arập Xeut, vòng 33
Al Kholood
FT
2 - 0
(1-0)
Al Fayha
- Thống kê Al Kholood đấu với Al Fayha
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Al Kholood gặp Al Fayha
Al Kholood
50%
Hòa
0%
Al Fayha
50%
21/05 | Al Kholood | 2 - 0 | Al Fayha |
20/01 | Al Fayha | 1 - 0 | Al Kholood |
- PHONG ĐỘ AL KHOLOOD
29/08 | Al Ettifaq | 2 - 1 | Al Kholood |
27/05 | Al Raed | 1 - 2 | Al Kholood |
21/05 | Al Kholood | 2 - 0 | Al Fayha |
18/05 | Al Ahli (KSA) | 4 - 1 | Al Kholood |
10/05 | Al Kholood | 1 - 0 | Al Ettifaq |
- PHONG ĐỘ AL FAYHA1
13/09 | Al Khaleej(KSA) | 3 - 0 | Al Fayha |
30/08 | Al Fateh | 1 - 2 | Al Fayha |
06/08 | OFI Creta | 4 - 2 | Al Fayha |
27/05 | Al Fayha | 0 - 2 | Al Shabab (KSA) |
21/05 | Al Kholood | 2 - 0 | Al Fayha |
Nhận định, soi kèo Al Kholood vs Al Fayha
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.77
ALKOO thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên ALHA khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ALHA
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của ALKOO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ALHA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Al Kholood gặp Al Fayha
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Al Khaleej(KSA) | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 |
2. | Ittihad Jeddah | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 4 | 6 |
3. | Qadisiya Khubar | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 4 |
4. | Al Hilal Riyadh | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
5. | Al Ettifaq | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
6. | Al Ahli Jeddah | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 |
7. | Al Nassr Riyadh | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 3 |
8. | Al Fayha | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 |
9. | Al Shabab (KSA) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 |
10. | Al Taawon (KSA) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 | 3 |
11. | Dhamak | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
12. | Hazm | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
13. | Al Kholood | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
14. | Neom SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
15. | Al Najma (KSA) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
16. | Al Riyadh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
17. | Al Fateh | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | 0 |
18. | Al Akhdood | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 8 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT