Số liệu thống kê, nhận định AL MASRY gặp HARAS AL HODOUD
VĐQG Ai Cập, vòng 26
Al Masry
FT
2 - 0
(1-0)
Haras Al Hodoud
- Thống kê Al Masry đấu với Haras Al Hodoud
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Al Masry gặp Haras Al Hodoud
Al Masry
40%
Hòa
60%
Haras Al Hodoud
0%
27/08 | Haras Al Hodoud | 1 - 1 | Al Masry |
29/05 | Al Masry | 2 - 0 | Haras Al Hodoud |
19/12 | Haras Al Hodoud | 0 - 0 | Al Masry |
07/07 | Al Masry | 2 - 2 | Haras Al Hodoud |
08/04 | Al Masry | 1 - 0 | Haras Al Hodoud |
- PHONG ĐỘ AL MASRY
22/09 | Pharco FC | 0 - 0 | Al Masry |
18/09 | Al Masry | 2 - 1 | Ghazl Al Mahalla |
14/09 | Zamalek SC | 3 - 0 | Al Masry |
27/08 | Haras Al Hodoud | 1 - 1 | Al Masry |
- PHONG ĐỘ HARAS AL HODOUD1
20/09 | Semouha Club | 1 - 0 | Haras Al Hodoud |
13/09 | Haras Al Hodoud | 2 - 1 | El Gouna |
31/08 | Modern Sport FC | 1 - 0 | Haras Al Hodoud |
27/08 | Haras Al Hodoud | 1 - 1 | Al Masry |
21/08 | Al Mokawloon | 0 - 0 | Haras Al Hodoud |
Nhận định, soi kèo Al Masry vs Haras Al Hodoud
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MASR khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MASR
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của MASR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HAHO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Al Masry gặp Haras Al Hodoud
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Zamalek SC | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 3 | 16 |
2. | Al Masry | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 8 | 15 |
3. | Wadi Degla SC | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 5 | 13 |
4. | ZED FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 5 | 12 |
5. | Pyramids FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 |
6. | Modern Sport FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 11 |
7. | Petrojet Suez | 8 | 2 | 5 | 1 | 5 | 6 | 11 |
8. | ENPPI Cairo | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 5 | 10 |
9. | Ceramica Cleopatra | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 |
10. | Semouha Club | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 10 |
11. | Ahly Cairo | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 9 |
12. | Ghazl Al Mahalla | 8 | 1 | 6 | 1 | 5 | 3 | 9 |
13. | Haras Al Hodoud | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 8 |
14. | Talaea El Gaish | 7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 6 | 8 |
15. | National Bank SC | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 2 | 7 |
16. | El Gouna | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 7 |
17. | Ittihad Alexandria | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 10 | 5 |
18. | Kahraba Ismailia | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 14 | 5 |
19. | Al Mokawloon | 7 | 0 | 4 | 3 | 2 | 6 | 4 |
20. | Pharco FC | 7 | 0 | 4 | 3 | 2 | 7 | 4 |
21. | Ismaily SC | 7 | 1 | 1 | 5 | 1 | 8 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP