Số liệu thống kê, nhận định AL MASRY gặp ISMAILY SC
VĐQG Ai Cập, vòng 25
Al Masry
FT
1 - 2
(0-0)
Ismaily SC
- Thống kê Al Masry đấu với Ismaily SC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Al Masry gặp Ismaily SC
Al Masry
40%
Hòa
40%
Ismaily SC
20%
| 22/02 | Al Masry | 0 - 0 | Ismaily SC |
| 27/06 | Ismaily SC | 0 - 1 | Al Masry |
| 02/01 | Al Masry | 1 - 1 | Ismaily SC |
| 21/04 | Al Masry | 1 - 2 | Ismaily SC |
| 25/12 | Ismaily SC | 0 - 1 | Al Masry |
- PHONG ĐỘ AL MASRY
| 11/12 | Ittihad Alexandria | 0 - 0 | Al Masry |
| 03/11 | Ahly Cairo | 0 - 0 | Al Masry |
| 23/10 | Al Masry | 0 - 0 | Semouha Club |
| 04/10 | National Bank SC | 0 - 1 | Al Masry |
| 28/09 | Al Masry | 2 - 3 | Petrojet Suez |
- PHONG ĐỘ ISMAILY SC1
| 11/12 | Ismaily SC | 1 - 3 | El Gouna |
| 01/12 | Haras Al Hodoud | 1 - 1 | Ismaily SC |
| 02/11 | Ismaily SC | 2 - 1 | Kahraba Ismailia |
| 27/10 | Pharco FC | 1 - 0 | Ismaily SC |
| 19/10 | Ismaily SC | 3 - 1 | Haras Al Hodoud |
Nhận định, soi kèo Al Masry vs Ismaily SC
Châu Á: -0.94*0 : 1/4*0.82
MASR đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, ISMAI thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: MASR
Tài xỉu: 0.97*1 3/4*0.89
3/5 trận gần đây của MASR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ISMAI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Al Masry gặp Ismaily SC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ceramica Cleopatra | 13 | 9 | 2 | 2 | 17 | 5 | 29 |
| 2. | Pyramids FC | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 8 | 27 |
| 3. | Ahly Cairo | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 13 | 23 |
| 4. | Zamalek SC | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 9 | 22 |
| 5. | Al Masry | 12 | 5 | 5 | 2 | 18 | 11 | 20 |
| 6. | Wadi Degla SC | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 11 | 20 |
| 7. | ZED FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 12 | 20 |
| 8. | ENPPI Cairo | 12 | 4 | 7 | 1 | 11 | 7 | 19 |
| 9. | Petrojet Suez | 14 | 4 | 7 | 3 | 16 | 16 | 19 |
| 10. | El Gouna | 13 | 4 | 6 | 3 | 10 | 10 | 18 |
| 11. | National Bank SC | 13 | 3 | 8 | 2 | 12 | 7 | 17 |
| 12. | Modern Sport FC | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 15 | 17 |
| 13. | Ghazl Al Mahalla | 13 | 2 | 10 | 1 | 7 | 4 | 16 |
| 14. | Semouha Club | 12 | 3 | 7 | 2 | 9 | 7 | 16 |
| 15. | Haras Al Hodoud | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | 13 |
| 16. | Pharco FC | 13 | 2 | 6 | 5 | 5 | 12 | 12 |
| 17. | Talaea El Gaish | 14 | 2 | 5 | 7 | 7 | 19 | 11 |
| 18. | Al Mokawloon | 14 | 1 | 7 | 6 | 7 | 14 | 10 |
| 19. | Ismaily SC | 13 | 3 | 1 | 9 | 7 | 16 | 10 |
| 20. | Ittihad Alexandria | 13 | 2 | 2 | 9 | 8 | 19 | 8 |
| 21. | Kahraba Ismailia | 14 | 2 | 2 | 10 | 12 | 26 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP