Số liệu thống kê, nhận định AL RAED gặp AL SHABAB (KSA)
VĐQG Arập Xeut, vòng 13
Al Raed
FT
2 - 1
(1-0)
Al Shabab (KSA)
- Thống kê Al Raed đấu với Al Shabab (KSA)
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Al Raed gặp Al Shabab (KSA)
Al Raed
20%
Hòa
20%
Al Shabab (KSA)
60%
25/02 | Al Raed | 1 - 2 | Al Shabab (KSA) |
30/09 | Al Shabab (KSA) | 2 - 1 | Al Raed |
04/05 | Al Shabab (KSA) | 2 - 0 | Al Raed |
09/11 | Al Raed | 2 - 1 | Al Shabab (KSA) |
19/03 | Al Raed | 2 - 2 | Al Shabab (KSA) |
- PHONG ĐỘ AL RAED
- PHONG ĐỘ AL SHABAB (KSA)1
18/10 | Al Ahli Jeddah | 1 - 1 | Al Shabab (KSA) |
25/09 | Al Shabab (KSA) | 1 - 2 | Al Kholood |
23/09 | Abha | 1 - 1 | Al Shabab (KSA) |
19/09 | Al Fayha | 0 - 0 | Al Shabab (KSA) |
12/09 | Al Shabab (KSA) | 1 - 0 | Hazm |
Nhận định, soi kèo Al Raed vs Al Shabab (KSA)
Châu Á: 0.95*1/2 : 0*0.94
RAED thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SHAKSA khi thắng 4/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: SHAKSA
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*-0.96
3/5 trận gần đây của RAED có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Al Raed gặp Al Shabab (KSA)
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Al Nassr Riyadh | 5 | 5 | 0 | 0 | 19 | 2 | 15 |
2. | Qadisiya Khubar | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 5 | 13 |
3. | Al Taawon (KSA) | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 9 | 12 |
4. | Al Hilal Riyadh | 5 | 3 | 2 | 0 | 15 | 6 | 11 |
5. | Ittihad Jeddah | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 7 | 10 |
6. | Al Khaleej(KSA) | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 5 | 9 |
7. | Al Kholood | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 7 | 9 |
8. | Al Ahli Jeddah | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 9 |
9. | Neom SC | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 7 | 9 |
10. | Al Fayha | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 6 | 8 |
11. | Al Ettifaq | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 11 | 7 |
12. | Hazm | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | 5 |
13. | Al Shabab (KSA) | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | 5 |
14. | Al Riyadh | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 15 | 3 |
15. | Al Fateh | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | 1 |
16. | Dhamak | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 14 | 1 |
17. | Al Akhdood | 5 | 0 | 0 | 5 | 6 | 14 | 0 |
18. | Al Najma (KSA) | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 13 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT