Số liệu thống kê, nhận định ALA. DURANGO gặp CORRECAMINOS
Hạng 2 Mexico, vòng Cls 14
Ala. Durango
FT
1 - 0
(1-0)
Correcaminos
- Thống kê Ala. Durango đấu với Correcaminos
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Ala. Durango gặp Correcaminos
Ala. Durango
50%
Hòa
0%
Correcaminos
50%
30/03 | Ala. Durango | 1 - 0 | Correcaminos |
13/07 | Correcaminos | 5 - 3 | Ala. Durango |
- PHONG ĐỘ ALA. DURANGO
24/04 | Atlante | 1 - 0 | Ala. Durango |
13/04 | Ala. Durango | 2 - 5 | CD Tapatio |
05/04 | Raya2 | 1 - 1 | Ala. Durango |
30/03 | Ala. Durango | 1 - 0 | Correcaminos |
27/03 | Tlaxcala FC | 1 - 2 | Ala. Durango |
- PHONG ĐỘ CORRECAMINOS1
04/10 | Irapuato | 4 - 1 | Correcaminos |
27/09 | Correcaminos | 3 - 6 | Venados |
20/09 | CD Tapatio | 2 - 2 | Correcaminos |
13/09 | Correcaminos | 1 - 2 | Club Jaiba Brava |
07/09 | Atlante | 5 - 1 | Correcaminos |
Nhận định, soi kèo Ala. Durango vs Correcaminos
Châu Á: 0.74*0 : 1/4*-0.93
ALDUR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, CRCM thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CRCM
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.86
4/5 trận gần đây của ALDUR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CRCM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ala. Durango gặp Correcaminos
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Cancun FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 4 | 23 |
2. | Club Jaiba Brava | 9 | 6 | 3 | 0 | 15 | 9 | 21 |
3. | Atlante | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 8 | 20 |
4. | Irapuato | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 11 | 18 |
5. | Tepatitlan FC | 11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 12 | 17 |
6. | Venados | 10 | 4 | 2 | 4 | 23 | 24 | 14 |
7. | Mineros de Zac. | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 14 | 13 |
8. | Atletico La Paz | 10 | 3 | 4 | 3 | 20 | 19 | 13 |
9. | Tlaxcala FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 20 | 13 |
10. | CD Tapatio | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 12 | 12 |
11. | Leones Negros UdeG | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 14 | 12 |
12. | Morelia | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 18 | 12 |
13. | Oaxaca | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 20 | 8 |
14. | Correcaminos | 10 | 1 | 3 | 6 | 14 | 27 | 6 |
15. | Dorados | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 20 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 MEXICO