Số liệu thống kê, nhận định ALB. NIIGATA (JPN) gặp VEGALTA SENDAI
VĐQG Nhật Bản, vòng 2.6
Alb. Niigata (JPN)
Douglas Tanque (Kiến tạo: M. Kato) (23')
FT
1 - 2
(1-0)
Vegalta Sendai
(86') H. Mita (Kiến tạo: N. Ishihara)
(82') N. Ishihara
- Thống kê Alb. Niigata (JPN) đấu với Vegalta Sendai
14(6) | Sút bóng | 9(3) |
6 | Phạt góc | 2 |
11 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 1 |
46% | Cầm bóng | 54% |
Số liệu đối đầu Alb. Niigata (JPN) gặp Vegalta Sendai
Alb. Niigata (JPN)
40%
Hòa
40%
Vegalta Sendai
20%
- PHONG ĐỘ ALB. NIIGATA (JPN)
- PHONG ĐỘ VEGALTA SENDAI1
27/09 | Consa. Sapporo | 0 - 3 | Vegalta Sendai |
20/09 | Vegalta Sendai | 3 - 1 | Montedio Yama. |
13/09 | Vegalta Sendai | 1 - 1 | Mito Hollyhock |
31/08 | Ehime FC | 1 - 1 | Vegalta Sendai |
24/08 | Vegalta Sendai | 1 - 0 | JEF United Chiba |
Nhận định, soi kèo Alb. Niigata (JPN) vs Vegalta Sendai
Châu Á: 1.00*0 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VEG khi thắng 7/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VEG
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.83
5/5 trận gần đây của NII có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VEG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Alb. Niigata (JPN) gặp Vegalta Sendai
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Kashima Antlers | 31 | 19 | 4 | 8 | 48 | 28 | 61 |
2. | Vissel Kobe | 31 | 17 | 6 | 8 | 41 | 26 | 57 |
3. | Kyoto Sanga | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 33 | 56 |
4. | Kashiwa Reysol | 31 | 15 | 11 | 5 | 43 | 29 | 56 |
5. | Machida Zelvia | 31 | 15 | 7 | 9 | 47 | 33 | 52 |
6. | Sanf Hiroshima | 31 | 15 | 7 | 9 | 35 | 21 | 52 |
7. | Kawasaki Fro. | 31 | 14 | 9 | 8 | 55 | 40 | 51 |
8. | Urawa Red | 31 | 13 | 9 | 9 | 39 | 32 | 48 |
9. | Gamba Osaka | 31 | 14 | 4 | 13 | 42 | 45 | 46 |
10. | Cerezo Osaka | 31 | 11 | 10 | 10 | 48 | 44 | 43 |
11. | Shimizu S-Pulse | 31 | 10 | 10 | 11 | 33 | 36 | 40 |
12. | Okayama | 31 | 11 | 7 | 13 | 28 | 33 | 40 |
13. | FC Tokyo | 31 | 11 | 7 | 13 | 33 | 42 | 40 |
14. | Avispa Fukuoka | 31 | 9 | 10 | 12 | 29 | 35 | 37 |
15. | Nagoya Grampus | 31 | 9 | 9 | 13 | 38 | 43 | 36 |
16. | Tokyo Verdy | 31 | 9 | 8 | 14 | 20 | 35 | 35 |
17. | Yokohama FM | 31 | 7 | 7 | 17 | 29 | 41 | 28 |
18. | Yokohama FC | 31 | 7 | 7 | 17 | 20 | 36 | 28 |
19. | Shonan Bellmare | 31 | 6 | 7 | 18 | 28 | 55 | 25 |
20. | Alb. Niigata (JPN) | 31 | 4 | 9 | 18 | 27 | 50 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN