Số liệu thống kê, nhận định AMIENS gặp VALENCIENNES
Hạng 2 Pháp, vòng 32
Amiens
FT
0 - 2
(0-0)
Valenciennes
- Thống kê Amiens đấu với Valenciennes
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Amiens gặp Valenciennes
Amiens
40%
Hòa
40%
Valenciennes
20%
14/01 | Valenciennes | 0 - 1 | Amiens |
24/09 | Amiens | 0 - 0 | Valenciennes |
23/04 | Amiens | 0 - 2 | Valenciennes |
27/12 | Valenciennes | 1 - 1 | Amiens |
03/04 | Valenciennes | 0 - 2 | Amiens |
- PHONG ĐỘ AMIENS
13/09 | Amiens | 0 - 0 | SC Bastia |
30/08 | Montpellier | 1 - 1 | Amiens |
23/08 | Amiens | 0 - 1 | Annecy FC |
16/08 | Red Star 93 | 1 - 3 | Amiens |
12/08 | Amiens | 2 - 2 | Stade Reims |
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES1
13/09 | Valenciennes | 1 - 0 | Paris 13 Atletico |
05/09 | Stade Briochin | 2 - 1 | Valenciennes |
30/08 | Valenciennes | 2 - 3 | Rouen |
23/08 | Orleans | 2 - 1 | Valenciennes |
16/08 | Valenciennes | 2 - 1 | Le Puy Foot |
Nhận định, soi kèo Amiens vs Valenciennes
Châu Á: 0.83*0 : 1/2*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AMI khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AMI
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.86
4/5 trận gần đây của AMI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VLE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Amiens gặp Valenciennes
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Saint Etienne | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 11 |
2. | Red Star 93 | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 10 |
3. | Troyes | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 10 |
4. | Pau FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 8 |
5. | Nancy | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 8 |
6. | Stade Reims | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 8 |
7. | Rodez | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 |
8. | Stade Lavallois | 5 | 1 | 4 | 0 | 7 | 6 | 7 |
9. | Amiens | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 5 | 6 |
10. | Clermont | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 6 |
11. | Montpellier | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 5 |
12. | Dunkerque | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | 5 |
13. | Grenoble | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | 5 |
14. | Annecy FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | 5 |
15. | Le Mans | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | 4 |
16. | Guingamp | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | 4 |
17. | SC Bastia | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | 2 |
18. | Boulogne | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 5 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP